Samsung DM82E-BR クイックスタートガイド

カテゴリー
タッチスクリーンモニター
タイプ
クイックスタートガイド

Samsung DM82E-BR

Samsung DM82E-BRは、81.5インチの画面サイズを持つ大型の液晶ディスプレイです。1805.76mm x 1015.74mmの広い表示エリアを持ち、高解像度で鮮やかな映像を楽しむことができます。

また、10W+10Wのスピーカーを内蔵しているため、迫力のあるサウンドで映像を楽しむことができます。さらに、HDMI端子やUSB端子を搭載しており、さまざまな機器を接続することが可能です。

Samsung DM82E-BRは、プレゼンテーションや会議、デジタルサイネージなど、さまざまな用途で活躍するディスプレイです。

・会議室や講堂など、大画面でプレゼンテーションを行いたい場合。 ・小売店や展示会など、商品やサービスを宣伝するためにデジタルサイネージを設置したい場合。 ・自宅で、映画やゲームを大画面で楽し

Samsung DM82E-BR

Samsung DM82E-BRは、81.5インチの画面サイズを持つ大型の液晶ディスプレイです。1805.76mm x 1015.74mmの広い表示エリアを持ち、高解像度で鮮やかな映像を楽しむことができます。

また、10W+10Wのスピーカーを内蔵しているため、迫力のあるサウンドで映像を楽しむことができます。さらに、HDMI端子やUSB端子を搭載しており、さまざまな機器を接続することが可能です。

Samsung DM82E-BRは、プレゼンテーションや会議、デジタルサイネージなど、さまざまな用途で活躍するディスプレイです。

・会議室や講堂など、大画面でプレゼンテーションを行いたい場合。 ・小売店や展示会など、商品やサービスを宣伝するためにデジタルサイネージを設置したい場合。 ・自宅で、映画やゲームを大画面で楽し

Checking the Components
Kiểm tra các thành phần
檢查元件
External sensor KIT
B cm bin ngoi tn hiu
外部感測器套件
Tray
Máng
托盤
Installing the Tray
Lắp đặt Máng
安裝托盤
Reverse Side
Mặt sau
背面
[English]
1
Connects to MDC using an RS232C adapter.
2
Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.
3
Receives sound from a PC via an audio cable.
4
Connects to the audio of a source device.
5
Connect to an SD memory card.
6
Connect to a USB memory device.
- The USB ports on the product accept a maximum constant current of 1A.
If the maximum value is exceeded, USB ports may not work.
7
USB (5V 1A): Connects to a USB device. Make sure the Touch is not in use.
TOUCH IN: This must be connected to the cable if the Touch is in use.
8
DVI: Connects to a source device using a DVI cable or HDMI-DVI cable.
MAGICINFO IN: Use the (dedicated) DP-DVI cable when connecting a network box
(sold separately).
9
Connects to a PC using a DP cable.
0
Connects to a source device using an HDMI cable.
!
Connects to the Tray, found on the front of the product, using the OCM cable.
@
Connects to a source device using a D-SUB cable.
#
Connects the Touch to a PC.
$
Connects to a source device using the AV/Component adapter.
%
Receives the remote control signal via the external sensor board and outputs the
signal via LOOP OUT.
^
Connects to MDC using a LAN cable.
[Ting Vit]
1
Kt nối với MDC bằng cách sử dụng b điều hợp RS232C.
2
Cắm ngun vào bng cm bin bên ngoài hoặc nhn tn hiu cm bin ánh sáng.
3
Nhn âm thanh t PC qua cáp âm thanh.
4
Kt nối với âm thanh của thit bị ngun tn hiu.
5
Kt nối với thẻ nhớ SD.
6
Kt nối với thit bị nhớ USB.
- Cổng USB trên sn phẩm chấp nhn dòng đin mt chiều tối đa là 1A.
Nu vượt quá giá trị tối đa, cổng USB có thể không hot đng.
7
USB (5V 1A):
Kt nối với thit bị USB. Đm bo Touch hin không được sử dụng.
TOUCH IN: Cổng này phi được kt nối với cáp nu Touch hin đang được sử dụng.
8
DVI: Kt nối với thit bị ngun tn hiu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp
HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Sử dụng cáp DP-DVI (chuyên dụng) khi kt nối hp mng
(được bán riêng).
9
Kt nối với PC bằng cáp DP.
0
Kt nối với thit bị ngun bằng cáp HDMI.
!
Kt nối với Máng, nằm ở pha trước của sn phẩm bằng cáp OCM.
@
Kt nối với thit bị ngun bằng cáp D-SUB.
#
Kt nối Touch với PC.
$
Kt nối với thit bị ngun bằng b điều hợp thành phần/AV.
%
Nhn tn hiu điều khiển t xa qua bng cm bin bên ngoài và xuất tn hiu
qua LOOP OUT.
^
Kt nối với MDC bằng cáp LAN.
[繁體中文]
1
使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
2
為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。
3
透過音訊纜線從電腦接收聲音。
4
連接至訊號源裝置的音訊。
5
連接 SD 記憶卡。
6
連接至 USB 記憶裝置。
- 本產品的 USB 連接埠可接受的最大恆電流為 1 安。
如果超過電流最大值,USB 連接埠可能無法運作。
7
USB (5V 1A): 連接至 USB 裝置。 確保 Touch 未在使用中。
TOUCH IN: 若 Touch 在使用中則其必須連接至纜線。
8
DVI: 使用 DVI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。
MAGICINFO IN: 請使用(專用)DP-DVI 纜線連接網路盒(單獨出售)。
9
使用 DP 纜線連接至電腦。
0
用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
!
使用 OCM 纜線,連接至位於產品正面的托盤。
@
用 D-SUB 纜線連接至訊號源裝置。
#
將 Touch 連接至電腦。
$
使用 AV/元件配接器連接至訊號源裝置。
%
透過外部感測器板接收遙控器訊號,以及透過 LOOP OUT 輸出訊號。
^
使用 LAN 纜線連接至 MDC。
[English]
1
Quick Setup Guide
2
Warranty card
(Not available in some locations)
3 Regulatory guide
4 Power cord
5 Leclanche type dry cells
(x 2, for the remote control)
(
Not available in some locations)
6 Remote Control
7 RS232C(IN) adapter
8 Tray
9
Screw (M4L10, 11 EA)
0
OCM cable
!
External sensor KIT
@
USB cable
#
Cable grip
$
Wire holders
%
Touch Pen (1 EA)
^
Double-sided tape (6 EA)
[Ting Vit]
1
Hưng dn cài đt nhanh
2
Th bo hành
(Không có  mt s khu vc)
3 Hưng dn điu chnh
4 Dây đin ngun
5 Pin khô loi Leclanche
(2 viên, cho điu khin t xa)
(Không có  mt s khu vc)
6 Điu khin t xa
7 B điu hp RS232C(IN)
8 Máng
9
Vít (M4L10, 11 Chic)
0
Cáp OCM
!
B cm bin ngoi tín hiu
@
Cáp USB
#
Kp gi cáp
$
Giá gi dây đin
%
Bút cm ng (1 Chic)
^
Băng dính hai mt (6 Chic)
[繁體中文]
1
快速設定指南
2
保固卡
(某些地區可能未提供)
3 管理指南
4 電源線
5 Leclanche 類型的乾電池
(x 2,用於遙控器)
(某些地區可能未提供)
6 遙控器
7 RS232C(IN) 轉接器
8 托盤
9
螺絲 (M4L10, 11 枚)
0
OCM 纜線
!
外部感測器套件
@
USB 纜線
#
纜線握套
$
線材固定器
%
點觸筆 (1 個)
^
雙面膠帶 (6 枚)
[English]
1
Light sensor
Automatically detects the intensity of ambient light around a selected display and adjusts the screen brightness.
2
Remote Control Sensor
Aim the remote control towards this spot on the LCD Display.
- Using other display devices in the same space as the remote control of this product can cause the other display
devices to be inadvertently controlled.
3
The power indicator
will turn off when the product is turned on. It will blink in power-saving mode.
[Ting Vit]
1
Cm bin ánh sáng
Tự đng dò tìm cường đ ánh sáng xung quanh ở quanh màn hình hiển thị được lựa chọn và điều chỉnh đ
sáng màn hình.
2
B cm bin Điều khiển t xa
Hướng b điều khiển t xa về điểm này trên Màn hình LCD
.
- Sử dụng các thit bị màn hình khác trong cùng mt không gian như điều khiển t xa của sn phẩm này có thể
làm cho thit bị màn hình vô tình bị điều khiển.
3
Chỉ báo ngun
Chỉ báo ngun sẽ tắt khi sn phẩm được bt. Thit bị này sẽ nhấp nháy ở ch đ tit kim đin.
[繁體中文]
1
光線感應器
自動偵測所選顯示器周圍光線的亮度,並調整螢幕亮度。
2
遙控感測器
將遙控器對準 LCD 顯示器的這個位置。
-
在相同地點與本產品的遙控器一併使用其他顯示裝置,可能會導致其他顯示裝置發生未能如預期受控制
3
電源指示燈
電源指示燈將在產品開啟時熄滅。在省電模式中閃爍。
[English]
1
Turns the Touch on or off.
2
View menus of the display device.
3
Turns the product on or off.
4
Connect to a USB memory device.
- Push up the upper part of the USB port cover.
5
Connects to a source device using an HDMI cable.
6
Connects the Touch to a PC.
7
Connect the OCM cable to the tray and the TRAY IN
port on the product.
8
Connect the IR Touch Control cable to the tray.
[Ting Vit]
1
Bt hoặc tắt Touch.
2
Xem menu của thit bị hiển thị.
3
Bt hoặc tắt sn phẩm.
4
Kt nối với thit bị nhớ USB.
- Đẩy phần trên của nắp đy cổng USB.
5
Kt nối với thit bị ngun bằng cáp HDMI.
6
Kt nối Touch với PC.
7
Kt ni cáp OCM vi máng và cng TRAY IN trên
sn phm.
8
Kt ni cáp Điu khin IR Touch vi máng.
[繁體中文]
1
開啟或關閉 Touch。
2
檢視顯示裝置的功能表。
3
開啟或關閉產品。
4
連接至 USB 記憶裝置。
- 向上推 USB 連接埠蓋子的上部。
5
用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
6
將 Touch 連接至電腦。
7
將 OCM 纜線連接至托盤和產品上的
TRAY IN
連接埠。
8
將 IR Touch Control 纜線連接至托盤。
Quick Setup Guide
Hướng dẫn cài đặt nhanh
快速設定指南
DM82E-BR
[English]
The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to
change without prior notice to improve the performance.
Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
[Ting Vit]
- Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sn phẩm và để ci tin hot đng, các thông số
k thut có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Ti xuống sách hướng dẫn sử dụng t trang web để bit thêm chi tit.
[繁體中文]
- 顏色和外觀可能因產品而異,產品規格可能由於產品效能增強而有所變更,恕不事先通知。
- 如需更多詳細資訊,請從網站下載使用者手冊。
BN6807270H03
COMPONENT IN
IR
OUT
USB
(5V 1A)
USB
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia
Interface, and the HDMI Logo are trademarks or
registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the
United States and other countries.
1 2 3
4 5 6
7 8 9
0 ! @
# $ %
^
[English]
When attaching the Tray, use the screws that came with the package. Do not fasten the screws with excessive force. The product may get damaged.
Make sure to connect the USB touch cable to the USB
(5V 1A) / TOUCH IN port on the product.
To use the touch function with a computer or a Network box (sold separately) connected to the product, use a USB cable to connect the TOUCH OUT port on the product to the
port on the computer or Network box.
[Ting Vit]
Khi lắp đặt Máng, hãy sử dụng vt đi kèm với gói. Không vặn chặt vt bằng lực quá mnh. Sn phẩm có thể bị hỏng.
Hãy nhớ kt nối cáp USB dành cho màn hình cm ứng với cổng
USB
(5V 1A) / TOUCH IN trên sn phẩm.
Để sử dụng chức năng cm ứng với máy tnh hoặc hp mng (được bán riêng) được kt nối với sn phẩm, hãy sử dụng cáp USB để kt nối với cổng
TOUCH OUT trên sn phẩm đn cổng
trên máy tnh hoặc hp mng.
[繁體中文]
安裝托盤時,請使用套件附隨的螺絲。 請勿過度用力擰緊螺絲。 產品可能因此損壞。
確保將 USB 觸控纜線連接至產品上的 USB
(5V 1A) / TOUCH IN 連接埠。
要在與產品連接的電腦或網路盒(單獨出售)上使用觸控功能,請使用 USB 纜線將產品上的 TOUCH OUT 連接埠與電腦或網路盒上的
連接埠連接。
Model Name
DM82E-BR
Panel
Size
82 CLASS (81.5 inches / 207 cm)
Display area
1805.76 mm (H) x 1015.74 mm (V)
Dimensions (W x H x D) 1911.8
x
1121.7
x
178.0 mm (140 mm Without Handle)
Weight (without stand) 78.2 kg
Audio Output 10 W + 10 W
Power Supply
AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in
different countries.
Environmental
considerations
Operating
Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F), With PIM: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)
Humidity: 10% – 80%, non-condensing
Storage
Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity: 5% – 95%, non-condensing
This device is a Class A digital apparatus.
PowerSaver
PowerSaver
Normal Operation
Power saving mode
(SOG Signal : Not Support the DPM Mode)
Power off
Rating Typical Max
Power Indicator Off Blinking On
Power Consumption 450 W 323 W 495 W 0.5 W 0.5 W
T
he displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
Tên môđen DM82E-BR
Màn hình
Kch thước Loi
82
(
81,5
inch / 207 cm)
Vùng hiển thị
1805,76 mm (H) x 1015,74 mm (V)
Kch thước (R x C x S)
1911,8
x
1121,7
x
178,0 mm (140 mm Không có quai móc)
Khối lượng (Không có chân đ) 78,2 kg
Tn hiu âm thanh đầu ra 10 W + 10 W
Ngun đin
AC 100 đn 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Hãy tham kho nhãn ở pha sau sn phẩm vì đin áp tiêu chuẩn có thể khác
nhau ở các quốc gia khác nhau.
Các yu tố môi
trường
Vn hành
Nhit đ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
, Có PIM: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)
Đ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ
Lưu tr
Nhit đ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Đ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ
Thit bị này là thit bị k thut số Hng A.
Trình tit kim năng lượng
Trình tit kim năng
lượng
Vn hành bình thường
Ch đ tit kim năng lượng
(Tn hiu SOG : Không h trợ ch đ DPM)
Tắt ngun
Đánh giá Phổ bin Tối đa
Chỉ báo ngun Tắt Nhấp nháy Mở
Lượng tiêu thụ đin
năng
450 W 323 W 495 W 0,5 W 0,5 W
Mức đ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kin vn hành khác nhau hoặc khi
thay đổi cài đặt.
型號名稱 DM82E-BR
指定型號名稱
LH82DME-BR
面板
大小(需沿屏幕表面测量对角)
81.5 英吋(207 公分)
可視面積(需沿屏幕表面测量)
1805.76 公釐(水平)x 1015.74 公釐(垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深)
1911.8 x 1121.7 x 178.0 公釐 (140 公釐 不含把手)
重量(不含支架)
78.2 公斤
音訊輸出 10 W + 10 W
電源
AC 100 至 240 VAC (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度 : 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F),
含 PIM : 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)
濕度 : 10% - 80%,無冷凝
存放
溫度 : -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
濕度 : 5% - 95%,無冷凝
BSMI Class A Notice
The following statement is applicable to products shipped to Taiwan and marked as Class A on the
product compliance label.
警告使用者:
這是甲類資訊類產品,在居住環境中使用時,可能會造成射頻幹擾,在這種情況下,使用者會被要求採取某些適當的對策。
PowerSaver
PowerSaver
正常作業
節能模式
(SOG 訊號:不支援 DPM 模式)
關機
額定 典型 最大
電源指示燈 關閉 閃爍 開啟
耗電量 450 W 323 W 495 W 0.5 W 0.5 W
–在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
[English]
Specifications
[English]
Troubleshooting Guide
[Ting Vit]
Cc thông số kỹ thuật
[Ting Vit]
Hướng dẫn xử lý sự cố
[繁體中文]
規格
[繁體中文]
疑難排解指南
Issues Solutions
The screen keeps switching on and off.
Check the cable connection between the product and PC, and ensure the
connection is secure.
No Signal is displayed on the screen.
Check that the product is connected correctly with a cable.
Check that the device connected to the product is powered on.
Not Optimum Mode is displayed.
This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds
the product’s maximum resolution and frequency.
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution
and frequency according to the product specifications.
The images on the screen look distorted. Check the cable connection to the product.
The screen is not clear.
The screen is blurry.
Adjust Coarse and Fine.
Remove any accessories (video extension cable, etc) and try again.
Set the resolution and frequency to the recommended level.
The screen appears unstable and shaky.
Check that the resolution and frequency of the PC and graphics card are
set within a range compatible with the product. Then, change the screen
settings if required by referring to the Additional Information on the
product menu and the Standard Signal Mode Table.
There are shadows or ghost images left on the
screen.
The screen is too bright.
The screen is too dark.
Adjust Brightness and Contrast.
Screen colour is inconsistent. Go to Picture and adjust the Colour Space settings.
White does not really look white. Go to Picture and adjust the White Balance settings.
There is no sound.
Check the connection of the audio cable or adjust the volume.
Check the volume.
The volume is too low.
Adjust the volume.
If the volume is still low after turning it up to the maximum level, adjust the
volume on your PC sound card or software programme.
The remote control does not work.
Make sure that the batteries are correctly in place (+/-).
Check if the batteries are flat.
Check for power failure.
Make sure that the power cord is connected.
Check for any special lighting or neon signs switched on in the vicinity.
Các vấn đề Gii pháp
Màn hình liên tục bt và tắt.
Kiểm tra kt nối cáp gia sn phẩm và PC, và đm bo kt nối chắc chắn.A
No Signal được hiển thị trên màn hình.
Kiểm tra xem sn phẩm có kt nối đúng với cáp chưa.
Kiểm tra xem thit bị kt nối với với sn phẩm có bt không.
Not Optimum Mode được hiển thị.
Thông báo được hiển thị khi mt tn hiu t card màn hình vượt quá
đ phân gii và tần số tối đa.
Tham kho Bng ch đ tn hiu tiêu chuẩn và cài đặt đ phân gii và
tần số tối đa theo thông số sn phẩm.
Hình nh trên màn hình bị bin dng. Kiểm tra kt nối cáp với sn phẩm.
Màn hình không r.
Màn hình bị mờ.
Điều chỉnh CoarseFine.
Gỡ bỏ bất kỳ thit bị (cáp video nối dài v.v) và thử li
Cài đặt đ phân gii và tần số tới mức khuyn cáo.
Màn hình không ổn định và rung.
Kiểm tra xem đ phân gii và tần số của máy tnh và card đ họa có
được cài đặt ở mức tương thch với sn phẩm hay không. Sau đó, thay
đổi cài đặt màn hình nu được yêu cầu bằng cách tham kho Thông tin
bổ sung về trình đơn sn phẩm và Bng ch đ tn hiu tiêu chuẩn.
Có bóng hoặc hình nh mờ còn li trên
màn hình.
Màn hình quá sáng.
Màn hình quá tối.
Điều chỉnh BrightnessContrast.
Màu màn hình không đng nhất. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt Colour Space.
Màu trắng trông không hẳn là trắng. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt White Balance.
Không có âm thanh.
Kiểm tra kt nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng.
Kiểm tra âm lượng.
Âm lượng quá nhỏ.
Điều chỉnh âm lượng.
Nu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bt âm lượng đn mức tối đa, hãy điều chỉnh
âm lượng trên card âm thanh của máy tnh hoặc chương trình phần mềm.
Điều khiển t xa không hot đng.
Đm bo rằng pin được đặt đúng ch (+/-).
Kiểm tra xem pin đã ht hay không.
Kiểm tra liu không có đin.
Đm bo rằng dây ngun được kt nối.
Kiểm tra xem có bóng đèn đặc bit hay ánh đèn neon gần đó hay không.
問題 解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。
螢幕上顯示
無訊號。
檢查產品是否已經使用纜線正確連接。
檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。
顯示
非最佳化模式。
圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,
就會顯示此訊息。
請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。
螢幕上的影像發生扭曲。 檢查連接至產品的纜線連接。
畫面不清晰。
畫面模糊。
調整
粗調與微調。
移除所有附件(如視訊延長纜線等),然後重試。
將解析度和頻率設定為建議等級。
畫面不穩定並且抖動。
檢查 PC 和圖形卡的解析度與頻率是否設定在與產品相容的範圍內。
接著,在參閱產品功能表的「其他資訊」和「標準訊號模式表」之後,視需要
變更螢幕設定。
螢幕左邊有陰影或疊影。
螢幕太亮。
螢幕太暗。
調整
亮度與對比度。
螢幕色彩不一致。 移至
影像,並調整色彩範圍設定。
白色看起來不太像白色。 移至
影像,並調整白平衡設定。
沒有音效。
檢查音源線是否接好或調整音量。
檢查音量。
音量太低。
調整音量。
將音量調整至最大等級後,如果音量仍然很小,請調整 PC 的音效卡或軟體程式
的音量。
遙控器無法運作。
請確定已經正確裝入電池(+/-)。
檢查電池電量是否已耗盡。
檢查是否電源中斷。
請確認已經連接電源線。
檢查附近是否開啟任何特殊照明或霓虹燈號誌。
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hãy liên h SAMSUNG WORLD WIDE
聯絡三星網站
Country/Area Customer Care Centre
AUSTRALIA 1300 362 603
BANGLADESH
09612300300
08000300300 (Toll free)
CAMBODIA
+855-23-993232
1800-20-3232 (Toll free)
HONG KONG 3698 4698
INDIA
1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)
1800 5 SAMSUNG (1800 5 7267864) (Toll-Free)
INDONESIA
021-5699-7777
0800-112-8888 (Toll Free)
LAOS +856-214-17333
MACAU 0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
+603-7713 7420 (Overseas contact)
MYANMAR +95-1-2399-888
NEPAL
16600172667 (Toll Free for NTC Only)
9801572667 (Toll Free for Ncell users)
NEW ZEALAND 0800 726 786
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
SINGAPORE 1800 7267864 | 1800-SAMSUNG
SRI LANKA 011 SAMSUNG (011 7267864)
TAIWAN
0800-32-9999
0809-00-5237 (B2B / Dealer)
THAILAND
0-2689-3232
1800-29-3232 (Toll free)
VIETNAM 1800 588 889
[English]
Web site: http://www.samsung.com
[Ting Vit]
Trang web: http://www.samsung.com
[繁體中文]
網站:http://www.samsung.com
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Samsung DM82E-BR クイックスタートガイド

カテゴリー
タッチスクリーンモニター
タイプ
クイックスタートガイド

Samsung DM82E-BR

Samsung DM82E-BRは、81.5インチの画面サイズを持つ大型の液晶ディスプレイです。1805.76mm x 1015.74mmの広い表示エリアを持ち、高解像度で鮮やかな映像を楽しむことができます。

また、10W+10Wのスピーカーを内蔵しているため、迫力のあるサウンドで映像を楽しむことができます。さらに、HDMI端子やUSB端子を搭載しており、さまざまな機器を接続することが可能です。

Samsung DM82E-BRは、プレゼンテーションや会議、デジタルサイネージなど、さまざまな用途で活躍するディスプレイです。

・会議室や講堂など、大画面でプレゼンテーションを行いたい場合。 ・小売店や展示会など、商品やサービスを宣伝するためにデジタルサイネージを設置したい場合。 ・自宅で、映画やゲームを大画面で楽し

他の言語で