Model Name
DM82E-BR
Panel
Size
82 CLASS (81.5 inches / 207 cm)
Display area
1805.76 mm (H) x 1015.74 mm (V)
Dimensions (W x H x D) 1911.8
x
1121.7
x
178.0 mm (140 mm Without Handle)
Weight (without stand) 78.2 kg
Audio Output 10 W + 10 W
Power Supply
AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in
different countries.
Environmental
considerations
Operating
Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F), With PIM: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)
Humidity: 10% – 80%, non-condensing
Storage
Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity: 5% – 95%, non-condensing
– This device is a Class A digital apparatus.
PowerSaver
PowerSaver
Normal Operation
Power saving mode
(SOG Signal : Not Support the DPM Mode)
Power off
Rating Typical Max
Power Indicator Off Blinking On
Power Consumption 450 W 323 W 495 W 0.5 W 0.5 W
– T
he displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
Tên môđen DM82E-BR
Màn hình
Kch thước Loi
82
(
81,5
inch / 207 cm)
Vùng hiển thị
1805,76 mm (H) x 1015,74 mm (V)
Kch thước (R x C x S)
1911,8
x
1121,7
x
178,0 mm (140 mm Không có quai móc)
Khối lượng (Không có chân đ) 78,2 kg
Tn hiu âm thanh đầu ra 10 W + 10 W
Ngun đin
AC 100 đn 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Hãy tham kho nhãn ở pha sau sn phẩm vì đin áp tiêu chuẩn có thể khác
nhau ở các quốc gia khác nhau.
Các yu tố môi
trường
Vn hành
Nhit đ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
, Có PIM: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)
Đ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ
Lưu tr
Nhit đ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Đ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ
– Thit bị này là thit bị k thut số Hng A.
Trình tit kim năng lượng
Trình tit kim năng
lượng
Vn hành bình thường
Ch đ tit kim năng lượng
(Tn hiu SOG : Không h trợ ch đ DPM)
Tắt ngun
Đánh giá Phổ bin Tối đa
Chỉ báo ngun Tắt Nhấp nháy Mở
Lượng tiêu thụ đin
năng
450 W 323 W 495 W 0,5 W 0,5 W
– Mức đ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kin vn hành khác nhau hoặc khi
thay đổi cài đặt.
型號名稱 DM82E-BR
指定型號名稱
LH82DME-BR
面板
大小(需沿屏幕表面测量对角)
81.5 英吋(207 公分)
可視面積(需沿屏幕表面测量)
1805.76 公釐(水平)x 1015.74 公釐(垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深)
1911.8 x 1121.7 x 178.0 公釐 (140 公釐 不含把手)
重量(不含支架)
78.2 公斤
音訊輸出 10 W + 10 W
電源
AC 100 至 240 VAC (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度 : 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F),
含 PIM : 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)
濕度 : 10% - 80%,無冷凝
存放
溫度 : -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
濕度 : 5% - 95%,無冷凝
BSMI Class A Notice
The following statement is applicable to products shipped to Taiwan and marked as Class A on the
product compliance label.
警告使用者:
這是甲類資訊類產品,在居住環境中使用時,可能會造成射頻幹擾,在這種情況下,使用者會被要求採取某些適當的對策。
PowerSaver
PowerSaver
正常作業
節能模式
(SOG 訊號:不支援 DPM 模式)
關機
額定 典型 最大
電源指示燈 關閉 閃爍 開啟
耗電量 450 W 323 W 495 W 0.5 W 0.5 W
–在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
[English]
Specifications
[English]
Troubleshooting Guide
[Ting Vit]
Cc thông số kỹ thuật
[Ting Vit]
Hướng dẫn xử lý sự cố
[繁體中文]
規格
[繁體中文]
疑難排解指南
Issues Solutions
The screen keeps switching on and off.
Check the cable connection between the product and PC, and ensure the
connection is secure.
No Signal is displayed on the screen.
Check that the product is connected correctly with a cable.
Check that the device connected to the product is powered on.
Not Optimum Mode is displayed.
This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds
the product’s maximum resolution and frequency.
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution
and frequency according to the product specifications.
The images on the screen look distorted. Check the cable connection to the product.
The screen is not clear.
The screen is blurry.
Adjust Coarse and Fine.
Remove any accessories (video extension cable, etc) and try again.
Set the resolution and frequency to the recommended level.
The screen appears unstable and shaky.
Check that the resolution and frequency of the PC and graphics card are
set within a range compatible with the product. Then, change the screen
settings if required by referring to the Additional Information on the
product menu and the Standard Signal Mode Table.
There are shadows or ghost images left on the
screen.
The screen is too bright.
The screen is too dark.
Adjust Brightness and Contrast.
Screen colour is inconsistent. Go to Picture and adjust the Colour Space settings.
White does not really look white. Go to Picture and adjust the White Balance settings.
There is no sound.
Check the connection of the audio cable or adjust the volume.
Check the volume.
The volume is too low.
Adjust the volume.
If the volume is still low after turning it up to the maximum level, adjust the
volume on your PC sound card or software programme.
The remote control does not work.
Make sure that the batteries are correctly in place (+/-).
Check if the batteries are flat.
Check for power failure.
Make sure that the power cord is connected.
Check for any special lighting or neon signs switched on in the vicinity.
Các vấn đề Gii pháp
Màn hình liên tục bt và tắt.
Kiểm tra kt nối cáp gia sn phẩm và PC, và đm bo kt nối chắc chắn.A
No Signal được hiển thị trên màn hình.
Kiểm tra xem sn phẩm có kt nối đúng với cáp chưa.
Kiểm tra xem thit bị kt nối với với sn phẩm có bt không.
Not Optimum Mode được hiển thị.
Thông báo được hiển thị khi mt tn hiu t card màn hình vượt quá
đ phân gii và tần số tối đa.
Tham kho Bng ch đ tn hiu tiêu chuẩn và cài đặt đ phân gii và
tần số tối đa theo thông số sn phẩm.
Hình nh trên màn hình bị bin dng. Kiểm tra kt nối cáp với sn phẩm.
Màn hình không r.
Màn hình bị mờ.
Điều chỉnh Coarse và Fine.
Gỡ bỏ bất kỳ thit bị (cáp video nối dài v.v) và thử li
Cài đặt đ phân gii và tần số tới mức khuyn cáo.
Màn hình không ổn định và rung.
Kiểm tra xem đ phân gii và tần số của máy tnh và card đ họa có
được cài đặt ở mức tương thch với sn phẩm hay không. Sau đó, thay
đổi cài đặt màn hình nu được yêu cầu bằng cách tham kho Thông tin
bổ sung về trình đơn sn phẩm và Bng ch đ tn hiu tiêu chuẩn.
Có bóng hoặc hình nh mờ còn li trên
màn hình.
Màn hình quá sáng.
Màn hình quá tối.
Điều chỉnh Brightness và Contrast.
Màu màn hình không đng nhất. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt Colour Space.
Màu trắng trông không hẳn là trắng. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt White Balance.
Không có âm thanh.
Kiểm tra kt nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng.
Kiểm tra âm lượng.
Âm lượng quá nhỏ.
Điều chỉnh âm lượng.
Nu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bt âm lượng đn mức tối đa, hãy điều chỉnh
âm lượng trên card âm thanh của máy tnh hoặc chương trình phần mềm.
Điều khiển t xa không hot đng.
Đm bo rằng pin được đặt đúng ch (+/-).
Kiểm tra xem pin đã ht hay không.
Kiểm tra liu không có đin.
Đm bo rằng dây ngun được kt nối.
Kiểm tra xem có bóng đèn đặc bit hay ánh đèn neon gần đó hay không.
問題 解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。
螢幕上顯示
無訊號。
檢查產品是否已經使用纜線正確連接。
檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。
顯示
非最佳化模式。
圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,
就會顯示此訊息。
請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。
螢幕上的影像發生扭曲。 檢查連接至產品的纜線連接。
畫面不清晰。
畫面模糊。
調整
粗調與微調。
移除所有附件(如視訊延長纜線等),然後重試。
將解析度和頻率設定為建議等級。
畫面不穩定並且抖動。
檢查 PC 和圖形卡的解析度與頻率是否設定在與產品相容的範圍內。
接著,在參閱產品功能表的「其他資訊」和「標準訊號模式表」之後,視需要
變更螢幕設定。
螢幕左邊有陰影或疊影。
螢幕太亮。
螢幕太暗。
調整
亮度與對比度。
螢幕色彩不一致。 移至
影像,並調整色彩範圍設定。
白色看起來不太像白色。 移至
影像,並調整白平衡設定。
沒有音效。
檢查音源線是否接好或調整音量。
檢查音量。
音量太低。
調整音量。
將音量調整至最大等級後,如果音量仍然很小,請調整 PC 的音效卡或軟體程式
的音量。
遙控器無法運作。
請確定已經正確裝入電池(+/-)。
檢查電池電量是否已耗盡。
檢查是否電源中斷。
請確認已經連接電源線。
檢查附近是否開啟任何特殊照明或霓虹燈號誌。
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hãy liên h SAMSUNG WORLD WIDE
聯絡三星網站
Country/Area Customer Care Centre
AUSTRALIA 1300 362 603
BANGLADESH
09612300300
08000300300 (Toll free)
CAMBODIA
+855-23-993232
1800-20-3232 (Toll free)
HONG KONG 3698 4698
INDIA
1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)
1800 5 SAMSUNG (1800 5 7267864) (Toll-Free)
INDONESIA
021-5699-7777
0800-112-8888 (Toll Free)
LAOS +856-214-17333
MACAU 0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
+603-7713 7420 (Overseas contact)
MYANMAR +95-1-2399-888
NEPAL
16600172667 (Toll Free for NTC Only)
9801572667 (Toll Free for Ncell users)
NEW ZEALAND 0800 726 786
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
SINGAPORE 1800 7267864 | 1800-SAMSUNG
SRI LANKA 011 SAMSUNG (011 7267864)
TAIWAN
0800-32-9999
0809-00-5237 (B2B / Dealer)
THAILAND
0-2689-3232
1800-29-3232 (Toll free)
VIETNAM 1800 588 889
[English]
Web site: http://www.samsung.com
[Ting Vit]
Trang web: http://www.samsung.com
[繁體中文]
網站:http://www.samsung.com