|English
Specifications
Model Name OH24E OM24E
Panel
Size 24 CLASS (23.7 inches / 60.3 cm)
Display area 525.888 mm (H) x 295.812 mm (V)
Dimensions (W x H x D) 563.2 x 333.2 x 66.5 mm 549.8 x 319.7 x 58.0 mm
Weight 10.6 kg 3.5 kg
Audio Output - 5 W
Synchronization
Horizontal Frequency 30 – 81 kHz
Vertical Frequency 48 – 75 Hz
Resolution
Optimum Resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz
Maximum Resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz
Power Supply
AC 100 to 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in
different countries.
Environmental
considerations
Operating
Temperature : -30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F)
Humidity : 10% – 80%, non-condensing
Temperature : 0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F)
Humidity : 10% – 80%, non-condensing
Storage
Temperature : -20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F)
Humidity : 5% – 95%, non-condensing
- This device is a Class A digital apparatus.
|
Tiếng Việt
Các thông s k thut
Tên môđen OH24E OM24E
Màn hnh
Kích thưc Loi 24 (23,7 inch / 60,3 cm)
Vng hiển th 525,888 mm (H) x 295,812 mm (V)
Kích thưc (R x C x S) 563,2 x 333,2 x 66,5 mm 549,8 x 319,7 x 58,0 mm
Trng lưng 10,6 kg 3,5 kg
Tín hiệu âm thanh đầu ra - 5 W
Đồng b ha
Tần s quét ngang 30 – 81 kHz
Tần s quét dc 48 – 75 Hz
Đ phân gii
Đ phân gii ti ưu 1920 x 1080 @ 60 Hz
Đ phân gii ti đa 1920 x 1080 @ 60 Hz
Nguồn điện
AC 100 đến 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Hãy tham kho nhãn ở phía sau sn phm v điện áp tiêu chun c thể khác
nhau ở các quc gia khác nhau.
Các yếu t
môi trường
Vn hành
Nhiệt đ : -30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F)
Đ m : 10% – 80%, không ngưng tụ
Nhiệt đô ̣: 0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F)
Đ m : 10% – 80%, không ngưng tụ
Lưu trữ
Nhiệt đ : -20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F)
Đ m : 5% – 95%, không ngưng tụ
-
Thiết b này là thiết b k thut s Hng A.
Connecting to MDC
Kết ni vi MDC
連接至 MDC
MDC-ל רוביח
|
繁體中文
規格
型號名稱 OH24E OM24E
指定型號名稱 LH24OHE LH24OME
面板
大小 24 英吋系列 (23.7 英吋 / 60.3 公分)
可視面積 525.888 公釐 (水平) x 295.812 公釐 (垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深) 563.2 x 333.2 x 66.5 公釐 549.8 x 319.7 x 58.0 公釐
重量 10.6 公斤 3.5 公斤
音訊輸出 - 5 W
同步
水平頻率 30 – 81 kHz
垂直頻率 48 – 75 Hz
解析度
最佳解析度 1920 x 1080 @ 60 Hz
最高解析度 1920 x 1080 @ 60 Hz
電源
AC 100 至 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度: -30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F)
濕度: 10% – 80%,無冷凝
溫度: 0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F)
濕度: 10% – 80%,無冷凝
存放
溫度: -20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F)
濕度: 5% – 95%,無冷凝
-
此裝置是 A 類數位設備。
| תירבע
טרפמ
םגד םשOH24EOM24E
חול
לדוג(מ"ס 60.3 / 'ץניא 23.7) 24 גוויס
הגוצת חטש (V) מ"מ 295.812 x ( H) מ"מ 525.888
(קמוע-D x הבוג-H x בחור-W) םידממ
מ"מ 66.5 x 333.2 x 563.2מ"מ 58.0 x 319.7 x 549.8
לקשמג"ק 10.6ג"ק 3.5
וידוא טלפ-5 W
ןורכניס
תיקפוא תורידת30 – 81 kHz
תיכנא תורידת48 – 75 Hz
היצולוזר
תיבטימ היצולוזר 60 Hz לש תורידתב 1920 x 1080
תיברמ היצולוזר 60 Hz לש תורידתב 1920 x 1080
חוכ תקפסא
60 / 50 Hz ± 3 Hz , 240 VAC דע AC 100
.הנידמ לכב הנוש ינקתה חתמה ןכש ,רצומה בג לעש הקבדמב ןייע
הביבס ילוקיש
לועפת
-30 °C - 50 °C (-22 °F - 122 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 10 % – 80 % :תוחל
0 °C - 50 °C (32 °F - 122 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 10 % – 80 % :תוחל
ןוסחא
-20 °C - 50 °C (-4 °F - 122 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 5 % – 95 % :תוחל
- .Class A גוויסב ילטיגיד ןקתה אוה הז רצומ
Connecting to a PC
Kết ni vi máy tính
連接至電腦
בשחמל רוביח
Connecting to a Video Device
Kết ni vi thiết b video
連接至視訊裝置
ואדיו ןקתהל רוביח
Connecting the LAN Cable
Kết ni vi Cáp LAN
連接 LAN 纜線
LAN-ה לבכ רוביח
Connecting to an Audio System
Kết ni vi hệ thng âm thanh
連接至音訊系統
עמש תכרעמל רוביח
|English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme.
The MDC programme is available on the website.
|
Tiếng Việt
Để biết chi tiết v cách sử dụng chương trnh MDC, hãy tham kho Tr giúp sau khi cài đt chương trnh.
Chương trnh MDC c sẵn trên trang web.
|
繁體中文
關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後參見說明。
MDC 程式可在網站上取得。
| תירבע
.תינכותה תנקתה רחאל הרזעב ןייע ,MDC תינכותב שומישה ןפוא לע םיטרפל
.טנרטניאה רתאב הנימז MDC תינכות
|English
Use Cat7(*STP Type) cable for the connection.
*Shielded Twist Pair
|
Tiếng Việt
Sử dụng cáp Cat 7(loi *STP) để kết ni.
*Cáp Xon đôi c Vỏ bc chng nhiễu
|
繁體中文
使用 Cat 7(*STP 類型)纜線進行連接。
*屏蔽雙絞線
| תירבע
.רוביחה רובע Cat7(*STP Type) לבכב שמתשה
ךכוסמ רוזש גוז*
Country Customer Care Centre
ALGERIA 3004 (Toll Free)
ANGOLA 917 267 864
AUSTRALIA 1300 362 603
BAHRAIN 8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH
0961-2300300
0800-0300300 (Toll Free)
BOTSWANA 8007260000
BURUNDI 200
CAMEROON 7095-0077
COTE D’ IVOIRE 8000 0077
DRC 499999
EGYPT
08000-7267864
16580
GHANA
0800-10077
0302-200077
HONG KONG 3698 4698
INDIA
1800 3000 8282 - Toll Free
1800 266 8282 - Toll Free
INDONESIA
021-56997777
08001128888
IRAN 021-8255 [CE]
JORDAN
0800-22273
06 5777444
KENYA 0800 545 545
KUWAIT 183-CALL (183-2255)
LEBANON 961 1484 999
MACAU 0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas contact)
MAURITIUS 800 2550
MOROCCO 080 100 22 55
Country Customer Care Centre
MOZAMBIQUE 847267864 / 827267864
MYANMAR +95-1-2399-888
NAMIBIA 08 197 267 864
NEW ZEALAND 0800 726 786
NIGERIA 0800-726-7864
OMAN 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
PAKISTAN 0800-Samsung (72678)
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
QATAR 800-CALL (800-2255)
REUNION 0262 50 88 80
RWANDA 9999
SAUDI ARABIA 800 247 3457 (800 24/7 HELP)
SENEGAL 800-00-0077
SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864)
SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA
0117540540
0115900000
SUDAN 1969
SYRIA 18252273
TAIWAN 0800-329999
TANZANIA 0800 755 755 / 0685 889 900
THAILAND
0-2689-3232,
1800-29-3232
TUNISIA 80 1000 12
U.A.E 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA 0800 300 300
VIETNAM 1800 588 889
ZAMBIA 0211 350370
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
聯絡三星網站
SAMSUNG WORLD WIDE םע שרק רוצ
Web site: http://www.samsung.com
Trnh tiết kiệm năng lưng
Trnh tiết kiệm năng lưng
Vn hành bnh thường
Chế đ tiết kiệm năng
lưng
(Tín hiệu SOG : Không
hỗ tr chế đ DPM)
Tt nguồn
(Nút nguồn)
Tt nguồn
(Công tc
nguồn)
Đánh giá Ph biến Ti đa
Chỉ báo nguồn
OH24E
Tt Nhp nháy Mở Tt
Lưng tiêu thụ
điện năng
110 W 67 W 110 W Dưi 0,5 W Dưi 0,5 W 0 W
OM24E 110 W 67 W 110 W Dưi 0,5 W Dưi 0,5 W 0 W
-
Mức đ tiêu thụ năng lưng đưc hiển th c thể khác nhau trong các điu kiện vn hành khác nhau hoc khi thay
đi cài đt.
PowerSaver
PowerSaver
正常作業
節能模式
(SOG 訊號:不支援 DPM
模式)
關機
(電源按鈕)
關機
(電源開關)
額定 典型 最大
電源指示燈
OH24E
關閉 閃爍 開啟 關閉
耗電量
110 W 67 W 110 W 小於 0.5 W 小於 0.5 W 0 W
OM24E 110 W 67 W 110 W 小於 0.5 W 小於 0.5 W 0 W
-
在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
למשחב ןוכסיח
למשחב ןוכסיח
הליגר הלעפה
למשחב ןוכסיח בצמ
ךמות וניא : SOG תוא)
(DPM בצמב
יובכ
(הלעפה ןצחל)
יובכ
(הלעפה גתמ)
גורידיסופיט'סקמ
הלעפה תירונ
OH24E
יובכבהבהמתקלודיובכ
למשח תכירצ
110 W67 W110 W0.5 W -מ תוחפ0.5 W -מ תוחפ0 W
OM24E110 W67 W110 W0.5 W -מ תוחפ0.5 W -מ תוחפ0 W
- .תורדגהב יוניש תובקעב וא םינוש הלעפה יאנתב תונתשהל היושע גצותש למשחה תכירצ תמר
RGB IN
RGB / HDMI / AUDIO IN
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
HDMI IN
RGB / HDMI / AUDIO IN
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
HDMI IN
HDMI IN
RGB / HDMI / AUDIO IN
(Model OM24E is only supported.)
(Chỉ hỗ tr kiểu máy OM24E.)
(僅支援 OM24E 機型。)
(.ךמתנ OM24E םגד קר)
HDMI IN
AUDIO OUT
RJ45
PowerSaver
PowerSaver
Normal Operation
Power saving mode
(SOG Signal : Not Support
the DPM Mode)
Power off
(Power Button)
Power off
(Power Switch)
Rating Typical Max
Power Indicator
OH24E
Off Blinking On Off
Power Consumption
110 W 67 W 110 W Less than 0.5 W Less than 0.5 W 0 W
OM24E 110 W 67 W 110 W Less than 0.5 W Less than 0.5 W 0 W
- The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
OHE_OME_ASIA_QSG_BN68-07744E-00.indd 2 2015-12-30 4:31:22