The product must be grounded.
Sản phẩm phải được tiếp địa.
必须接地。
Otherwise, it may cause electric shock
when there is any trouble or electric leakage.
Nếu không, sản phẩm có thể gây điện giật khi
xảy ra sự cố hoặc rò rỉ điện.
当出现故障或漏电时,可能会触电。
Do not install the power switch in bathroom.
Otherwise, it may cause a short circuit,
thus resulting a fire.
Không lắp công tắc nguồn trong phòng tắm.
Nếu không, sự cố đoản mạch có thể xảy ra,
dẫn đến cháy nổ.
否则可能会导致短路,导致火灾。
禁止将电源开关安装在浴室内。
Do not install the product as the method
which is not approved in the instruction.
Otherwise, the product may fall down and
it may cause injury.
Không lắp đặt sản phẩm theo phương thức không
được phê chuẩn trong hướng dẫn.
Nếu không, sản phẩm có thể rơi xuống và gây
thương tích.
禁止使用本说明书指定以外的方法进行安装。
否则产品可能会掉落,导致受伤。
Please install an all-pole switch which the contact
separation is more than 3 mm (all-pole switch).
Otherwise, it may cause a short circuit, thus
resulting a fire.
Vui lòng lắp công tắc đóng ngắt mọi cực có khoảng hở
tiếp xúc lớn hơn 3 mm (công tắc đóng ngắt mọi cực).
3 .
()
Nếu không, có thể xảy ra đoản mạch, dẫn tới cháy nổ.
安装时,须在供电线路中安装其触电
开距不少于3
mm的全极断开装置(全极开关)。
否则可能会导致短路,导致火灾。
INSTALLATION CAUTIONS
THẬN TRỌNG KHI LẮP ĐẶT
安装注意事项
Do not operate the product other than the voltage
in name plate.
Không vận hành sản phẩm ngoài dải điện áp được ghi
trên nhãn tên.
禁止使用额定电压以外的电源。
Do not install the fan out of the window and wall.
Không lắp đặt quạt ngoài cửa sổ hoặc ngoài tường.
禁止将换气扇安装于窗外或墙壁外。
Otherwise, the product may get wet in the rain
and cause short circuit.
Nếu không, sản phẩm có thể bị ướt khi mưa và gây
đoản mạch.
否则产品可能会淋雨,导致短路。
Otherwise, it may damage the product or cause fire.
Nếu không, sản phẩm có thể bị hỏng hoặc gây cháy nổ.
否则可能会导致损坏本产品,导致火灾。
Otherwise, it may injure person caused by
product's falling off.
Nếu không, sản phẩm có thể rơi xuống, gây thương
tích cho người.
Components must be installed tightly.
Các bộ phận phải được lắp đặt chắc chắn.
部品安装必须牢固。
否则部品可能会掉落,导致受伤。
The special-purpose or dedicated parts,
such as mounting fixtures, must be used if
such parts are provided.
Otherwise, the product may fall down
and it may cause injury.
Phải sử dụng các bộ phận chuyên dụng như bộ
phận gá đỡ nếu chúng được cung cấp kèm theo.
Nếu không, sản phẩm có thể rơi xuống và
có thể gây thương tích.
否则产品可能会掉落,导致受伤。
有安装五金件等专用零部件时,
应使用专用零部件。
Wiring is required to follow the local
wiring regulations.
Công tác đấu nối phải tuân theo quy định
đấu nối điện của địa phương.
器具应按照国家布线规则进行安装。
Installation should be done by authorized person.
The product should be installed firmly.
Otherwise, the product any fall down and it may
cause injury.
Công việc lắp đặt nên được thực hiện bởi người được
phép thực hiện. Sản phẩm cần được lắp đặt chắc chắn.
Nếu không, sản phẩm có thể rơi xuống và có thể gây
thương tích.
否则产品可能会掉落,导致受伤。
必须由专业人员进行安装,必须牢固地安装产品。
Otherwise, it may cause fire.
Nếu không, sự cố cháy nổ có thể xảy ra.
否则可能会导致火灾。
INSTALLATION CAUTIONS
THẬN TRỌNG KHI LẮP ĐẶT
安装注意事项
5