Samsung ED65E クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

このマニュアルも適しています

Checking the Components
Memeriksa Komponen
Kiểm tra các thành phần
檢查元件
םיביכרה תקידב
Reverse Side
Sisi Belakang
Mt sau
背面
ינשה דצה
Control Panel
Panel Kontrol
Pa-nen điu khiển
控制台
הרקבה חול
[English]
1
Connect to a USB memory device.
2
DVI IN: Connects to a source device using a DVI cable or HDMI-DVI cable.
MAGICINFO IN: Use the (dedicated) DP-DVI cable when connecting a network box
(sold separately).
3
Connects to a source device using an HDMI cable.
4
Connects to a source device using a D-SUB cable.
5
Connects to MDC using an RS232C adapter.
6
Receives sound from a PC via an audio cable.
7
Connects to the audio of a source device.
8
Connects to a source device using the AV/Component adapter.
9
Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.
- Recommended hours of use per day of this product is under 16 hours.
If the product is used for longer than 16 hours a day, the warranty may be void.
[Bahasa Indonesia]
1
Menghubungkan ke perangkat USB.
2
DVI IN: Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel DVI atau kabel
HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Gunakan kabel DP-DVI (khusus) saat menghubungkan kotak
jaringan (dijual terpisah).
3
Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel HDMI.
4
Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel D-SUB.
5
Terhubung ke MDC dengan adaptor RS232C.
6
Menerima suara dari PC via kabel audio.
7
Menyambung ke audio perangkat sumber.
8
Menghubungkan monitor ke perangkat sumber menggunakan adaptor
AV/ Komponen.
9
Mengalirkan arus ke papan sensor eksternal atau menerima sinyal sensor cahaya.
- Sebaiknya gunakan produk ini di bawah 16 jam setiap hari.
Jika produk digunakan lebih dari 16 jam sehari, jaminannya akan hangus.
[Tiếng Việt]
1
Kết ni vi thiết b nh USB.
2
DVI IN: Kết ni vi thiết b nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoc cáp HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Sử dụng cáp DP-DVI (chuyên dụng) khi kết ni hộp mạng
(được bán riêng).
3
Kết ni vi thiết b nguồn bằng cáp HDMI.
4
Kết ni vi thiết b nguồn bằng cáp D-SUB.
5
Kết ni vi MDC bằng cách sử dụng bộ điu hợp RS232C.
6
Nhn âm thanh t PC qua cáp âm thanh.
7
Kết ni vi âm thanh của thiết b nguồn tín hiệu.
8
Kết ni vi thiết b nguồn bằng bộ điu hợp thành phần/AV.
9
Cm nguồn vào bng cm biến bên ngoài hoc nhn tín hiệu cm biến ánh sáng.
- S giờ được khuyến ngh để sử dụng sn phẩm này là dưi 16 giờ mỗi ngày.
Nếu sn phẩm được sử dụng quá 16 giờ một ngày, bo hành có thể b t chi.
[繁體中文]
1
連接至 USB 記憶裝置。
2
DVI IN: 使用 DVI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。
MAGICINFO IN: 請使用(專用)DP-DVI 纜線連接網路盒(單獨出售)。
3
用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
4
用 D-SUB 纜線連接至訊號源裝置。
5
使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
6
透過音訊纜線從電腦接收聲音。
7
連接至訊號源裝置的音訊。
8
使用 AV/元件配接器連接至訊號源裝置。
9
為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。
- 建議每日使用本產品不得超過 16 小時。
若每日使用產品超過 16 小時,保證可能失效。
[תירבע]
.USB ןורכיז ןקתה רוביח
1
.HDMI-DVI לבכ וא DVI לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביחל :DVI IN
2
תשר קשממ ןקתה רוביחל (ידועיי) DP-DVI לכב שמתשה :MAGICINFO IN
.(דרפנב רכמנ)
.HDMI לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח
3
.D-SUB לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח
4
.RS232C םאתמ תרזעב MDC רוביח
5
.עמש לבכ תועצמאב בשחממ עמש תסינכ
6
.עמש רוקמ ןקתה רוביח
7
.AV/Component םאתמ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח
8
.רואה ןשייחמ תוא תטילק וא ינוציח םינשייח חולל חתמ תקפסא
9
.תועש 16- ל תחתמ אוה הז רצומ רובע םויב שומישל ץלמומה תועשה רפסמ -
.לטבתהל הלולע תוירחאה ,תועש 16- מ הלעמל ךשמב רצומב שומיש השענ םא
[English]
1
Power on the product.
If you press the
button when the product is turned on, the control menu will be
displayed.
- To exit the OSD menu, press and hold the panel key for at least one second.
2
Move to the upper or lower menu. You can also adjust the value of an option.
3
Move to the left or right menu.
4
Remote sensor
Press a button on the remote control pointing at the sensor on the front of the
product to perform the corresponding function.
5
Spacer logo (Optional)
Do not pull on the spacer logo using force. The logo may tear or break off.
[Bahasa Indonesia]
1
Menghidupkan produk.
Jika Anda menekan tombol
saat produk menyala, menu kontrol akan
ditampilkan.
- Untuk keluar dari menu OSD, tekan dan tahan kunci panel selama setidaknya satu
detik.
2
Menggerakkan menu ke atas atau ke bawah. Anda juga dapat menyesuaikan nilai
suatu pilihan.
3
Menggerakkan menu ke kiri atau ke kanan.
4
Sensor remote
Tekan tombol pada remote control yang menunjuk sensor pada bagian depan
produk ini untuk melakukan fungsi terkait.
5
Logo pengatur jarak (opsi)
Jangan menarik logo pengatur jarak terlalu kuat. Logo dapat rusak atau patah.
[Tiếng Việt]
1
Bt nguồn sn phẩm.
Nếu bạn nhn nt
khi sn phẩm đang bt, trnh đơn điu khiển s được hiển th.
-
Để thoát khi trnh đơn OSD, nhn và gi phím pa-nen trong ti thiểu là một giây.
2
Di chuyển ti trnh đơn bên trên hoc bên dưi. Bạn cng có thể điu chnh
giá tr của ty chn.
3
Di chuyển ti trnh đơn bên trái hoc bên phi.
4
Cm biến t xa
Nhn nt trên điu khiển t xa tr vào cm biến trên mt trưc của sn phẩm
để thực hiện chức năng tương ứng.
5
Logo miếng đệm (ty chn)
Không dng lực kéo miếng đệm logo. Logo có thể bong ra hoc vỡ.
[繁體中文]
1
開啟產品的電源。
在產品開啟時按
按鈕,將會顯示控制功能表。
- 要結束 OSD 功能表,按住面板鍵至少一秒。
2
移至上方或下方功能表。您也可以調整選項的值。
3
移至左方或右方功能表。
4
遙控感測器
對著產品正面的感測器按下遙控器上的按鈕,執行相對應的功能。
5
墊片標誌 (可選)
請勿用力拉扯墊片標誌。標誌有可能撕裂或斷裂。
[תירבע]
.רצומה תא לעפה
1
.הטילשה טירפת תגצהל םורגת רצומה תלעפה תעב ןצחל לע הציחל
.חולה שקמ לע (תחא היינש תוחפל) הכורא הציחל ץחל ,ךסמב גצומה טירפתמ תאצל ידכ -
.תורשפא לש ךרעה תא ןנווכל םג לכות .ןותחתה וא ןוילעה טירפתל רבעמ
2
.ינמיה וא ילאמשה טירפתל רבעמ
3
קוחר טלשה ןשייח
4
ןשייחה לא טלשה תיינפה ךות יטנוולרה קוחר טלשה ןצחל לע ץחל ,היוצר היצקנופ עצבל ידכ
.רצומה תיזחבש
(ילנויצפוא) הרבחה וגול
5
.רבשיהל וא ערקיהל לולע וגולה .חוכ תלעפה ךות הרבחה וגול תא ךושמל ןיא
Quick Setup Guide
Petunjuk Pengunaan
Hướng dẫn cài đặt nhanh
快速設定指南
ריהמ הנקתה ךירדמ
ED65E ED75E
[English]
The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change
without prior notice to improve the performance.
Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
[Bahasa Indonesia]
Warna dan tampilan mungkin berbeda, tergantung produk. Spesifikasi dapat berubah tanpa pemberitahuan untuk
meningkatkan performa.
Unduh petunjuk penggunaan dari situs web untuk informasi lainnya.
[Tiếng Việt]
Màu sc và hnh dáng có thể khác nhau ty theo sn phẩm và để ci tiến hoạt động, các thông s k thut có thể
s được thay đi mà không cần thông báo trưc.
Ti xung sách hưng dẫn sử dụng t trang web để biết thêm chi tiết.
[繁體中文]
顏色和外觀可能因產品而異,產品規格可能由於產品效能增強而有所變更,恕不事先通知。
從網站下載使用手冊以獲得詳細資訊。
[תירבע]
.םיעוציבה רופיש ךרוצל תמדקומ העדוה אלל יונישל םיפופכ םיטרפמהו ,רצומל םאתהב תונתשהל םייושע הארמהו עבצה
.טנרטניאה רתאמ שמתשמל ךירדמה תא דרוה ,םיפסונ םיטרפל
[English]
Issues Solutions
The screen keeps switching on and off.
Check the cable connection between the product and PC, and ensure the
connection is secure.
No Signal is displayed on the screen.
Check that the product is connected correctly with a cable.
Check that the device connected to the product is powered on.
Not Optimum Mode is displayed.
This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the
product’s maximum resolution and frequency.
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution
and frequency according to the product specifications.
There is no sound.
Check the connection of the audio cable or adjust the volume.
Check the volume.
[Bahasa Indonesia]
Masalah Solusi
Layar hidup dan mati terus-menerus.
Periksa sambungan kabel antara produk dan PC, serta pastikan kabel
tersambung dengan kencang.
No Signal ditampilkan pada layar.
Pastikan produk telah tersambung dengan benar menggunakan kabel.
Pastikan perangkat yang tersambung ke produk telah dihidupkan.
Not Optimum Mode ditampilkan.
Pesan ini ditampilkan bila sinyal dari kartu grafis melampaui resolusi dan
frekuensi maksimum produk.
Lihat Tabel Mode Sinyal Standar dan tetapkan resolusi serta frekuensi
maksimum menurut spesifikasi produk.
Tidak ada suara.
Periksa koneksi kabel audio atau atur volume.
Periksa volume suara
The terms HDMI and HDMI High-Definition
Multimedia Interface, and the HDMI Logo are
trademarks or registered trademarks of HDMI
Licensing LLC in the United States and other
countries.
[English]
Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.
Components may differ in different locations.
Quick Setup Guide
Regulatory guide
Batteries (Not available in some locations)
D-SUB cable
Holder-Ring (4EA)
Warranty card (Not available in some locations)
Power cord
Remote Control
RS232C(IN) adapter
[Bahasa Indonesia]
Hubungi vendor tempat Anda membeli produk jika salah satu komponen yang tidak ada.
Komponen mungkin berbeda di lokasi lain.
Petunjuk Pengunaan
Panduan regulasi
Baterai (Tidak tersedia di beberapa lokasi)
Kabel D-SUB
Cincing Penahan (4EA)
Kartu Garansi (Tidak tersedia di beberapa lokasi)
Kabel daya
Remote Control
Adaptor RS232C(IN)
[Tiếng Việt]
Liên hệ vi nhà cung cp nơi bạn mua sn phẩm nếu có thành phần nào b thiếu.
Các thành phần có thể khác nhau tại các đa điểm khác nhau.
Hưng dẫn cài đt nhanh
Hưng dẫn điu chnh
Pin (Không có ở một s khu vực)
Cáp D-SUB
Vng đỡ (4 Chiếc)
Thẻ bo hành (Không có ở một s khu vực)
Dây điện nguồn
Điu khiển t xa
Bộ điu hợp RS232C(IN)
[繁體中文]
如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。
不同地區的元件可能有所差異。
快速設定指南
管理指南
電池(某些地區可能未提供)
D-SUB 纜線
固定環 (4 枚)
保固卡(某些地區可能未提供)
電源線
遙控器
RS232C(IN) 轉接器
[תירבע]
.רצומה תא ונממ תשכרש קפסה לא הנפ ,והשלכ ביכר ךל רסח םא
.םינוש תויהל םייושע םיביכרה םימיוסמ תומוקמב
(םימיוסמ תומוקמב תונימז אל) תוירחא סיטרכ
למשח לבכ
קוחר טלש
RS232C(IN) םאתמ
ריהמ הנקתה ךירדמ
מדריך תקינה
(םימיוסמ תומוקמב תונימז אל) תוללוס
D-SUB לבכ
(א"כ 4) הקזחה תעבט
Troubleshooting Guide
Panduan Mengatasi Gangguan
Hưng dẫn xử lý sự c
疑難排解指南
תויעב ןורתפל ךירדמה
[Tiếng Việt]
Các vn đ Gii pháp
Màn hnh liên tục bt và tt.
Kiểm tra kết ni cáp gia sn phẩm và PC, và đm bo kết ni chc chn.
No Signal được hiển th trên màn hnh.
Kiểm tra xem sn phẩm có kết ni đng vi cáp chưa.
Kiểm tra xem thiết b kết ni vi vi sn phẩm có bt không.
Not Optimum Mode được hiển th.
Thông báo được hiển th khi một tín hiệu t card màn hnh vượt quá độ
phân gii và tần s ti đa.
Tham kho Bng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đt độ phân gii và
tần s ti đa theo thông s sn phẩm.
Không có âm thanh.
Kiểm tra kết ni của cáp âm thanh hoc điu chnh âm lượng.
Kiểm tra âm lượng.
[繁體中文]
問題 解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。
螢幕上顯示
無訊號。
檢查產品是否已經使用纜線正確連接。
檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。
顯示
非最佳化模式。
圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。
請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。
沒有音效。
檢查音源線是否接好或調整音量。
檢查音量。
[תירבע]
תונורתפ תויעב
.ןיקת רוביחהש אדוול ידכ בשחמה ןיבל רצומה ןיב רבחמה לבכה תא קודב .ןיגוריסל הבכו קלדנ ךסמה
.לבכה תועצמאב הכלהכ רבוחמ רצומהש אדו
.ךסמב גצומ תוא ןיא
.לעפומ רצומה לא רבוחמה ןקתההש אדו
היצולוזרהמ םיגרוח יפרגה סיטרכהמ םיעיגמה תותואה רשאכ תגצומ וז העדוה
.רצומה לש םייברמה ןונערה תורידתמו
.ךסמב גצומ ילמיטפוא בצמ אל
יפ לע תויברמ ןונער תורידתו היצולוזר רדגהו 'ליגר תותוא בצמ' הלבטב ןייע
.רצומה טרפמ
.לוקה תמצוע תא ןנווכ וא וידואה לבכ לש רוביחה תא קודב
.לוק ןיא
.לוקה תמצוע תא קודב
Speaker
Speaker
Loa
喇叭
לוקמר
1 2 3
5
4
BN6807653E03
[English]
Specifications
Model Name ED65E ED75E
Panel
Size 65 CLASS (64.5 inches / 163 cm) 75 CLASS (74.5 inches / 189 cm)
Display area 1428.48 mm (H) x 803.52 mm (V) 1650.24 mm (H) x 928.26 mm (V)
Dimensions (W x H x D) 1467.4 x 848.0 x 56.2 mm
1676.2 x 959.5 x 88.4 mm
(57.7 mm Without Handle)
Weight (without stand) 27.4 kg 34.1 kg
Audio Output 10 W + 10 W
Power Supply
This product uses 100 to 240V. Refer to the label at the back of the product as the
standard voltage can vary in different countries.
Environmental
considerations
Operating
Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Humidity: 10 % – 80 %, non-condensing
Storage
Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity: 5 % – 95 %, non-condensing
This device is a Class A digital apparatus.
PowerSaver
PowerSaver
Normal Operation
Power saving mode
(SOG Signal : Not Support the
DPM Mode)
Power off
(Power Button)
Power off
(Power Switch)
Rating Typical Max
Power Indicator Off Blinking On Off
Power
Consumption
ED65E 230 W 180 W 253 W
Less than 0.5 W Less than 0.5 W
0 W
ED75E 250 W 215 W 275 W
The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
[Bahasa Indonesia]
Spesifikasi
Nama Model ED65E ED75E
Panel
Ukuran 65 Kelas (64,5 inci / 163 cm) 75 Kelas (74,5 inci / 189 cm)
Area tampilan 1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V) 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)
Dimensi (L x T x D) 1467,4 x 848,0 x 56,2 mm
1676,2 x 959,5 x 88,4 mm
(57,7 mm Tanpa Pegangan)
Berat (tanpa dudukan) 27,4 kg 34,1 kg
Output Audio 10 W + 10 W
Catu Daya
Produk ini menggunakan 100 hingga 240V. Lihat label di bagian belakang produk
karena tegangan standar dapat beragam di berbagai negara.
Pertimbangan
lingkungan
Pengoperasian
Temperatur: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Kelembapan : 10 % – 80 %, tanpa kondensasi
Penyimpanan
Temperatur: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Kelembapan : 5 % – 95 %, tanpa kondensasi
Perangkat ini adalah peralatan digital Kelas A.
PowerSaver
PowerSaver
Pengoperasian Normal
Mode hemat daya
(Sinyal SOG: Tidak Mendukung
Mode DPM)
Daya Mati
(Tombol daya)
Daya Mati
(Sakelar daya)
Rating
Biasa Maks.
Indikator Daya Mati Berkedip Hidup Mati
Penggunaan
Daya
ED65E 230 W 180 W 253 W
Kurang dari 0,5 W
Kurang dari 0,5 W
0 W
ED75E 250 W 215 W 275 W
Tingkat penggunaan daya yang ditampilkan dapat beragam dalam kondisi pengoperasian berbeda atau bila pengaturan diubah.
[Tiếng Việt]
Cc thông số kỹ thuật
Tên môđen ED65E ED75E
Màn hnh
Kích thưc Loại 65 (64,5 inch / 163 cm) Loại 75 (74,5 inch / 189 cm)
Vng hiển th 1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V) 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)
Kích thưc (R x C x S) 1467,4 x 848,0 x 56,2 mm
1676,2 x 959,5 x 88,4 mm
(57,7 mm Không có quai móc)
Trng lượng (không có chân đế) 27,4 kg 34,1 kg
Tín hiệu âm thanh đầu ra 10 W + 10 W
Nguồn điện
Sn phẩm sử dụng điện áp t 100 đến 240 V. Hãy tham kho nhãn ở phía sau
sn phẩm v điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quc gia khác nhau.
Các yếu t môi
trường
Vn hành
Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ
Lưu tr
Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ
Thiết b này là thiết b k thut s Hạng A.
Trình tiết kiệm năng lượng
Trnh tiết kiệm năng
lượng
Vn hành bnh thường
Chế độ tiết kiệm năng lượng
(Tín hiệu SOG : Không hỗ
trợ chế độ DPM)
Tt nguồn
(Nt nguồn)
Tt nguồn
(Công tc nguồn)
Đánh giá Ph biến Ti đa
Ch báo nguồn Tt Nhp nháy Mở Tt
Lượng tiêu
thụ điện
năng
ED65E 230 W 180 W 253 W
Dưi 0,5 W
Dưi 0,5 W
0 W
ED75E 250 W 215 W 275 W
Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển th có thể khác nhau trong các điu kiện vn hành khác nhau hoc khi thay đi cài đt.
[繁體中文]
規格
型號名稱 ED65E ED75E
指定型號名稱 LH65EDE LH75EDE
面板
大小 65 英吋系列(64.5 英吋 / 163 公分) 75 英吋系列(74.5 英吋 / 189 公分)
可視面積
1428.48 公釐(水平)x 803.52 公釐(垂直) 1650.24 公釐(水平)x 928.26 公釐(垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深) 1467.4 x 848.0 x 56.2 公釐
1676.2 x 959.5 x 88.4 公釐
(57.7 公釐 不含把手)
重量(不含支架) 27.4 公斤 34.1 公斤
音訊輸出 10 W + 10 W
電源
本產品使用電壓為 100 至 240V。請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
濕度: 10 % - 80 %,無冷凝
存放
溫度: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
濕度: 5 % - 95 %,無冷凝
此裝置是 A 類數位設備。
PowerSaver
PowerSaver
正常作業
節能模式
(SOG 訊號:不支援 DPM 模式)
關機
(電源按鈕)
關機
(電源開關)
額定 典型 最大
電源指示燈 關閉 閃爍 開啟 關閉
耗電量
ED65E 230 W 180 W 253 W
少於 0.5 W 少於 0.5 W 0 W
ED75E 250 W 215 W 275 W
在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
]תירבע]
טרפמ
ED75E ED65E םגד םש
(מ"ס 189 / 'ץניא 74.5) 75 גוויס (מ"ס 163 / 'ץניא 64.5) 65 גוויס לדוג
חול
(V) מ"מ 928.26 x ( H) מ"מ 1650.24 (V) מ"מ 803.52 x ( H) מ"מ 1428.48 הגוצת חטש
מ"מ 88.4 x 959.5 x 1676.2
(תידי אלל מ"מ 57.7)
מ"מ 56.2 x 848.0 x 1467.4
(קמוע-D x הבוג-H x בחור-W) םידממ
ג"ק 34.1 ג"ק 27.4 (דמעמ אלל) לקשמ
10 W + 10 W וידוא טלפ
לכב הנוש ינקתה חתמה ןכש ,רצומה בג לעש הקבדמב ןייע .240V דע 100-ב שמתשמ הז רצומ
.הנידמ
חוכ תקפסא
0 ° C – 40 ° C ( 32 ° F – 104 ° F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 10 % – 80 % :תוחל
לועפת
הביבס ילוקיש
- 20 ° C – 45 ° C ( - 4 ° F – 113 ° F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 5 % – 95 % :תוחל
ןוסחא
.Class A גוויסב ילטיגיד ןקתה אוה הז רצומ
למשחב ןוכסיח
למשחב ןוכסיח
הליגר הלעפה
למשחב ןוכסיח בצמ
(DPM בצמב ךמות וניא : SOG תוא)
יוביכ
(הלעפהה ןצחל)
יוביכ
(הלעפה גתמ)
גורידיסופיט'סקמ
הלעפה תירוניובכבהבהמתקלודיובכ
למשח תכירצ
ED65E
230 W 180 W 253 W
0.5 W-מ תוחפ
0.5 W-מ תוחפ
0 W
ED75E
250 W 215 W 275 W
.תורדגהב יוניש תובקעב וא םינוש הלעפה יאנתב תונתשהל היושע גצותש למשחה תכירצ תמר
Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kết ni vi máy tính
連接至電腦
בשחמל רוביח
Connecting to a Video Device
Menyambung ke Perangkat Video
Kết ni vi thiết b video
連接至視訊裝置
ואדיו ןקתהל רוביח
Connecting to an Audio System
Menghubungkan Sistem Audio
Kết ni vi hệ thng âm thanh
連接至音訊系統
עמש תכרעמל רוביח
Connecting to MDC
Menghubungkan MDC
Kết ni vi MDC
連接至 MDC
MDC-ל רוביח
[English]
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme.
The MDC programme is available on the website.
[Bahasa Indonesia]
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut.
Program MDC tersedia pada situs web.
[Tiếng Việt]
Để biết chi tiết v cách sử dụng chương trnh MDC, hãy tham kho Trợ gip sau khi cài đt chương trnh.
Chương trnh MDC có sẵn trên trang web.
[繁體中文]
關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後參見說明。
MDC 程式可在網站上取得。
]תירבע]
.תינכותה תנקתה רחאל הרזעב ןייע ,MDC תינכותב שומישה ןפוא לע םיטרפל
.טנרטניאה רתאב הנימז MDC תינכות
設備名稱:彩色顯示器
Equipment name
型號(型式):LH65EDE / LH75EDE
Type designation (Type)
單元
Unit
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
Lead
(Pb)
Mercury
(Hg)
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent
chromium
(Cr
+6
)
多溴聯苯
Polybrominated
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated
diphenyl ethers
(PBDE)
電路板
O O O O O
外殼
O O O O O
金屬零件
O O O O O
玻璃面板
O O O O O
揚聲器
O O O O O O
配件(例:
遙控器等)
O O O O O
備考1.〝
O
〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference
value of presence.
備考2.〝
〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
RoHS
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Vui lng liên hệ SAMSUNG
聯絡三星網站
גנוסמס םע רשק רוצ
Web site: http://www.samsung.com
Country/Area Customer Care Centre
AUSTRALIA 1300 362 603
BANGLADESH
09612300300
08000300300 (Toll free)
CAMBODIA
+855-23-993232
1800-20-3232 (Toll free)
HONG KONG 3698 4698
INDIA
1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)
1800 5 SAMSUNG (1800 5 7267864) (Toll-Free)
INDONESIA
021-5699-7777
0800-112-8888 (Toll Free)
LAOS +856-214-17333
MACAU 0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
+603-7713 7420 (Overseas contact)
MYANMAR +95-1-2399-888
NEPAL
16600172667 (Toll Free for NTC Only)
9801572667 (Toll Free for Ncell users)
NEW ZEALAND 0800 726 786
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
SINGAPORE
1800 7267864 | 1800-SAMSUNG
SRI LANKA 011 SAMSUNG (011 7267864)
TAIWAN
0800-32-9999
0809-00-5237 (B2B / Dealer)
THAILAND
0-2689-3232
1800-29-3232 (Toll free)
VIETNAM 1800 588 889
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Samsung ED65E クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド
このマニュアルも適しています