Samsung S24D330H クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

Samsung S24D330Hは、高品質の視聴体験を提供する、スタイリッシュな24インチフルHDモニターです。HDMI、D-SUB、DVIなど、様々な入力端子を備え、パソコンやゲーム機、ブルーレイプレイヤーなど、さまざまな機器と接続できます。また、画面の角度を調整できるチルト機能も搭載しており、快適な視聴ポジションを見つけることができます。

S24D330Hは、ゲームモードも搭載しており、ゲームをより快適にプレイすることができます。また、画面の明るさやコントラストを自動調整するオートアジャスト機能も搭載しており、常に最適な画質でコンテンツを楽しむことができます。

S24D330Hは、スタイリッシュなデザインと充実した機能を備えた、高品質のモニターです。自宅やオフィスでの使用に最適です。

Samsung S24D330Hは、高品質の視聴体験を提供する、スタイリッシュな24インチフルHDモニターです。HDMI、D-SUB、DVIなど、様々な入力端子を備え、パソコンやゲーム機、ブルーレイプレイヤーなど、さまざまな機器と接続できます。また、画面の角度を調整できるチルト機能も搭載しており、快適な視聴ポジションを見つけることができます。

S24D330Hは、ゲームモードも搭載しており、ゲームをより快適にプレイすることができます。また、画面の明るさやコントラストを自動調整するオートアジャスト機能も搭載しており、常に最適な画質でコンテンツを楽しむことができます。

S24D330Hは、スタイリッシュなデザインと充実した機能を備えた、高品質のモニターです。自宅やオフィスでの使用に最適です。

Quick Setup Guide
The terms HDMI and HDMI High-Denition Multimedia Interface,
and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of
HDMI Licensing LLC in the United States and other countries.
Opensource List notice :
To send inquiries and requests for questions regarding open sources, contact Samsung via
BN68-07811X-01
[English]
1
Connects to the AC/DC adapter.
2
Connects to a source device using an HDMI cable or
HDMI-DVI cable.
3
Connect to a PC using the D-SUB cable.
[Tiếng Việt]
1
Đấu nối với bộ điều hợp nguồn AC/DC.
2
Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp
HDMI hoặc cáp HDMI-DVI.
3
Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.
[繁體中文]
1
連接至電源供應器。
2
使用HDMI纜線或HDMI-DVI纜線連接至訊號源裝置。
3
用D-SUB纜線連接到PC。
The functions available may vary depending on the product model.
The color and shape of parts may differ from what is shown.
Specications are subject to change without notice to improve quality.
S24D330H
Reverse Side
Attaching the Stand
Removing the Stand
[English]
Unpack the product and check if all of the following
contents have been included.
If any items are missing, contact your dealer.
The cables provided may vary depending on the product
you purchase.
[Tiếng Việt]
Mở sản phẩm và kiểm tra xem tất cả các thành phần sau
có được kèm theo.
Nếu thiếu bất kỳ chi tiết nào, xin liên hệ với đại lý.
Cáp được cung cấp có thể thay đổi tùy theo sản phẩm bạn
mua.
[繁體中文]
•打開產品包裝檢查以下物件是否齊全。
•若發現任何物品遺失,請聯絡經銷商。
•所提供的纜線視您所購買的產品而異。
Checking the Components
Control Panel
[English]
The color and the appearance may differ depending on the
product, and the specications are subject to change without
prior notice to improve the performance.
[Tiếng Việt]
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm
v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc
thay đi m không cn thông bo trưc.
[繁體中文]
顏色和外觀可能因產品而異,產品規格可能由於產品效能增強
而有所變更,恕不事先通知。
[ENGLISH]
1
Open or close the onscreen display (OSD) menu, or
return to the parent menu.
2
Press to enable or disable
Game Mode
.
3
Move to the upper or lower menu or adjust the value
for an option on the OSD menu.
4
Use this button to control the brightness and
contrast of the screen.
5
Conrm a menu selection.
6
Press the button to automatically adjust the
screen settings.
- This function is only available in Analog mode.
7
Turn the screen on or off.
8
When a control button on the product is pressed,
the Function Key Guide will be displayed before the
onscreen menu opens. (The guide shows the function
of the button pressed.)
[Tiếng Việt]
1
Mở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hnh (OSD) hoặc
trở lại menu trước.
2
Nhấn
để bật hoặc tắt Game Mode.
3
Di chuyển đến menu phía trên hoặc phía dưới hoặc điều
chnh giá trị cho một tùy chn trên menu OSD.
4
Sử dụng nút này để kiểm soát độ sáng độ tương phản
của màn hnh.
5
Xác nhận lựa chn một trnh đơn.
6
Nhấn nút
để điều chnh các cài đặt màn hnh
một cách tự động.
- Chc năng này không khả dụng ở chế độ Analog.
7
Bật hoặc tắt màn hnh.
8
Khi nhấn nút điều khiển trên sản phẩm, Hướng dn
phím chc năng s hiển thị trước khi menu trên màn
hnh mở ra. (Hướng dn hiển thị tính năng của nút được
bấm.)
[繁體中文]
1
開啟或關閉螢幕顯示(OSD)功能表,或回到上一個
功能表。
2
按
可啟用或停用
Game Mode
3
移到上方或下方功能表,或調整OSD功能表
選項的數值。
4
使用此按鈕控制螢幕的亮度和對比度。
5
確認功能表選擇。
6
按
按鈕,以自動調整畫面設定。
-
此項功能僅在
Analog
模式下可用。
7
開啟或關閉螢幕。
8
按下產品上的控制按鈕之後,功能鍵導覽會在螢幕功
能表開啟之前顯示。(指南中會顯示已按下的按鈕
功能。)
1 2
3
4
5
DP IN RGB IN DVI IN
DP IN RGB IN DVI IN
RGB IN
1 2
3
4
1 2 3
功能鍵導覽
TO
AU
TO
MENU
GAME
MODE
SOURCE
AU
Function Key Guide
Hướng dẫn phím chức năng
1 2 3 4 5 6 7
8
- Quick Setup Guide - Warranty card
(Not available in some
locations)
- Regulatory guide - User manual (Optional) - Power cable
(Only
provided with the
detachable AC/DC
adapter.)
- AC/DC Adapter
(Integrated) (optional)
-
彩色顯示器快速設定指南
-
保固卡
(某些地區可能未提供)
-
法規指南
-
使用手冊(選項)
-
電源線(僅提供可拆
式AC/DC變壓器。)
-
電源供應器(整合式)
(選項)
- AC/DC Adapter
(Detachable) (optional)
- D-SUB cable (Optional) - HDMI cable (Optional) - HDMI-DVI cable
(Optional)
- Stand base - Stand neck
-
電源供應器(可拆式)
(選項)
-
D-SUB纜線(選項)
-
HDMI纜線(選項)
-
HDMI-DVI纜線(選項)
-
底托
-
連接器
SD330_Asia_QSG_BN68-07811X-01.indd 1 2017-04-10 오후 12:01:52
Specications
- Plug-and-Play
This monitor can be installed and used with any Plug-and-Play compatible systems.
Two-way data exchange between the monitor and PC system optimizes the monitor
settings.
Monitor installation takes place automatically. However, you can customize the
installation settings if desired.
- Panel Dots (Pixels)
Due to the nature of the manufacturing of this product, approximately 1 pixel per
million (1ppm) may be brighter or darker on the LCD panel. This does not affect
product performance.
- The above specications are subject to change without notice to improve quality.
- This device is a Class B digital apparatus.
- For detailed device specications, visit the Samsung Electronics website.
[English]
Issues Solutions
The screen keeps
switching on and off.
Check the cable connection between the product and PC,
and ensure the connectors are locked.
The power LED is off.
The screen will not
switch on.
Check that the power cable is connected properly.
Model Name S24D330H
Size 24 Class (24 Inches / 61 cm)
Display area 531.36 mm (H) x 298.89 mm (V)
Pixel Pitch 0.27675 mm (H) x 0.27675 mm (V)
Resolution
Optimum Resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz
Maximum Resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz
Power Supply
AC 100 - 240 V – (+/- 10%), 50/60 Hz ± 3 Hz
Refer to the label at the back of the product
as the standard voltage can vary in different
countries.
Environmental
conditions
Operating
Temperature: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F )
Humidity: 10 % – 80 %, non-condensing
Storage
Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F )
Humidity: 5 % – 95 %, non-condensing
Area Customer Care Center Web site
AUSTRALIA 1300 362 603 http://www.samsung.com/au/support
BANGLADESH
0961-2300300
0800-0300300 (Toll Free)
http://www.samsung.com/in/support
HONG KONG 3698 4698
http://www.samsung.com/hk/support (Chinese)
http://www.samsung.com/hk_en/support (English)
INDIA
1800 3000 8282 - Toll Free
1800 266 8282 - Toll Free
http://www.samsung.com/in/support
INDONESIA
021-56997777
08001128888
http://www.samsung.com/id/support
MACAU 0800 333 http://www.samsung.com/support
MALAYSIA
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas contact)
http://www.samsung.com/my/support
MYANMAR +95-1-2399-888 http://www.samsung.com/th/support
NEW ZEALAND 0800 726 786 http://www.samsung.com/nz/support
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
http://www.samsung.com/ph/support
SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/sg/support
SRI LANKA
0117540540
0115900000
http://www.samsung.com/support
TAIWAN 0800-329999 http://www.samsung.com/tw/support
THAILAND
0-2689-3232,
1800-29-3232
http://www.samsung.com/th/support
VIETNAM 1800 588 889 http://www.samsung.com/vn/support
[English]
Pre-connection Checkpoints
- Before connecting a source device, read the user manual provided with it.
The number and locations of ports on source devices may differ from
device to device.
- Do not connect the power cable before connecting all other cables.
Ensure you connect a source device rst before connecting the power cable.
Connecting the power cable during connection may damage the
product.
- Check the types of ports at the back of the product you want to
connect.
2
Connection Using the HDMI or HDMI-DVI Cable
Connection Using the D-SUB Cable (Analog Type)
1
HDMI IN
RGB IN
Connecting the Power
3
PowerSaver Energy Star Test
Condition
Power saving mode Power off
(Power button)
Power
Indicator
On Blinking Off
Power
Consumption
Typical 18 W Typical 0.3 W
MAX 0.45 W
Less than 0.3 W
- The power consumption level can vary in different operating conditions or
when settings are changed.
[Tiếng Việt]
Các vấn đề Giải pháp
Màn hnh liên tục bật và
tắt.
Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách gia sản phẩm
máy tính và các đầu nối được khóa chặt.
Đèn LED bị tắt. Màn hnh
không bật.
Kiểm tra rằng cáp nguồn được kết nối đúng cách.
[Tiếng Việt]
Những điểm cần kiểm tra trước kahi kết nối
- Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đc kỹ sổ tay hướng dn sử
dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm.
S lưng v vị trí của cc cng trên thit bị nguồn c th khc nhau ở những thit
bị khc nhau.
- Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.
Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni cp nguồn.
Kt ni cp trong khi đang kt ni c th lm hỏng sn phm.
- Kiểm tra loại của các cổng ở phía sau sản phẩm bạn muốn kết nối.
[
繁體中文
]
問題 解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。
請檢查本產品與PC的接線是否正常,而且接頭是否鎖
緊。
電源LED關閉。螢幕無
法開啟。
檢查電源線是否已正確連接。
[
繁體中文
]
連接之前檢查要點
-
連接訊號源裝置之前,請先參閱該裝置隨附的使用手冊。
訊號源裝置上的連接埠數量與位置可能依裝置而異。
-
請勿在連接好所有其他纜線之前插上電源線。
首先確保已連接好訊號來源裝置,然後再插上電源線。
進行連接時插上電源線可能會損壞產品。
-
檢查所需連接產品後方的連接埠類型。
[English]
Download the user manual from the website for further
details.
[Tiếng Việt]
Tải xuống sách hướng dn sử dụng từ trang web để biết
thêm chi tiết.
[繁體中文]
如需更多詳細資訊,請從網站下載使用者手冊。
Connecting and Using a PC
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
PowerSaver
Troubleshooting Guide
- Power connection using integrated AC/DC adapter
- Power connection using detachable AC/DC adapter
DC 14V
DC 14V
[English]
You can adjust the product tilt.
Hold the lower part of the product and adjust the tilt carefully.
[Tiếng Việt]
Bạn có thể điều chnh độ nghiêng của sản phẩm.
Gi phần dưới sản phẩm và cẩn thận điều chnh độ nghiêng.
[
繁體中文
]
•您可以調整產品傾斜度。
•握住產品底部並小心調整傾斜度。
Adjusting the Product Tilt
-1° (±2°) ~ 20° (±2°)
設備名稱:彩色顯示器
Equipment name
型號(型式):LS24D330
Type designation (Type)
單元
Unit
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
Lead
(Pb)
Mercury
(Hg)
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent
chromium
(Cr
+6
)
多溴聯苯
Polybrominated
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated
diphenyl ethers
(PBDE)
電路板
O O O O O
外殼
O O O O O
金屬零件
O O O O O
玻璃面板
O O O O O
揚聲器
O O O O O O
配件(例:
遙控器等)
O O O O O
備考1.〝O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does
not exceed the percentage of reference value of presence.
備考2.〝〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2:
The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
RoHS
SD330_Asia_QSG_BN68-07811X-01.indd 2 2017-04-10 오후 12:01:53
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Samsung S24D330H クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

Samsung S24D330Hは、高品質の視聴体験を提供する、スタイリッシュな24インチフルHDモニターです。HDMI、D-SUB、DVIなど、様々な入力端子を備え、パソコンやゲーム機、ブルーレイプレイヤーなど、さまざまな機器と接続できます。また、画面の角度を調整できるチルト機能も搭載しており、快適な視聴ポジションを見つけることができます。

S24D330Hは、ゲームモードも搭載しており、ゲームをより快適にプレイすることができます。また、画面の明るさやコントラストを自動調整するオートアジャスト機能も搭載しており、常に最適な画質でコンテンツを楽しむことができます。

S24D330Hは、スタイリッシュなデザインと充実した機能を備えた、高品質のモニターです。自宅やオフィスでの使用に最適です。

他の言語で