LG GU285.ATURPK 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書
ELECTRONICS INC.
GU285 Hướng dn S dng
GU285
Hướng dn S dng
TING VIT
简体中文
ENGLISH
P/N : MMBB0353931 (1.0) www.lgmobile.com
Bluetooth QD ID B015843
Mt s ni dung trong sách
hướng dn này có th khác
vi đin thoi ca bn tu theo
phn mm ca đin thoi hoc
nhà cung cp dch v ca bn.
Tiếng Vit
GU285 Hướng dn S dng
Chúc mng vì bn đã mua được
đin thoi GU285 hin đại và
nh gn ca LG, được thiết kế
để hot động vi công ngh đin
thoi di động k thut s mi
nht.
LG GU285 |
Hướng dn S dng
4
CÁC HƯỚNG DN
Hướng dn s dng an toàn và
hiu qu .................................... 8
01 CÀI ĐẶT
Làm quen vi đin thoi ca
bn .......................................... 16
Xem khi m máy .................... 17
Lp th USIM và pin .............. 18
Th nh .................................. 21
Lp th nh .......................... 21
Tháo th nh ........................ 21
Định dng th nh................ 21
02 MÀN HÌNH CH
Màn hình ch ......................... 22
Thanh tình trng ................... 22
03 CƠ BN
Cuc gi ................................. 23
Thc hin cuc gi ............... 23
Thc hin cuc gi t
danh b ................................ 23
Tr li và t chi cuc gi .... 23
Quay s nhanh ..................... 23
Xem nht ký cuc gi ........... 24
S dng chuyn hướng
cuc gi ................................ 25
S dng chn cuc gi ........ 25
Thay đổi cài đặt cuc gi...... 26
Cài đặt chung ....................... 26
Danh b .................................. 28
Tìm liên h............................ 28
Thêm liên h
mi ................. 28
Thêm liên h vào mt nhóm . 28
Thêm hình vào mt liên h ... 29
Sao chép các liên h sang
th USIM / Đin thoi ........... 29
Nhn tin .................................. 30
Nhn tin ................................ 30
Gi tin nhn.......................... 30
Nhp văn bn ....................... 31
Chế độ nhp văn bn bng
bàn phím .............................. 31
Thiết lp email ...................... 31
Gi email s dng tài khon
mi ca bn ......................... 31
Qun lý thư mc ................... 32
Qun lý tin nhn ................... 33
S
dng mu ....................... 33
Thay đổi cài đặt tin nhn
văn bn................................. 34
Thay đổi cài đặt tin nhn đa
phương tin .......................... 35
Thay đổi cài đặt email .......... 36
Thay đổi các cài đặt khác ..... 37
Ni dung
5
04 SÁNG TO
Máy nh .................................. 38
Chp nhanh nh ................... 38
Trước khi bn chp nh ....... 38
Sau khi chp nh.................. 39
Thay đổi kích c hình ........... 40
Xem nh đã lưu .................... 40
Đặt nh làm Hình nn .......... 40
Máy quay video ...................... 41
Quay nhanh video ................ 41
Trước khi bn quay video .... 41
Sau khi bn đã quay xong
video ..................................... 41
Xem các video đã lưu .......... 42
Nhc ........................................ 43
Trình nghe nhc MP3 ........... 43
Chuyn nhc vào đin thoi . 43
Ghi âm .................................... 45
S dng Máy ghi âm ............ 45
Ghi nh thoi........................ 45
Gi bn ghi âm thoi ............ 45
T
ư liu riêng ........................... 46
Hình nh ............................... 46
Menu tu chn hình .............. 46
Gi nh ................................ 47
Sp xếp hình nh ................. 47
Xoá hình nh ........................ 47
To trình chiếu ..................... 48
Âm thanh .............................. 48
S dng âm thanh ............... 48
Video .................................... 48
Xem video ............................ 49
S dng các tu chn trong
khi video phát ....................... 49
Gi video clip ....................... 49
Tchơi / ng dng ............. 50
Khác ..................................... 50
Trò chơi & ng dng ............. 51
Tchơi & ng dng ............ 51
Chơi trò chơi ........................ 51
05 TIN ÍCH
S tay ...................................... 52
Thêm mt s kin vào lch ... 52
Chnh sa s kin lch ......... 52
Chia s s kin lch .............. 53
Thêm danh sách công vic .. 53
Thêm ghi nh ....................... 53
Tìm ngày .............................. 53
Công c .................................. 54
Menu nhanh ......................... 54
LG GU285 |
Hướng dn S dng
6
Ni dung
Đặt báo thc......................... 54
S dng máy tính ................. 54
S dng đồng h đếm ......... 55
Chuyn đổi đơn v ................ 55
Thêm thành ph vào Gi thế
gii ....................................... 55
06 TRÌNH DUYT
Trình duyt ............................. 56
Truy cp vào web ................. 56
Thêm và truy cp vào
Ch mc ................................ 56
Trình đọc RSS ...................... 57
Lưu mt trang ....................... 57
Truy cp vào trang đã lưu .... 57
Xem lch s trình duyt ........ 57
Thay đổi cài đặt trình
duyt web ............................. 57
07 CÀI ĐẶT
Cài đặt .................................... 58
Thay đổi chế độ .................... 58
Tu chnh chế độ .................. 58
Thay đổi ngày & gi ............. 58
Thay đổi ngôn ng ............... 59
Thay đổi cài đặt bo mt ...... 59
Thay đổi cài đặt hin th ....... 59
Xác lp li đin thoi ............ 60
Xem tình trng b nh ......... 60
Thay đổi cài đặt kết ni ........ 61
Thay đổi cài đặt Bluetooth .... 62
Ghép ni vi mt thiết b
Bluetooth khác...................... 62
S dng tai nghe
Bluetooth .............................. 63
Chuyn tp vào
đin thoi ... 63
Gi và nhn các tp s
dng Bluetooth ..................... 64
Chế độ kết ni USB .............. 65
Luôn luôn hi chế độ ............ 65
B lưu tr th cp-S dng
đin thoi ca bn làm thiết b
lưu tr th cp ..................... 65
PC suite-Đồng b đin thoi
vi máy tính.......................... 66
Cp nht Phn mm
Đin tho
i ............................. 68
7
08 Ph kin ........................... 70
Ph kin.................................. 71
D liu k thut ..................... 71
Bình thường ........................ 71
Nhit độ Môi trường ............. 71
LG GU285 |
Hướng dn S dng
8
Vui lòng đọc các hướng dn đơn
gin này. Không tuân theo các
hướng dn này có th gp nguy
him hoc vi phm pháp lut.
Tiếp xúc vi năng lượng
ca sóng vô tuyến
THIT B NÀY ĐÁP NG CÁC
HƯỚNG DN V TIP XÚC
VI SÓNG VÔ TUYN.
Đin thoi di động ca bn là
mt thiết b phát và nhn sóng vô
tuyến. Đin thoi được thiết kế
và sn xut sao cho không vượt
quá gii hn tiếp xúc vi tn s
vô tuyến (RF) được qui định bi
hướng dn quc tế (ICNIRP).
Các gii h
n này là mt phn
ca các nguyên tc đầy đủ
thiết lp nên các mc năng
lượng RF được phép cho dân
s chung. Các hướng dn này
được trin khai bi các t chc
khoa hc độc lp qua các đánh
giá định k và toàn din ca
các nghiên cu khoa hc. Các
hướng dn này bao gm mt
gii hn an toàn cn thiết được
đề ra để đảm bo an toàn cho tt
c m
i người, không k tui tác
và sc khe.
Tiêu chun tiếp xúc cho thiết b
di động áp dng đơn v đo được
biết đến như là Mc Hp Th
Riêng, hay SAR. Gii hn SAR
được nêu trong hướng dn quc
tế là 2,0 W/kg*. Các kim tra v
SAR được thc hin s dng
các v trí thao tác tiêu chun vi
thiết b truyn tín hiu mc
công su
t chng nhn cao nht
ca nó trong tt c các di tn
được kim tra.
Mc dù SAR được xác định
mc công sut chng nhn
cao nht, mc SAR thc tế ca
thiết b trong khi hot động có
th thp hơn nhiu so vi giá tr
ti đa này. Lý do là thiết b này
được thiết kế để vn hành
nhiu mc năng lượ
ng để ch s
dng năng lượng mà mng yêu
cu. Nói chung, nếu bn càng
gn trm phát, thì năng lượng
phát ra càng thp. Mt kiu đin
thoi phi được chng minh là
Hướng dn s dng an toàn và hiu qu
9
tuân th vi ch th R&TTE ca
châu Âu trước khi tung ra bán
cho công chúng. Ch th này như
mt yêu cu cn thiết để bo
v sc khe và s an toàn ca
người s dng và bt k người
nào khác.
Giá tr SAR cao nht cho thiết b
này được th nghim khi đặt tai
là 1,00 W/kg.
Thiết b này đáp ng các tiêu
chun tiếp xúc RF khi cm v
trí thông thường gn tai hoc
cách xa cơ th ít nht 1,5 cm.
Khi s dng túi đeo, đai đeo
hoc ngăn cha để mang đin
thoi bên mình, bn cn đảm
bo các thiết b này không cha
kim loi và cách xa cơ th ít
nht 1,5 cm. Để truyn các tp
d liu hoc tin nhn, thi
ết b
này cn được kết ni vi mng
mt cách n định. Trong mt s
trường hp, vic truyn các tin
nhn hoc tp d liu có th b
chm tr cho đến khi có được
kết ni tt.
Đảm bo các hướng dn riêng
v khong cách nêu trên được
tuân th cho đến khi vic truyn
d liu hoàn tt. Giá tr SAR cao
nht cho thiết b này được th
nghim khi đặt cơ th là là
1,08 W/kg.
* Gii hn SAR dành cho công
chúng s dng đin thoi di
động là 2,0 watts/kilogram (Wkg)
trung bình trên mười gram mô.
Các hướng dn kết hp mt gii
hn an toàn cn thiết để cung
cp thêm s bo v cho cng
đồng và để gii thích các thay
đổi trong các phép đo. Giá tr
SAR có th thay đổi tu thuc
vào các yêu cu th nghim và
báo cáo trong nước và băng tn
ca mng.
Để biết thêm thông tin v SAR
nhng khu vc khác, vui lòng
xem mc thông tin sn phm ti
địa ch web www. lgmobile.com.
LG GU285 |
Hướng dn S dng
10
Bo dưỡng và chăm sóc
sn phm
CNH BÁO
Ch s dng pin, b sc và
nhng ph kin được chp
thun cho s dng cùng vi
kiu đin thoi c th này.
Vic s dng bt c loi nào
khác có th làm mt hiu lc
bt c s chp thun hoc
bo hành nào áp dng cho
đin thoi này, và có th gây
nguy him.
Không được tháo ri các b
phn ca đin thoi. Mang
đến mt chuyên gia k thut
dch v đủ kh năng khi cn
sa cha.
Để cách xa các thiết b đin
đin t như là tivi, radio và
máy tính cá nhân.
Nên để đin thoi tránh xa
nhng ch nóng như là lò
sưởi hoc bếp.
Không đánh rơi.
Không để thiết b này chu
rung hoc va đập cơ hc.
Hãy tt đin thoi bt k nơi
nào được yêu cu bi các quy
định đặc bit. Ví d: không s
dng đin thoi trong bnh
vin, nếu không nó có th nh
hưởng đến thiết b y tế nhy
cm.
Không s dng đin thoi khi
tay còn ướt và đin thoi đang
được sc pin. Nó có th gây
ra đin git hoc làm hng
nng đin thoi ca bn.
Không sc đin thoi gn vt
liu d cháy vì đin thoi tr
nên nóng và làm vt liu cháy
âm , do vy có th gây ra ha
hon.
S dng vi khô để lau chùi
bên ngoài ca thiết b (không
s dng dung môi như
benzen, cht để pha loãng
hoc rượu).
Không sc đin thoi khi đặt
trên các vt dng mm.
Hướng dn s dng an toàn và hiu qu
11
Nên sc đin thoi nhng
nơi thông gió.
Không để thiết b này chu khói
hoc bi quá mc.
Không để đin thoi cnh th
tín dng hoc vé tàu, xe; nó
có th nh hưởng ti thông tin
trên các di t.
Không gõ lên màn hình bng
các vt cng vì nó có th làm
hư hi đin thoi.
Không để đin thoi tiếp xúc
vi cht lng hoc hơi m.
S dng các thiết b ph tr
như là tai nghe mt cách cn
thn. Không chm vào anten
mt cách không cn thiết.
S dng đin thoi hiu
qu
Thiết b đin t và y tế
Tt c đin thoi di động có th
b nhiu làm nh ti hot động
ca đin thoi.
Không s dng đin thoi di
động ca bn gn thiết b y
tế nếu không được phép. Vui
lòng tham kho ý kiến ca
bác sĩ để xác định xem hot
động ca đin thoi có gây
nh hưởng đến hot động
ca thiết b y tế ca bn hay
không.
Mt s thiết b tr thính có th
b gây nhiu bi đin thoi di
động.
Nhiu nh hơn có th nh
hưởng ti tivi, radio, máy tính,
v.v...
Máy điu hòa nhp tim
Các nhà sn xut máy điu hòa
nhp tim khuyến ngh đặt đin
thoi di động cách máy điu hòa
nhp tim ti thiu là 15 cm để
tránh gây nhiu cho máy điu
hòa nhp tim. Để đạt được kết
qu này, s dng đin thoi
bên kia tai so vi máy điu hoà
nhp tim và không đặt túi ngc.
LG GU285 |
Hướng dn S dng
12
Bnh vin
Tt thiết b không dây khi được
yêu cu ti bnh vin, bnh vin
lâm sàng hoc các cơ s y tế.
Các yêu cu này là để tránh
gây nhiu cho các thiết b y tế
nhy cm.
An toàn giao thông
Kim tra lut và qui định v s
dng đin thoi di động nhng
vùng mà bn lái xe.
Không s dng đin thoi cm
tay khi lái xe.
Tp trung hoàn toàn vào vic
lái xe.
S dng b rnh tay (hands-
free kit), nếu có.
Ri khi đường và đỗ xe li
trước khi thc hin hoc tr
li mt cuc gi nếu điu kin
lái xe yêu cu như vy.
Năng lượng RF có th nh
hưởng ti mt s h thng
đin trên xe ca bn như
dàn âm thanh và thiết b an
toàn.
Khi xe bn được trang b túi
khí, không làm cn tr bng
các vt lp đặt c định hoc
thiết b không dây cm tay
hoc được. Nó có th làm túi
khí không hot động hoc gây
ra chn thương nguy nghiêm
trng do hot động không
đúng.
Nếu bn nghe nhc trong khi
ngoài, xin nh đặt âm lượng
mc va phi để có th
nhn biết được nhng tiếng
động xung quanh. Điu này
đặc bit cn thiết khi gn
đường.
Hướng dn s dng an toàn và hiu qu
13
Tránh làm hư tai bn
Kh năng nghe ca bn có th
b nh hưởng nếu nghe quá
to trong thi gian dài. Do vy,
chúng tôi khuyên bn không bt
hoc tt đin thoi cm tay khi
gn tai nghe. Chúng tôi cũng
khuyên bn nên đặt âm lượng
nhc và cuc gi mc va
phi.
B phn làm bng Thu
tinh
Mt s b phn ca đin thoi
di động được làm bng thu
tinh. Loi thu tinh này có th v
nếu đin thoi b rơi trên b mt
cng hoc khi va chm mnh.
Nếu thu tinh v, không được
chm hoc tháo máy. Dng s
dng đin thoi di động cho đến
khi nhà cung cp dch v được
u quyn thay thế thu tinh đó.
Khu vc phá n
Không s dng đin thoi nơi
có bn phá bng thuc n. Tôn
trng các gii hn, và tuân theo
các qui định hoc nguyên tc.
Môi trường có kh năng
d n
Không s dng đin thoi
đim tiếp nhiên liu.
Không s dng gn nơi cha
nhiên liu hoc hoá cht.
Không vn chuyn hoc cha
khí, cht lng d cháy, hoc
cht n trong khoang xe có
đin thoi và các thiết b ph
tr ca bn.
Trên máy bay
Các thiết b không dây có th
gây nhiu trong máy bay.
Tt đin thoi di động ca
bn trước khi lên máy bay.
Không s dng đin thoi
trên đất nếu không được
phép.
LG GU285 |
Hướng dn S dng
14
Tr em
Để đin thoi mt nơi an toàn
ngoài tm vi ca tr em. Đin
thoi bao gm các phn nh
nếu b ri ra có th gây nguy cơ
ngt th.
Cuc gi khn cp
Cuc gi khn cp có th không
thc hin được bng tt c các
mng di động. Do vy, bn đừng
bao gi ch da vào đin thoi
di động ca bn để thc hin
các cuc gi khn cp. Kim
tra vi nhà cung cp dch v địa
phương ca bn.
Thông tin và chăm sóc pin
Bn không cn x hết pin
hoàn toàn trước khi sc.
Không ging các h thng pin
khác, không có tác động b
nh có th làm tn hi ti hot
động ca pin.
Ch s dng pin và b sc ca
LG. B sc ca LG được thiết
kế để có tui th ti đa cho pin.
Không tháo ri hoc làm đon
mch b pin.
Gi sch các đim tiếp xúc
kim loi ca b pin.
Thay pin khi nó không còn
hot động mc có th chp
nhn được. B pin có th
được sc hàng trăm ln cho
ti khi cn thay thế.
Sc pin nếu nó đã được s
dng trong mt thi gian dài
để làm tăng ti đa kh năng
s dng.
Không để b sc pin tiếp xúc
trc tiếp vi ánh sáng mt tri
hoc s dng nó nơi có độ
m cao như là bung tm.
Không để pin nơi nóng hoc
lnh, nhng điu kin này có
th làm gim hiu qu ca
hot động ca pin.
Có th xy ra hin tượng n
nếu lp không đúng loi pin.
Vt b pin đã s dng theo
hướng dn ca nhà sn xut.
Vui lòng tái chế khi có th.
Hướng dn s dng an toàn và hiu qu
15
Không vt b như rác sinh
hot thông thường.
Nếu bn cn thay pin, hãy
mang pin ti đim dch v
được LG Electronics u quyn
nơi gn nht hoc đại lý bán
hàng để được tr giúp.
Luôn rút b sc ra khi đin
sau khi pin đã sc đầy để
tiết kim lượng đin tiêu th
không cn thiết ca b sc.
Tui th thc ca pin ph
thuc vào chế độ mng, cài
đặt sn phm, kiu s dng,
pin và điu kin ca môi
trường.
LG GU285 |
Hướng dn S dng
16
Làm quen vi đin thoi ca bn
Phím gi
Quay s đin
thoi và tr li
cuc gi đến.
Phím Kết thúc/
Ngun
Ngng hoc t chi
mt cuc gi. Bt/tt
đin thoi.
Tr li Màn hình ch
khi bn s dng menu.
Màn hình chính
Phím điu hướng
Trong menu: Điu hướng gia
các menu.
Phím OK
Phím mm phi
Đến trc tiếp Danh
b/quay li màn hình
trước đó.
Phím mm trái
Đến trc tiếp Tư liu
riêng.
Phím đa nhim
Phím Xoá
Xoá mt ký t bng
mt ln nhn.
Phím tt có th lp
trình
Bn có th đăng ký
menu ưa thích làm
phím tt.
17
Xem khi m máy
Np pin
Pin
ng kính
máy nh
Memory card
slotKhe cm
th nh
B sc, cáp,
đầu ni rnh
tay
LG GU285 |
Hướng dn S dng
18
Lp th USIM và pin
1 Tháo np pin
Nhn cht tháo np pin. Np
pin s trượt và bt ra d dàng.
2 Tháo pin
Nhc cnh dưới cùng ca
pin lên và ly nó ra khi ngăn
cha pin.
CNH BÁO: Không tháo
pin khi đin thoi đang bt, làm
như vy có th làm hng đin
thoi.
3 Lp th USIM
Trượt th USIM vào khe
lp th USIM. Đảm bo
vùng tiếp xúc m vàng trên
th quay xung dưới. Để
tháo th USIM, đẩy th ra
khi khe lp th t phía
trên.
CNH BÁO: Không lp
th USIM khi np trượt đang
m, vì hành động này có th làm
hng đin thoi và th USIM.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210

LG GU285.ATURPK 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書

他の言語で