LG GM730 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書
GM730
Hướng dn S dng
www.lg.com
MMBB0345924 (1.1)
GM730
Hướng dn S dng
TINGVIT
简体中文
E N G L I S H
Bluetooth QD ID B015251
Hướng dn S dng GM730Hướng dn S dng GM730
Mt s ni dung trong sách
hướng dn này có th khác
vi đin thoi ca bn tu theo
phn mm ca đin thoi hoc
nhà cung cp dch v ca bn.
Đin thoi này không được
khuyên dùng cho người khiếm
th do s dng bàn phím ca
màn hình cm ng.
Chúc mng vì bn đã mua được đin thoi
GM730 hin đại và nh gn ca LG, được
thiết kế để hot động vi công ngh đin
thoi di động k thut s mi nht.
3
Ni dung
Hướng dn s dng an toàn và
hiu qu ........................................ 7
Làm quen vi đin thoi
ca bn ....................................... 14
Xem khi m máy ........................ 16
Lp th SIM và pin...................... 17
Th nh ...................................... 21
Khi động li đin thoi .............. 22
S dng màn hình Cm ng ...... 24
S dng Phím cm ng điu
hướng ......................................... 26
Sơ đồ menu ................................ 27
Màn hình Ch ............................. 28
Chn Màn hình Ch ....................28
Tu chnh Màn hình Ch
LG Thông minh ............................28
Tu chnh màn hình mc
định Windows Mobile...................31
Xem thanh trng thái ...................32
S dng chc năng Đa
nhim ...........................................33
S dng Menu Bt đầu .............. 34
Cài đặt .........................................34
Nhp và Tìm kiếm Thông tin ...... 42
Tng quan v Bng điu khin
Nhp ...........................................42
S dng Bàn phím ......................43
S dng Trình nhn dng
Ch cái ........................................44
S dng Trình nhn dng Khi ...44
Bàn phím XT9..............................45
S dng Trình sao chép ..............46
V và viết trên màn hình..............51
Ghi âm Ghi chú............................54
Tìm kiếm Thông tin ......................55
Cuc gi ..................................... 56
Thc hin cuc gi hoc
cuc gi video..............................56
Gi t danh b ca bn ...............56
Tr li và t chi cuc gi ...........56
Tu chn trong khi gi .................57
Điu chnh âm lượng cuc gi .....58
Quay s nhanh ...........................58
Xem nht ký cuc gi ..................58
Danh b LG ................................ 60
Tìm kiếm liên h ..........................60
Thêm liên h mi .........................60
To nhóm ....................................61
S dng tu chn liên h.............61
Xem thông tin ..............................62
Chuyn các s liên h .................62
4
LG GM730 | Hướng dn S dng
Ni dung
Nhn tin ...................................... 63
Nhn tin .......................................63
Gi tin nhn .................................63
Các thư mc tin nhn ..................64
Thay đổi cài đặt tin nhn
văn bn ........................................64
Thay đổi cài đặt tin nhn
đa phương tin ............................ 65
Thiết lp email .............................66
Thiết lp e-mail qua Máy
ch Microsoft® Exchange ...........66
Thiết lp email trên Nhà cung cp
Dch v email ni tiếng ................66
Thiết lp e-mail trên các
mng khác ...................................67
Gi e-mail / Viết e-mail mi .........67
Gi e-mail / Tr li e-mail ............68
Qun lý thư mc .......................... 68
Thay đổ
i cài đặt email..................68
Máy nh ...................................... 69
Chp nhanh nh .......................... 69
Khi bn đã chp nh....................69
Làm quen vi kính ngm .............70
Điu chnh độ tương phn ...........71
S dng các cài đặt nâng cao .....71
Thay đổi kích c hình ..................73
Chn hiu ng màu .....................73
S dng máy nh bên trong ........74
Xem nh đã lưu ........................... 74
Máy quay Video .......................... 75
Quay nhanh video .......................75
Sau khi quay video ......................75
Làm quen vi kính ngm .............76
Điu chnh độ tương phn ...........77
S dng các cài đặt nâng cao .....77
Thay đổi kích thước hình
video ............................................ 78
Chn tông màu ............................79
S dng máy quay video
bên trong .....................................79
Xem các video đã lưu ..................79
Đa phương tin .......................... 80
nh .............................................80
Menu tu chn Hình riêng ...........80
Gi nh........................................80
S dng hình ...............................81
Di chuyn hoc sao chép hình ....81
To trình chiếu.............................82
Kim tra tình trng b nh ...........82
Nhc ............................................82
S dng âm thanh .......................82
Video ..........................................83
5
Xem video....................................83
Gi video clip...............................83
Trò chơi và ng dng ................83
Chơi trò chơi ................................83
Mobile Java .................................83
Nhc ............................................84
Phát bài hát .................................84
To danh sách nhc .................... 85
Phát danh sách nhc ...................85
Xoá danh sách nhc ....................85
S dng radio ..............................86
Dò kênh .......................................86
Nghe radio ...................................86
S tay ......................................... 89
Thêm mt s kin vào lch ..........89
Thay đổi giao din lch
mc định ...................................... 89
Thêm mt mc và danh
sách Công vic ca bn ..............90
Đặt báo thc ................................90
S dng Of ce Mobile .................91
S dng máy tính ........................99
Sao lưu b nh ............................99
Khôi phc b nh ......................100
Lp kế hoch cho Sprite
Sao lưu ...................................... 102
Trình nén le cho Mobile : Mobile
Zip..............................................104
ActiveSync ................................ 109
Cài đặt Windows Vista™ ........... 110
Thiết lp đồng b hoá
trong Windows Mobile
Device Center ............................ 110
Đồng b hoá thông tin ............... 113
Đồng b hoá qua Bluetooth ....... 116
Đồng b hoá Nhc, Video
nh ....................................... 117
Web ...........................................118
Trình duyt ................................ 118
Truy cp vào web ...................... 118
Thêm và truy cp vào
bookmark ................................... 118
S dng các menu tu
chn ca trình duyt .................. 119
Cài đặt ...................................... 121
Cài đặt riêng các cu hình .........121
Thay đổi cài đặt Hin th
ca bn ......................................121
Thay đổi cài đặt đin thoi.........122
S dng chế độ trên máy
bay .............................................124
Thay đổi Ngày và Gi ................125
6
LG GM730 | Hướng dn S dng
Ni dung
Bluetooth .................................. 126
Bt Bluetooth .............................126
Ghép ni vi mt thiết b
Bluetooth khác ...........................126
Gi và nhn các tp s
dng Bluetooth ..........................127
Thay đổi cài đặt Bluetooth .........128
Wi-Fi ......................................... 129
Bt Wi-Fi ....................................129
Cài đặt Wi-Fi ..............................129
Cài đặt mng không dây............130
Cu hình Cài đặt Kết ni
Wi-Fi ..........................................131
Xoá B nh .............................. 132
DUN .......................................... 133
Ph kin.................................... 135
Dch v mng............................ 136
D liu k thut ........................ 136
Sa li ...................................... 138
7
Hướng dn s dng an toàn và hiu qu
Vui lòng đọc các hướng dn đơn
gin này. Không tuân theo các
hướng dn này có th gp nguy
him hoc vi phm pháp lut.
Tiếp xúc vi năng lượng
ca sóng vô tuyến
Thông tin v tiếp xúc vi sóng
radio và Mc Hp Th Riêng
(SAR). Kiu đin thoi di động
GM730 này đã được thiết kế
tuân theo yêu cu hin hành v
an toàn khi tiếp xúc vi sóng vô
tuyến. Yêu cu này được da
trên các nguyên tc khoa hc
bao gm các gii hn an toàn
được đề ra để đảm bo an toàn
cho tt c mi người, bt k tui
tác và sc khe.
Các nguyên tc v tiếp xúc vi
sóng vô tuyến s dng mt
đơn v đo được biết đến như
Mc Hp th Riêng, hay SAR.
Các th nghim v SAR được
thc hin s dng phương
pháp được tiêu chun hoá
vi đin thoi truyn tín hiu
mc năng lượng được xác
nhn cao nht trong tt c các
di t
n được s dng.
Có th có s khác bit gia
các mc SAR ca các kiu
đin thoi LG khác nhau,
nhưng tt c chúng đều được
thiết kế để tho mãn các
nguyên tc thích hp đối vi
tiếp xúc vi sóng vô tuyến.
Gii hn SAR được khuyến
ngh bi y ban Quc tế v
Bo v Phóng x Không Ion
hoá (ICNIRP) là 2W/kg tính
trung bình trên mười (10) gam
mô.
Giá tr SAR cao nht ca
kiu đin thoi này được th
nghim bi DASY4 để s dng
nghe trc tiếp bng tai là
0,969
W/kg (10g) và khi đeo trên
người là 0,915 W/Kg(10g).
8
LG GM730 | Hướng dn S dng
Hướng dn s dng an toàn và hiu qu
Thông tin d liu SAR cho
nhng người sinh sng các
nước/các vùng đã thông qua
gii hn SAR được khuyến
ngh bi Vin K thut Đin
Đin t (IEEE), là 1,6 W/kg
được tính trung bình trên mt
(1) gam mô.
Bo dưỡng và chăm sóc
sn phm
CẢNH BÁO
Ch s dng pin, b sc
ph kin được chp thun
cho s dng cùng vi kiu
đin thoi c th này. Vic s
dng bt c loi nào khác
th làm mt hiu lc bt c
s chp thun hoc bo hành
nào áp dng cho đin thoi
này, có th gây nguy him.
Không được tháo ri các b
phn ca đin thoi. Mang đến
mt chuyên gia k thut dch v
đủ kh năng khi cn sa cha.
Để cách xa các thiết b đin
đin t như là tivi, radio và máy
tính cá nhân.
Nên để đin thoi tránh xa
nhng ch nóng như là lò sưởi
hoc bếp.
Không đánh rơi.
Không để thiết b này chu rung
hoc va đập cơ hc.
Hãy tt đin thoi bt k nơi
nào được yêu cu bi các quy
định đặc bit. Ví d: không s
dng đin thoi trong bnh
vin, nếu không nó có th nh
hưởng đến thiết b y tế nhy
cm.
9
Không s dng đin thoi khi
tay còn ướt và đin thoi đang
được sc pin. Nó có th gây ra
đin git hoc làm hng nng
đin thoi ca bn.
Không sc đin thoi gn vt
liu d cháy vì đin thoi có
th tr nên nóng và gây ra ha
hon.
S dng vi khô để lau chùi
bên ngoài ca thiết b (không
s dng dung môi như
benzen, cht để pha loãng
hoc rượu).
Không sc đin thoi khi đặt
trên các vt dng mm.
Nên sc đin thoi nhng nơi
thông gió.
Không để thiết b này ngoài
môi trường có quá nhiu khói
hoc bi.
Không để đin thoi cnh th
tín dng hoc vé tàu, xe; nó có
th nh hưởng ti thông tin lưu
trên các di t.
Không gõ lên màn hình bng
các vt cng vì nó có th làm
hư hi đin thoi.
Không để đin thoi tiếp xúc
vi cht lng hoc hơi m.
S dng các thiết b ph tr
như là tai nghe mt cách cn
thn. Không chm vào anten
mt cách không cn thiết.
S dng đin thoi hiu
qu
Các thiết bị điện tử
Tt c đin thoi di động đều b
điu chnh bi nhiu, điu này
có th nh hưởng đến hiu qu
hot động.
10
LG GM730 | Hướng dn S dng
Hướng dn s dng an toàn và hiu qu
Không s dng đin thoi di
động ca bn gn thiết b y tế
nếu không được phép. Tránh
đặt đin thoi gn Máy điu
hoà nhp tim, như trong túi
ngc ca bn hoc gn người
đeo máy điu hoà nhp tim.”
Mt s thiết b tr thính có th
b gây nhiu bi đin thoi di
động.
Nhiu nh hơn có th nh
hưởng ti tivi, radio, máy tính,
v.v...
An toàn giao thông
Kim tra lut và qui định v s
dng đin thoi di động nhng
vùng mà bn lái xe.
Không s dng đin thoi cm
tay khi lái xe.
Tp trung hoàn toàn vào vic
lái xe.
Ri khi đường và đỗ xe li
trước khi thc hin hoc tr li
mt cuc gi nếu điu kin lái
xe cho phép.
Năng lượng RF có th nh
hưởng ti mt s h thng đin
trên xe ca bn như là dàn âm
thanh và thiết b an toàn.
Khi xe bn được trang b túi
khí, không làm cn tr bng
các vt lp đặt c định hoc
thiết b không dây cm tay
hoc được. Nó có th làm túi
khí không hot động hoc gây
ra chn thương nguy nghiêm
trng do hot động không
đúng.
Nếu bn nghe nhc trong khi
ngoài, xin nh đặt âm lượng
mc va phi để có th nhn
biết được nhng tiếng động
xung quanh. Điu này đặc bit
cn thiết khi lái xe trên đường.
11
Tránh làm hư tai bn
Kh năng nghe ca bn có th
b nh hưởng nếu nghe quá
to trong thi gian dài. Do vy,
chúng tôi khuyên bn không bt
hoc tt đin thoi cm tay khi
gn tai nghe. Chúng tôi cũng
khuyên bn nên đặt âm lượng
nhc và cuc gi mc va
phi.
B phn làm bng thu
tinh
Mt s b phn ca đin thoi
di động được làm bng thu
tinh. Loi thu tinh này có th v
nếu đin thoi b rơi trên b mt
cng hoc khi va chm mnh.
Nếu thu tinh v, không được
chm hoc tháo máy. Dng s
dng đin thoi di động cho đến
khi nhà cung cp dch v được
u quyn thay thế thu tinh đó.
Khu vc phá n
Không s dng đin thoi nơi
có bn phá bng thuc n. Tôn
trng các gii hn, và tuân theo
các qui định hoc nguyên tc.
Môi trường có kh năng
d n
Không s dng đin thoi
đim tiếp nhiên liu.
Không s dng gn nơi cha
nhiên liu hoc hoá cht.
Không vn chuyn hoc cha
khí, cht lng d cháy, hoc
cht n trong khoang xe có
đin thoi và các thiết b ph
tr ca bn.
Trên máy bay
Các thiết b không dây có th
gây nhiu trong máy bay.
Tt đin thoi di động ca bn
hoc kích hot chế độ trên máy
bay trước khi lên máy bay.
12
LG GM730 | Hướng dn S dng
Hướng dn s dng an toàn hiu qu
Không s dng đin thoi trên
đất nếu không được phép.
Tr em
Để đin thoi mt nơi an toàn
ngoài tm vi ca tr em. Đin
thoi bao gm các phn nh
nếu b ri ra có th gây nguy cơ
ngt th.
Cuc gi khn cp
Cuc gi khn cp có th không
thc hin được bng tt c các
mng di động. Do vy, bn đừng
bao gi ch da vào đin thoi
di động ca bn để thc hin
các cuc gi khn cp. Kim tra
vi nhà cung cp dch v địa
phương ca bn.
Thông tin và chăm sóc
pin
Bn không cn x hết pin hoàn
toàn trước khi sc. Không
ging các h thng pin khác,
không có tác động b nh nào
có th làm tn hi ti hot động
ca pin.
Ch s dng pin và b sc ca
LG. B sc ca LG được thiết
kế để có tui th ti đa cho pin.
Không tháo ri hoc làm đon
mch b pin.
Gi sch các đim tiếp xúc kim
loi ca b pin.
Thay pin khi nó không còn hot
động mc có th chp nhn
được. B pin có th được sc
hàng trăm ln cho ti khi cn
thay thế.
13
Sc pin nếu nó đã được s
dng trong mt thi gian dài
để làm tăng ti đa kh năng
s dng.
Không để b sc pin tiếp xúc
trc tiếp vi ánh sáng mt tri
hoc s dng nó nơi có độ
m cao như trong bung tm.
Không để pin nơi nóng hoc
lnh, điu này có th làm gim
hiu qu hot động ca pin.
Có nguy cơ xy ra hin tượng
n nếu pin được thay thế bng
loi không đúng.
Vt b pin đã s dng theo
hướng dn ca nhà sn xut.
Vui lòng tái chế khi có th.
Không vt b như rác sinh hot
thông thường.
Nếu bn cn thay pin, hãy
mang pin ti đim dch v được
LG Electronics u quyn nơi
gn nht hoc đại lý bán hàng
để được tr giúp.
Luôn rút b sc ra khi đin
sau khi pin đã sc đầy để tiết
kim lượng đin tiêu th không
cn thiết ca b sc.
Tui th thc ca pin ph thuc
vào cu hình mng, cài đặt
sn phm, kiu s dng, pin
điu kin ca môi trường.
14
LG GM730 | Hướng dn S dng
Làm quen vi đin thoi ca bn
Phím gọi
Quay s đin thoi và tr
li cuc gi đến.
Phím điều khiển/Chuột Quang
Phím kết thúc
• T chi cuc gi.
Nhn mt ln để tr v
Màn hình Ch.
CẢNH BÁO: Đặt mt vt nng lên đin thoi hoc ngi lên đin
thoi có th làm hng màn hình LCD và chc năng cm ng ca
màn hình. Không đậy np màng phim bo v lên mt thn ca
LCD. Nó có th gây ra hng mt thn.
Máy ảnh bên trong
Tai nghe
Mắt thần
15
Phím âm lượng
Khi màn hình chờ: âm
lượng ca âm phím.
Khi đang gọi: âm
lượng tai nghe.
Khi phát bài hát: điu
khin âm lượng bài
hát.
Bộ sạc, Cáp dữ liệu, Tai
nghe Micro
(cáp USB)
MẸO: Để kết ni
cáp USB, đợi đến
khi bt máy đin
thoi và đăng ký
vào mng.
Phím Nguồn /Khoá
Nhn lâu (3 giây) để
BT / TT Ngun.
Nhn nhanh để tt
màn hình.
Phím máy ảnh
Đi ti chế độ xem
trước máy nh trc
tiếp bng cách nhn
lâu phím máy nh khi
trên màn hình ch.
16
LG GM730 | Hướng dn S dng
Xem khi m máy
Nắp pin
Pin
Khe cắm Thẻ
MicroSD
Ống kính máy
ảnh ngoài
Khay đựng
Thẻ USIM
17
Lp th SIM và pin
1 Tháo nắp pin
Trượt np pin v phía đáy đin
thoi và ra xa đin thoi.
2 Tháo pin
S dng g cui, nhc pin
khi ngăn cha pin.
CẢNH BÁO: Không tháo
pin khi đin thoi đang bt,
làm như vy có th làm hng
đin thoi.
18
LG GM730 | Hướng dn S dng
3 Lắp thẻ SIM
Kéo khe lp th USIM ra và
đặt th USIM vào khe lp th
USIM. Đảm bo vùng tiếp xúc
màu vàng trên th quay xung
dưới. Nhn khe lp th USIM
li.
4 Lắp pin
Lp phn trên cùng ca pin
vào cnh trên cùng ca ngăn
cha pin. Đảm bo các đim
tiếp xúc ca pin thng hàng
vi các cc ca đin thoi. n
phn dưới cùng ca pin xung
cho ti khi pin khp vào v trí.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229
  • Page 230 230
  • Page 231 231
  • Page 232 232
  • Page 233 233
  • Page 234 234
  • Page 235 235
  • Page 236 236
  • Page 237 237
  • Page 238 238
  • Page 239 239
  • Page 240 240
  • Page 241 241
  • Page 242 242
  • Page 243 243
  • Page 244 244
  • Page 245 245
  • Page 246 246
  • Page 247 247
  • Page 248 248
  • Page 249 249
  • Page 250 250
  • Page 251 251
  • Page 252 252
  • Page 253 253
  • Page 254 254
  • Page 255 255
  • Page 256 256
  • Page 257 257
  • Page 258 258
  • Page 259 259
  • Page 260 260
  • Page 261 261
  • Page 262 262
  • Page 263 263
  • Page 264 264
  • Page 265 265
  • Page 266 266
  • Page 267 267
  • Page 268 268
  • Page 269 269
  • Page 270 270
  • Page 271 271
  • Page 272 272
  • Page 273 273
  • Page 274 274
  • Page 275 275
  • Page 276 276
  • Page 277 277
  • Page 278 278
  • Page 279 279
  • Page 280 280
  • Page 281 281
  • Page 282 282
  • Page 283 283
  • Page 284 284
  • Page 285 285
  • Page 286 286
  • Page 287 287
  • Page 288 288
  • Page 289 289
  • Page 290 290
  • Page 291 291
  • Page 292 292
  • Page 293 293
  • Page 294 294
  • Page 295 295
  • Page 296 296
  • Page 297 297
  • Page 298 298
  • Page 299 299
  • Page 300 300
  • Page 301 301
  • Page 302 302
  • Page 303 303
  • Page 304 304
  • Page 305 305
  • Page 306 306
  • Page 307 307
  • Page 308 308
  • Page 309 309
  • Page 310 310
  • Page 311 311
  • Page 312 312
  • Page 313 313
  • Page 314 314
  • Page 315 315
  • Page 316 316
  • Page 317 317
  • Page 318 318
  • Page 319 319
  • Page 320 320
  • Page 321 321
  • Page 322 322
  • Page 323 323
  • Page 324 324
  • Page 325 325
  • Page 326 326
  • Page 327 327
  • Page 328 328
  • Page 329 329
  • Page 330 330
  • Page 331 331
  • Page 332 332
  • Page 333 333
  • Page 334 334
  • Page 335 335
  • Page 336 336
  • Page 337 337
  • Page 338 338
  • Page 339 339
  • Page 340 340
  • Page 341 341
  • Page 342 342
  • Page 343 343
  • Page 344 344
  • Page 345 345
  • Page 346 346
  • Page 347 347
  • Page 348 348
  • Page 349 349
  • Page 350 350
  • Page 351 351
  • Page 352 352
  • Page 353 353
  • Page 354 354
  • Page 355 355
  • Page 356 356
  • Page 357 357
  • Page 358 358
  • Page 359 359
  • Page 360 360
  • Page 361 361
  • Page 362 362
  • Page 363 363
  • Page 364 364
  • Page 365 365
  • Page 366 366
  • Page 367 367
  • Page 368 368
  • Page 369 369
  • Page 370 370
  • Page 371 371
  • Page 372 372
  • Page 373 373
  • Page 374 374
  • Page 375 375
  • Page 376 376
  • Page 377 377
  • Page 378 378
  • Page 379 379
  • Page 380 380
  • Page 381 381
  • Page 382 382
  • Page 383 383
  • Page 384 384
  • Page 385 385
  • Page 386 386
  • Page 387 387
  • Page 388 388
  • Page 389 389
  • Page 390 390
  • Page 391 391
  • Page 392 392
  • Page 393 393
  • Page 394 394
  • Page 395 395
  • Page 396 396
  • Page 397 397
  • Page 398 398

LG GM730 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書

他の言語で