4 Perlindungan terhadap motor yang
panas
Alat ini dilengkapi dengan pelindung kelebihan panas. Jika terlalu
panas, alat akan mati secara otomatis. Cabut steker alat lalu biarkan
dingin selama 30 menit. Lalu colokkan steker kembali ke stopkontak dan
nyalakan alat kembali. Harap hubungi dealer Philips Anda atau pusat
layanan resmi Philips jika pelindung kelebihan panas terlalu sering aktif.
한국어
1 개요(그림 1)
플라스틱 블렌더용기(HR2601/
HR2602만 해당)
본체
a
플라스틱 블렌더 용기
f
봉합 링
b
플라스틱 블렌더용기
g
칼날부
텀블러(HR2600/HR2602/
HR2608/HR2611만 해당)
h
안전 잠금 장치 내장
i
본체
c
텀블러 뚜껑
j
속도 1 버튼: 일반 속도 블렌딩
d
봉합 링
k
속도 2 버튼: 최고 속도 블렌딩
e
텀블러 용기
2 최초 사용 전
제품을 처음 사용하기 전에 음식과 닿는 부품은 깨끗이 세척하십시오
(참조 그림 5).
최초 사용 시 불쾌한 냄새가 난다면 이는 정상입니다.
3 제품 사용
참고:
• 그림에 표시된 최대 용량 및 작동 시간을 초과하지 마십시오. 2.
• 많은 양의 재료를 넣은 경우 과부하가 발생하지 않도록 한 번에 60초 이상
작동하지 말고 실내 온도만큼 충분히 식힌 후 다시 사용하십시오.
• 모든 액세서리에는 60°C 이상 되는 재료를 절대 넣지 마십시오.
• 걸쭉한 퓨레를 블렌딩할 때는 느린 속도 1로 짧게 시작하여 부드럽게
시작하고, 강력한 커팅 및 블렌딩을 위한 속도 2로 서서히 전환합니다.
• 블렌딩이 더 잘 되게 하려면 용기나 텀블러에는 고체 재료와 함께 항상
액체를 더하십시오. 고체 재료만 블렌딩하지 마십시오.
• 블렌딩하기 전에 액세서리를 본체에 안전하게 고정하려면 잠금 표시
방향을 따르십시오.
• 유리 용기가 표면이 젖어서 미끄러질 수 있으므로 유리 용기 취급 시에는
주의하십시오.
• 사용하기 전에 내용물이 새지 않도록 봉합 링이 칼날에 올바르게
장착되었는지 확인하십시오.
• 탄산 액체는 블렌딩하지 마십시오.
블렌더 사용(그림 3)
참고: 넘칠 수 있으니 블렌더 용기의 최대 수량 표시선(0.6리터)을 초과하여
재료를 넣지 마십시오.
블렌더의
용도:
• 유제품, 소스, 과일 주스, 혼합 음료 및 쉐이크와 같은 액체의 블렌딩
• 팬케익 반죽 또는 마요네즈와 같은 부드러운 재료의 혼합
• 채소 수프와 같이 요리된 재료로 퓨레 만들기
텀블러 사용(HR2600/HR2602/HR2608/HR2611 만 해당)
(그림 4)
참고: 넘칠 수 있으니 텀블러의 최대 수량 표시선(0.6리터)을 초과하여 재료를
넣지 마십시오.
스무디 또는 셰이크를 텀블러에 바로 담을 수 있습니다. 칼날부를 분리하고
휴대용 뚜껑을 부착합니다. 텀블러를 가지고 다니며 뚜껑으로 바로 마실 수
있습니다.
4 모터 과열 방지
이 제품에는 과열 방지 기능이 탑재되어 있습니다. 제품이 과열되면 자동으로
전원이 꺼집니다. 제품의 전원을 뽑은 후 약 30분 동안 식히십시오. 그런 다음
전원 콘센트에 전원 플러그를 다시 꽂고 제품의 전원을 켜십시오. 과열 방지
기능이 너무 자주 작동하면 필립스 대리점 또는 필립스 지정 서비스 센터에
문의하십시오.
Bahasa Melayu
1 Gambaran keseluruhan (raj. 1)
Balang pengisar plastik
(HR2601/HR2602 sahaja)
Unit utama
a
Penutup balang pengisar
plastik
f
Gegelang kedap
b
Balang pengisar plastik
g
Unit bilah
Gelas (HR2600/HR2602/
HR2608/HR2611 sahaja)
h
Kunci keselamatan binaan dalam
i
Unit motor
c
Penutup gelas
j
Butang kelajuan 1: untuk
pengisaran pada kelajuan biasa
d
Gegelang kedap
k
Butang kelajuan 2: untuk
pengisaran pada kelajuan penuh
e
Balang gelas
2 Sebelum penggunaan pertama
Bersihkan dengan rapi bahagian yang akan bersentuhan dengan
makanan sebelum anda menggunakan perkakas buat kali pertama
(lihat raj. 5).
Jika anda mendapati bau yang tidak menyenangkan pada penggunaan
pertama, ini perkara biasa.
3 Penggunaan
Nota:
• Jangan melebihi kuantiti maksimum dan masa pemprosesan yang
dinyatakan dalam raj. 2.
• Jangan kendalikan perkakas melebihi 60 saat setiap kali anda
memproses kandungan yang banyak dan biarkan perkakas menjadi
sejuk kepada suhu bilik untuk operasi seterusnya.
• Jangan sekali-kali mengisi semua aksesori dengan bahan yang lebih
panas daripada 60°C.
• Apabila anda mengisar puri pekat, mula dengan kelajuan 1 yang
lebih perlahan dahulu untuk membolehkan pemutaran permulaan,
kemudian gunakan kelajuan penuh 2 untuk pemotongan dan
pengisaran yang berkuasa.
• Tambahkan cecair dengan bahan pepejal di dalam balang dan gelas
untuk mendapatkan hasil pengisaran yang lebih baik. Jangan kisar
bahan pepejal sahaja.
• Ikut arah tanda penguncian untuk mengunci aksesori pada tapak
dengan selamat sebelum mengisar bahan.
• Kendalikan balang kaca dengan berhati-hati kerana balang kaca
akan menjadi licin pada permukaan basah.
• Sebelum memulakan pengisaran, pastikan gegelang kedap
diletakkan dengan betul di dalam unit bilah untuk mengelakkan
tumpahan dan bocoran.
• Jangan kisar cecair berkarbonat.
Menggunakan pengisar (raj. 3)
Nota: Jangan sekali-kali terlebih isi balang pengisar melebihi penanda
paras maksimum (0.6 liter) untuk mengelakkan tumpahan.
Pengisar dimaksudkan untuk:
• Membancuh cecair, contohnya, hasil tenusu, sos, jus buah,
bancuhan minuman, minuman kocak.
• Mencampur bahan-bahan lembut, contohnya adunan lempeng atau
mayones.
• Memurikan bahan yang telah dimasak, contohnya untuk sup sayur.
Menggunakan gelas (HR2600/HR2602/HR2608/HR2611
sahaja) (raj. 4)
Nota: Jangan sekali-kali terlebih isi gelas melebihi penanda paras
maksimum (0.6 liter) untuk mengelakkan tumpahan.
Buat smoothie anda atau minuman kocak menggunakan gelas.
Keluarkan unit bilah dan pasangkan penutup mudah alih. Kemudian,
anda boleh membawa gelas dan minum terus dari penutup.
4 Perlindungan motor daripada
kepanasan melampau
Perkakas ini dilengkapi pelindung kepanasan melampau. Jika perkakas
menjadi terlampau panas, ia dimatikan secara automatik. Cabut palam
perkakas dan biarkan perkakas menjadi sejuk selama 30 minit. Kemudian
pasang semula palam utama pada salur keluar kuasa dan hidupkan
perkakas semula. Sila hubungi pengedar Philips atau pusat servis Philips
yang sah jika pelindung kepanasan melampau terlalu kerap diaktifkan.
1 ( 1)
(
HR2601/HR2602)
a
f
b
g
( HR2600/
HR2602/HR2608/HR2611)
h
i
c
j
1:
d
k
2:
e
2
( 5 )
3
:
•
2
• 60
• 60°C
• 1
2
•
•
•
•
• ()
( 3)
: (0.6 )
:
•
•
•
( HR2600/HR2602/HR2608/HR2611) ( 4)
: (0.6 )
4
30
Philips
Philips
Tiếng Việt
1 Tổng quan (hình 1)
Cối xay sinh tố bằng nhựa (chỉ có ở
kiểu HR2601/HR2602)
Bộ phận chính
a
Nắp của cối xay bằng nhựa
f
Gioăng kín nước
b
Cối xay bằng nhựa
g
Bộ lưỡi dao
Bình xay (chỉ có ở kiểu HR2600/
HR2602/HR2608/HR2611)
h
Nút khóa an ton bên trong my
i
Bộ phn động cơ
c
Nắp bình xay
j
Nút Tốc độ 1: để xay ở tốc độ bình
thường
d
Gioăng kín nước
k
Nút Tốc độ 2: để xay ở tốc độ đầy đủ
e
Bình đựng
2 Trước khi sử dụng lần đầu
Ra sch tht k cc bộ phn tip xúc với thực phẩm trước khi bn s dng thit b ny
lần đầu tiên (xem hình 5).
Nu bn ngi thấy mùi khó chu trong khi s dng lần đầu thì đây cũng l một hiện
tượng bình thường.
3 Sử dụng
Lưu ý:
• Không s dng vượt qu số lượng tối đa v thời gian ch bin được chỉ đnh trong
hình2.
• Không vn hnh thit b qu 60 giây mỗi lần ở mức tải nặng v để my nguội
xuống nhiệt độ trong phòng trước khi tip tc.
• Không đổ nguyên liệu nóng trên 60°C vo tất cả cc ph kiện của my.
• Khi xay bột nghiền dy, hãy bắt đầu với tốc độ thấp 1 trong một khoảng thời gian
ngắn để lm nóng my, sau đó chuyển dần sang tốc độ đầy đủ 2 để cắt v xay
thực phẩm hiệu quả.
• Luôn cho thêm nước vo chung với cc nguyên liệu cứng trong cối xay v bình
xay để xay nhuyễn hơn. Không được xay riêng cc nguyên liệu cứng.
• Lm theo chỉ dẫn vch khóa để khóa chặt ph kiện vo đ my xay trước khi xay.
• Cẩn thn khi cầm cối xay bằng thủy tinh vì bình dễ b rơi khi ướt nước.
• Đảm bảo lắp gioăng kín nước lên bộ lưỡi dao để trnh b trn v rò rỉ trước khi
s dng.
• Không được xay cc loi đồ uống có ga.
Cách sử dụng máy xay (hình 3)
Lưu ý: Không cho nguyên liệu vo cối xay vượt qu chỉ bo mức tối đa (0,6 lít) để
trnh b trn.
My xay được dùng để:
• Trộn chất lng, ví d như sản phẩm lm từ sa, nước sốt, nước tri cây v thức
uống pha hỗn hợp.
• Trộn cc nguyên liệu mềm, ví d như bột lm bnh hay sốt mayonnaise.
• Nghiền nhừ thực phẩm đã nấu chín, ví d như súp rau củ.
Sử dụng bình xay (chỉ có ở kiểu HR2600/HR2602/HR2608/
HR2611) (hình 4)
Lưu ý: Không cho nguyên liệu vo bình xay vượt qu chỉ bo mức tối đa (0,6 lít) để
trnh b trn.
Lm sinh tố hoặc thức uống ngay trên my bằng bình. Tho bộ lưỡi dao v gắn nắp đy
tiện dng. Sau đó, bn có thể mang bình xay đi ra ngoi v mở nắp uống trực tip.
4 Bảo vệ chống quá nhiệt động cơ
Thit b ny được trang b chức năng bảo vệ chống qu nhiệt. Thit b s tự động tắt khi
qu nóng. Tho phích cắm điện của thit b ra v để my nguội xuống trong 30 phút.
Sau đó cắm li phích cắm vo ổ điện v bt li thit b. Vui lòng liên hệ với đi lý của
Philips hoặc trung tâm dch v ủy quyền của Philips nu chức năng bảo vệ chống qu
nhiệt được kích hot thường xuyên.
简体中文
1
概述(图
1
)
塑料搅拌杯(仅限
HR2601/HR2602
)
主体
a
塑料搅拌杯盖
f
密封圈
b
塑料搅拌杯
g
刀片组件
随行杯(仅适用于
HR2600/HR2602/
HR2608/HR2611
)
h
内置安全锁
i
马达组件
c
随行杯盖
j
速度
1
按钮:用于常速搅拌
d
密封圈
k
速度
2
按钮:用于全速搅拌
e
随行杯搅拌杯
2
首次使用之前
首次使用产品之前,请彻底清洗与食品接触的部件
(参见图
5
)。
如果您在首次使用时闻到难闻的气味,这是正常现象。
3
应用
注意:
• 不要超出图
2
中所示的最大份量和加工时间。
• 加工量较大时,产品的连续工作时间不应超过
60
秒,
待其冷却至室温后再进行下一次工作。
• 切勿将温度超过
60
°
C
的原料装入附件。
• 搅拌浓稠菜泥时,请首先采用
1
档速度在短时间内缓慢启
动搅拌功能,然后逐渐切换至
2
档速度进行强劲的切削和
搅拌。
• 请务必向搅拌杯和随行杯内同时添加固体原料和液体,以
获得更加出色的搅拌效果。请勿仅搅拌固体原料。
• 请遵循锁定标记方向,从而在搅拌前将附件稳固锁定在底
座上。
• 请谨慎操作搅拌杯,因为搅拌杯的湿滑表面可能会打滑。
• 请确保密封圈正确放置在刀片组件中,以避免在使用前出
现溢出和遗漏。
• 请勿使用含有二氧化碳的液体进行搅拌。
使用搅拌器(图
3
)
注意:切勿使原料超过搅拌杯的最大刻度(
0.6
升),以防
溢漏。
此搅拌机适用于:
• 混合液体,如奶制品、调料、果汁、混合饮料、
鸡尾酒等。
• 混合软质材料,如薄饼面糊或蛋黄酱。
• 搅拌煮熟的浓汤,如蔬菜汤。
使用随行杯(仅适用于
HR2600/HR2602/HR2608/
HR2611
)(图
4
)
注意:切勿使原料超过随行杯的最大刻度(
0.6
升),以防
溢漏。
使用随行杯直接制作冰昔或奶昔。取下刀片组件,装上随行杯
盖。然后,您可以取出随行杯,通过杯盖直接饮用。
4
马达过热保护
本产品带有过热保护装置。如果产品过热,它将自动关闭电
源。拔下产品插头,让其冷却
30
分钟。然后将电源插头重新
插回插座,并再次打开产品电源。如果过热保护功能启用得过
于频繁,请联系飞利浦经销商或经授权的飞利浦服务中心。
繁體中文
1
概覽
(
圖
1)
塑膠果汁壺
(
僅限
HR2601/
HR2602)
主裝置
a
塑膠果汁壺蓋子
f
密封環
b
塑膠果汁壺
g
刀片座
平底杯
(
僅限
HR2600/HR2602/
HR2608/HR2611)
h
內建安全鎖
i
馬達座
c
平底杯蓋
j
速度
1
按鈕:正常速度攪拌
d
密封環
k
速度
2
按鈕:全速攪拌
e
平底壺
2
第一次使用前
第一次使用本產品前,必須先徹底清潔會接觸到食物的部分
(
請參閱圖
5)
。
如果在第一次使用時出現異味,這是正常現象。
3
用途
備註:
• 請勿超過最大食材量與處理時間,詳情請見圖
2.
• 處理大量食材時,請勿讓產品連續操作超過
60
秒,如要繼續操作,請先
待其冷卻至室溫。
• 請勿將溫度超過
60
°
C
的食材放入所有配件中。
• 如要攪拌濃稠漿液,請從較慢的速度
1
開始,短按進行輕柔轉動,然後循
序漸進地切換到全速
2
,進行強效的切割與攪拌操作。
• 務必將液體與固體食材一起放入果汁壺和平底杯中,攪拌的效果更佳。切
勿僅攪拌固體食材。
• 請依照鎖定標示方向將配件穩固地鎖至底座上,再進行攪拌。
• 因為玻璃壼在潮濕表面上可能容易滑動,使用時務請格外留心。
• 使用前請確認密封環已正確放置在刀片座中,以免溢漏。
• 請勿與碳酸液體一起攪拌。
使用果汁機
(
圖
3)
備註:裝入果汁壺的食材不可超過最高刻度標示
(0.6
公升
)
,以免溢出。
果汁機的用途:
• 攪拌液體,例如乳製品、醬汁、果汁、混合飲料、奶昔等。
• 攪拌軟質食材,例如煎餅糊或美乃滋。
• 攪爛煮熟的食材,例如蔬菜湯。
使用平底杯
(
僅限
HR2600/HR2602/HR2608/HR2611)
(
圖
4)
備註:裝入平底杯的食材不可超過最高刻度標示
(0.6
公升
)
,以免溢出。
您可直接使用平底杯製作冰沙或奶昔。取下刀片座,再蓋上隨行杯蓋。接著就
能帶著平底杯出門,直接由蓋子飲用。
4
馬達過熱保護
本產品具備過熱保護功能。本產品過熱時,會自動斷電。請拔掉產品的插頭,
待其冷卻
30
分鐘。然後再將插頭插回電源插座中,重新開啟產品電源。如果
過熱保護功能太常啟動,請聯絡飛利浦經銷商,或飛利浦授權之服務中心。