Samsung OM24E クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

このマニュアルも適しています

The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia
Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered
trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States
and other countries.
Checking the Components
Kiểm tra các thành phần
檢查元件
םיביכרה תקידב
Reverse Side
Mt sau
背面
ינשה דצה
Control Panel
Pa-nen điu khiển
控制台
הרקבה חול
Quick Setup Guide
Hướng dẫn cài đặt nhanh
快速設定指南
ריהמ הנקתה ךירדמ
OH24E OM24E
|English
- The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without
prior notice to improve the performance.
- Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
|
Tiếng Việt
-
Màu sc và hnh dáng c thể khác nhau ty theo sn phm và để ci tiến hot đng, các thông s k thut c thể s
đưc thay đi mà không cần thông báo trưc.
-
Ti xung sách hưng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.
|
繁體中文
-
顏色和外觀可能因產品而異,產品規格可能由於產品效能增強而有所變更,恕不事先通知。
-
從網站下載使用手冊以獲得詳細資訊。
| תירבע
- .םיעוציבה רופיש ךרוצל תמדקומ העדוה אלל יונישל םיפופכ םיטרפמהו ,רצומל םאתהב תונתשהל םייושע הארמהו עבצה
- .טנרטניאה רתאמ שמתשמל ךירדמה תא דרוה ,םיפסונ םיטרפל
BN68-07744E-00
|English
Issues Solutions
The screen keeps switching on and off.
Check the cable connection between the product and PC, and ensure the
connection is secure.
No Signal is displayed on the screen.
Check that the product is connected correctly with a cable.
Check that the device connected to the product is powered on.
Not Optimum Mode is displayed.
This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the
product’s maximum resolution and frequency.
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution and
frequency according to the product specifications.
|
Tiếng Việt
Các vn đ Gii pháp
Màn hnh liên tục bt và tt.
Kiểm tra kết ni cáp giữa sn phm và PC, và đm bo kết ni chc
chn.
No Signal
đưc hiển th trên màn hnh.
Kiểm tra xem sn phm c kết ni đúng vi cáp chưa.
Kiểm tra xem thiết b kết ni vi vi sn phm c bt không.
Not Optimum Mode
đưc hiển th.
Thông báo đưc hiển th khi mt tín hiệu từ card màn hnh vưt quá đ
phân gii và tần s ti đa.
Tham kho Bng chế đ tín hiệu tiêu chun và cài đt đ phân gii và tần
s ti đa theo thông s sn phm.
|English
Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.
|
Tiếng Việt
Liên hệ vi nhà cung cp nơi bn mua sn phm nếu c thành phần nào b thiếu.
|
繁體中文
如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。
| תירבע
.רצומה תא ונממ תשכרש קפסה לא הנפ ,והשלכ ביכר ךל רסח םא
Troubleshooting Guide
Hưng dẫn xử lý sự c
疑難排解指南
תויעב ןורתפל ךירדמה
|
繁體中文
問題 解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。
螢幕上顯示無訊號。
檢查產品是否已經使用纜線正確連接。
檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。
顯示非最佳化模式。
圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。
請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。
| תירבע
תונורתפ תויעב
.ןיקת רוביחהש אדוול ידכ בשחמה ןיבל רצומה ןיב רבחמה לבכה תא קודב .ןיגוריסל הבכו קלדנ ךסמה
.לבכה תועצמאב הכלהכ רבוחמ רצומהש אדו
.ךסמב גצומ תוא ןיא
.לעפומ רצומה לא רבוחמה ןקתההש אדו
היצולוזרהמ םיגרוח יפרגה סיטרכהמ םיעיגמה תותואה רשאכ תגצומ וז העדוה
.רצומה לש םייברמה ןונערה תורידתמו
.ךסמב גצומ ילמיטפוא בצמ אל
טרפמ יפ לע תויברמ ןונער תורידתו היצולוזר רדגהו 'ליגר תותוא בצמ' הלבטב ןייע
.רצומה
• Quick Setup Guide
• Regulatory guide
• Batteries (Not available in some locations)
• Light sensor (Model OM24E is only supported.)
• Warranty card (Not available in some locations)
• Power cord
• Remote Control
• Hưng dẫn cài đt nhanh
• Hưng dẫn điu chỉnh
• Pin (Không c ở mt s khu vực)
• Cm biến ánh sáng (Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
• Thẻ bo hành (Không c ở mt s khu vực)
• Dây điện nguồn
• Điu khiển từ xa
• 快速設定指南
• 管理指南
• 電池(某些地區可能未提供)
• 光線感應器(僅支援 OM24E 機型。)
• 保固卡(某些地區可能未提供)
• 電源線
• 遙控器
ריהמ הנקתה ךירדמ
הניקת ךירדמ
(םימיוסמ תומוקמב תונימז אל) תוללוס
(.ךמתנ OM24E םגד קר) הרואת ןשייח
(םימיוסמ תומוקמב תונימז אל) תוירחא סיטרכ
למשח לבכ
קוחר טלש
|English
1
Power button
Use this button for turning the Display on and off.
- Model OM24E is only supported.
2
Source button
Select the connected input source.
- Model OM24E is only supported.
3
Spacer logo
Do not pull on the spacer logo using force. The logo may tear or break off.
- Model OM24E is only supported.
4
Remote sensor
Press a button on the remote control pointing at the sensor on the front of the product to perform the corresponding
function.
- On the OM24E, the remote control sensor is built into the position marked
A
.
|
Tiếng Việt
1
Nút nguồn điện
Sử dụng nút này để bt và tt Màn hnh.
- Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.
2
Nút nguồn
Chn nguồn tín hiệu đầu vào đưc kết ni.
- Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.
3
Logo miếng đệm
Không dng lực kéo miếng đệm logo. Logo c thể bong ra hoc vỡ.
- Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.
4
Cm biến từ xa
Nhn nút trên điu khiển từ xa trỏ vào cm biến trên mt trưc của sn phm để thực hiện chức năng tương ứng.
- Trên OM24E, cm biến của điu khiển từ xa đưc tích hp vào v trí đánh du
A
.
|
繁體中文
1
電源按鈕
使用此按鈕可開啟或關閉顯示器。
- 僅支援 OM24E 機型。
2
訊號源按鈕
選擇已連接的輸入來源。
- 僅支援 OM24E 機型。
3
墊片標誌
請勿用力拉扯墊片標誌。 標誌有可能撕裂或斷裂。
- 僅支援 OM24E 機型。
4
遙控感測器
對著產品正面的感測器按下遙控器上的按鈕,執行相對應的功能。
- 在 OM24E 上,遙控感測器內建於標示為
A
的位置。
| תירבע
הלעפה ןצחל 1
.גצה תא תובכלו ליעפהל ידכ הז ןצחלב שמתשה
.ךמתנ OM24E םגד קר -
רוקמ ןצחל 2
.יוצרה טלקה רוקמ תריחבל
.ךמתנ OM24E םגד קר -
הרבחה וגול 3
.רבשיהל וא ערקיהל לולע וגולה .חוכ תלעפה ךות הרבחה וגול תא ךושמל ןיא
.ךמתנ OM24E םגד קר -
קוחר טלשה ןשייח 4
.רצומה תיזחבש ןשייחה לא טלשה תיינפה ךות יטנוולרה קוחר טלשה ןצחל לע ץחל ,היוצר היצקנופ עצבל ידכ
.
A
-כ ןמוסמה םוקימב הנבומ קוחר טלשה ןשייח ,OM24E-ב -
|English
1
Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.
- Model OM24E is only supported.
2
Receives sound from a PC via an audio cable.
- Model OM24E is only supported.
3
Connects to a source device using a D-SUB cable.
- Model OM24E is only supported.
4
Connect to a USB memory device.
- Model OM24E is only supported.
5
Connect to a USB memory device.
6
Connects to a source device using an HDMI cable.
7
Connects to MDC using a LAN cable.
8
Connects to MDC using an RS232C adapter.
9
Connects to the audio of a source device.
Because the OH24E is a waterproof product, there is not enough space for cable storage.
A cored or thick HDMI cable is difficult to store and may cause issues when you use the product.
|
Tiếng Việt
1
Cm nguồn vào bng cm biến bên ngoài hoc nhn tín hiệu cm biến ánh sáng.
- Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.
2
Nhn âm thanh từ PC qua cáp âm thanh.
- Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.
3
Kết ni vi thiết b nguồn bng cáp D-SUB.
- Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.
4
Kết ni vi thiết b nh USB.
- Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.
5
Kết ni vi thiết b nh USB.
6
Kết ni vi thiết b nguồn bng cáp HDMI.
7
Kết ni vi MDC bng cáp LAN.
8
Kết ni vi MDC bng cách sử dụng b điu hp RS232C.
9
Kết ni vi âm thanh của thiết b nguồn tín hiệu.
V OH24E chng nưc nên không c chỗ để chứa cáp.
Cáp HDMI c lõi hoc dày s kh ct giữ và c thể gây rc ri khi sử dụng sn phm.
|
繁體中文
1
為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。
- 僅支援 OM24E 機型。
2
透過音訊纜線從電腦接收聲音。
- 僅支援 OM24E 機型。
3
用 D-SUB 纜線連接至訊號源裝置。
- 僅支援 OM24E 機型。
4
連接至 USB 記憶裝置。
- 僅支援 OM24E 機型。
5
連接至 USB 記憶裝置。
6
用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
7
使用 LAN 纜線連接至 MDC。
8
使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
9
連接至訊號源裝置的音訊。
因為 OH24E 是防水產品,所以沒有足夠的空間存放纜線。
有芯或厚的 HDMI 纜線不易存放,而且使用產品時可能會造成問題。
| תירבע
.רואה ןשייחמ תוא תטילק וא ינוציח םינשייח חולל חתמ תקפסא 1
.ךמתנ OM24E םגד קר -
.עמש לבכ תועצמאב בשחממ עמש תסינכ 2
.ךמתנ OM24E םגד קר -
.D-SUB לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח 3
.ךמתנ OM24E םגד קר -
.USB ןורכיז ןקתה רוביח 4
.ךמתנ OM24E םגד קר -
.USB ןורכיז ןקתה רוביח 5
.HDMI לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח 6
.LAN לבכ תרזעב MDC רוביח 7
.RS232C םאתמ תרזעב MDC רוביח 8
.עמש רוקמ ןקתה רוביח 9
.םילבכ ןוסחאל יונפ חטש יד ןיא ,םימב דימע רצומ אוה OH24E-ש רחאמ
.רצומב שומיש תעב תויעב םורגל לולע אוהו ,ןוסחאל לק וניא הבע HDMI לבכ וא הביל לבכ
OH24E
OM24E
OH24E OM24E
RJ45
RS232C
IN
HDMI IN
AUDIO
OUT
USB
OM24E
AMBIENT
SENSOR IN
RGB /
HDMI /
AUDIO IN
RGB IN
USB
Speaker
Loa
喇叭
לוקמר
OH24E
A
OM24E
OHE_OME_ASIA_QSG_BN68-07744E-00.indd 1 2015-12-30  4:31:20
|English
Specifications
Model Name OH24E OM24E
Panel
Size 24 CLASS (23.7 inches / 60.3 cm)
Display area 525.888 mm (H) x 295.812 mm (V)
Dimensions (W x H x D) 563.2 x 333.2 x 66.5 mm 549.8 x 319.7 x 58.0 mm
Weight 10.6 kg 3.5 kg
Audio Output - 5 W
Synchronization
Horizontal Frequency 30 – 81 kHz
Vertical Frequency 48 – 75 Hz
Resolution
Optimum Resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz
Maximum Resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz
Power Supply
AC 100 to 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in
different countries.
Environmental
considerations
Operating
Temperature : -30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F)
Humidity : 10% – 80%, non-condensing
Temperature : 0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F)
Humidity : 10% – 80%, non-condensing
Storage
Temperature : -20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F)
Humidity : 5% – 95%, non-condensing
- This device is a Class A digital apparatus.
|
Tiếng Việt
Các thông s k thut
Tên môđen OH24E OM24E
Màn hnh
Kích thưc Loi 24 (23,7 inch / 60,3 cm)
Vng hiển th 525,888 mm (H) x 295,812 mm (V)
Kích thưc (R x C x S) 563,2 x 333,2 x 66,5 mm 549,8 x 319,7 x 58,0 mm
Trng lưng 10,6 kg 3,5 kg
Tín hiệu âm thanh đầu ra - 5 W
Đồng b ha
Tần s quét ngang 30 – 81 kHz
Tần s quét dc 48 – 75 Hz
Đ phân gii
Đ phân gii ti ưu 1920 x 1080 @ 60 Hz
Đ phân gii ti đa 1920 x 1080 @ 60 Hz
Nguồn điện
AC 100 đến 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Hãy tham kho nhãn ở phía sau sn phm v điện áp tiêu chun c thể khác
nhau ở các quc gia khác nhau.
Các yếu t
môi trường
Vn hành
Nhiệt đ : -30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F)
Đ m : 10% – 80%, không ngưng tụ
Nhiệt đô ̣: 0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F)
Đ m : 10% – 80%, không ngưng tụ
Lưu trữ
Nhiệt đ : -20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F)
Đ m : 5% – 95%, không ngưng tụ
-
Thiết b này là thiết b k thut s Hng A.
Connecting to MDC
Kết ni vi MDC
連接至 MDC
MDC-ל רוביח
|
繁體中文
規格
型號名稱 OH24E OM24E
指定型號名稱 LH24OHE LH24OME
面板
大小 24 英吋系列 (23.7 英吋 / 60.3 公分)
可視面積 525.888 公釐 (水平) x 295.812 公釐 (垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深) 563.2 x 333.2 x 66.5 公釐 549.8 x 319.7 x 58.0 公釐
重量 10.6 公斤 3.5 公斤
音訊輸出 - 5 W
同步
水平頻率 30 – 81 kHz
垂直頻率 48 – 75 Hz
解析度
最佳解析度 1920 x 1080 @ 60 Hz
最高解析度 1920 x 1080 @ 60 Hz
電源
AC 100 至 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度: -30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F)
濕度: 10% 80%,無冷凝
溫度: 0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F)
濕度: 10% 80%,無冷凝
存放
溫度: -20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F)
濕度: 5% – 95%,無冷凝
-
此裝置是 A 類數位設備。
| תירבע
טרפמ
םגד םשOH24EOM24E
חול
לדוג(מ"ס 60.3 / 'ץניא 23.7) 24 גוויס
הגוצת חטש (V) מ"מ 295.812 x ( H) מ"מ 525.888
(קמוע-D x הבוג-H x בחור-W) םידממ
מ"מ 66.5 x 333.2 x 563.2מ"מ 58.0 x 319.7 x 549.8
לקשמג"ק 10.6ג"ק 3.5
וידוא טלפ-5 W
ןורכניס
תיקפוא תורידת30 – 81 kHz
תיכנא תורידת48 – 75 Hz
היצולוזר
תיבטימ היצולוזר 60 Hz לש תורידתב 1920 x 1080
תיברמ היצולוזר 60 Hz לש תורידתב 1920 x 1080
חוכ תקפסא
60 / 50 Hz ± 3 Hz , 240 VAC דע AC 100
.הנידמ לכב הנוש ינקתה חתמה ןכש ,רצומה בג לעש הקבדמב ןייע
הביבס ילוקיש
לועפת
-30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 10 % – 80 % :תוחל
0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 10 % – 80 % :תוחל
ןוסחא
-20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 5 % – 95 % :תוחל
- .Class A גוויסב ילטיגיד ןקתה אוה הז רצומ
Connecting to a PC
Kết ni vi máy tính
連接至電腦
בשחמל רוביח
Connecting to a Video Device
Kết ni vi thiết b video
連接至視訊裝置
ואדיו ןקתהל רוביח
Connecting the LAN Cable
Kết ni vi Cáp LAN
連接 LAN 纜線
LAN-ה לבכ רוביח
Connecting to an Audio System
Kết ni vi hệ thng âm thanh
連接至音訊系統
עמש תכרעמל רוביח
|English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme.
The MDC programme is available on the website.
|
Tiếng Việt
Để biết chi tiết v cách sử dụng chương trnh MDC, hãy tham kho Tr giúp sau khi cài đt chương trnh.
Chương trnh MDC c sẵn trên trang web.
|
繁體中文
關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後參見說明。
MDC 程式可在網站上取得。
| תירבע
.תינכותה תנקתה רחאל הרזעב ןייע ,MDC תינכותב שומישה ןפוא לע םיטרפל
.טנרטניאה רתאב הנימז MDC תינכות
|English
Use Cat7(*STP Type) cable for the connection.
*Shielded Twist Pair
|
Tiếng Việt
Sử dụng cáp Cat 7(loi *STP) để kết ni.
*Cáp Xon đôi c Vỏ bc chng nhiễu
|
繁體中文
使用 Cat 7(*STP 類型)纜線進行連接。
*屏蔽雙絞線
| תירבע
.רוביחה רובע Cat7(*STP Type) לבכב שמתשה
ךכוסמ רוזש גוז*
Country Customer Care Centre
ALGERIA 3004 (Toll Free)
ANGOLA 917 267 864
AUSTRALIA 1300 362 603
BAHRAIN 8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH
0961-2300300
0800-0300300 (Toll Free)
BOTSWANA 8007260000
BURUNDI 200
CAMEROON 7095-0077
COTE D’ IVOIRE 8000 0077
DRC 499999
EGYPT
08000-7267864
16580
GHANA
0800-10077
0302-200077
HONG KONG 3698 4698
INDIA
1800 3000 8282 - Toll Free
1800 266 8282 - Toll Free
INDONESIA
021-56997777
08001128888
IRAN 021-8255 [CE]
JORDAN
0800-22273
06 5777444
KENYA 0800 545 545
KUWAIT 183-CALL (183-2255)
LEBANON 961 1484 999
MACAU 0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas contact)
MAURITIUS 800 2550
MOROCCO 080 100 22 55
Country Customer Care Centre
MOZAMBIQUE 847267864 / 827267864
MYANMAR +95-1-2399-888
NAMIBIA 08 197 267 864
NEW ZEALAND 0800 726 786
NIGERIA 0800-726-7864
OMAN 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
PAKISTAN 0800-Samsung (72678)
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
QATAR 800-CALL (800-2255)
REUNION 0262 50 88 80
RWANDA 9999
SAUDI ARABIA 800 247 3457 (800 24/7 HELP)
SENEGAL 800-00-0077
SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864)
SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA
0117540540
0115900000
SUDAN 1969
SYRIA 18252273
TAIWAN 0800-329999
TANZANIA 0800 755 755 / 0685 889 900
THAILAND
0-2689-3232,
1800-29-3232
TUNISIA 80 1000 12
U.A.E 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA 0800 300 300
VIETNAM 1800 588 889
ZAMBIA 0211 350370
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
聯絡三星網站
SAMSUNG WORLD WIDE םע שרק רוצ
Web site: http://www.samsung.com
Trnh tiết kiệm năng lưng
Trnh tiết kiệm năng lưng
Vn hành bnh thường
Chế đ tiết kiệm năng
lưng
(Tín hiệu SOG : Không
hỗ tr chế đ DPM)
Tt nguồn
(Nút nguồn)
Tt nguồn
(Công tc
nguồn)
Đánh giá Ph biến Ti đa
Chỉ báo nguồn
OH24E
Tt Nhp nháy Mở Tt
Lưng tiêu thụ
điện năng
110 W 67 W 110 W Dưi 0,5 W Dưi 0,5 W 0 W
OM24E 110 W 67 W 110 W Dưi 0,5 W Dưi 0,5 W 0 W
-
Mức đ tiêu thụ năng lưng đưc hiển th c thể khác nhau trong các điu kiện vn hành khác nhau hoc khi thay
đi cài đt.
PowerSaver
PowerSaver
正常作業
節能模式
(SOG 訊號:不支援 DPM
模式)
關機
(電源按鈕)
關機
(電源開關)
額定 典型 最大
電源指示燈
OH24E
關閉 閃爍 開啟 關閉
耗電量
110 W 67 W 110 W 小於 0.5 W 小於 0.5 W 0 W
OM24E 110 W 67 W 110 W 小於 0.5 W 小於 0.5 W 0 W
-
在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
למשחב ןוכסיח
למשחב ןוכסיח
הליגר הלעפה
למשחב ןוכסיח בצמ
ךמות וניא : SOG תוא)
(DPM בצמב
יובכ
(הלעפה ןצחל)
יובכ
(הלעפה גתמ)
גורידיסופיט'סקמ
הלעפה תירונ
OH24E
יובכבהבהמתקלודיובכ
למשח תכירצ
110 W67 W110 W0.5 W -מ תוחפ0.5 W -מ תוחפ0 W
OM24E110 W67 W110 W0.5 W -מ תוחפ0.5 W -מ תוחפ0 W
- .תורדגהב יוניש תובקעב וא םינוש הלעפה יאנתב תונתשהל היושע גצותש למשחה תכירצ תמר
RGB IN
RGB / HDMI / AUDIO IN
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
HDMI IN
RGB / HDMI / AUDIO IN
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
HDMI IN
HDMI IN
RGB / HDMI / AUDIO IN
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
HDMI IN
AUDIO OUT
RJ45
RS232C IN
RJ45
HUB
PowerSaver
PowerSaver
Normal Operation
Power saving mode
(SOG Signal : Not Support
the DPM Mode)
Power off
(Power Button)
Power off
(Power Switch)
Rating Typical Max
Power Indicator
OH24E
Off Blinking On Off
Power Consumption
110 W 67 W 110 W Less than 0.5 W Less than 0.5 W 0 W
OM24E 110 W 67 W 110 W Less than 0.5 W Less than 0.5 W 0 W
- The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
OHE_OME_ASIA_QSG_BN68-07744E-00.indd 2 2015-12-30  4:31:22
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Samsung OM24E クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド
このマニュアルも適しています

その他のドキュメント