LG KM555 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書
P/N : MMBB0360216 (1.0) W
ELECTRONICS INC.
KM555
Hưng dn S dng
KM555
Hưng dn S dng
TINGVIT
E N G L I S H
www.lgmobile.com
Bluetooth QD ID B015952
KM555 Hướng dn S dng
Vài phn ca ni dung sách
hướng dn s dng có th
khác vi đin thoi ca bn
tùy theo phn mm ca đin
thoi hoc nhà cung cp
dch v ca bn.
LG KM555 | Hướng dn S dng2
Chúc mng vì bn đã mua được đin
thoi KM555 hin đại và nh gn ca
LG, được thiết kế để hot động vi
công ngh đin thoi di động k thut
s mi nht.
Làm quen vi đin thoi ca
bn .......................................... 6
Xem khi m máy ................... 8
Lp th SIM và pin ................ 9
Sc đin thoi ...................... 11
Th nh ................................ 11
Màn hình ch ....................... 12
Mo cho màn hình cm ng .... 12
Tu chnh màn hình ch ........... 13
Phím nhanh .............................. 13
Màn hình ch .......................14
Thanh tình trng ....................... 14
Thay đổi Tình trng t thanh tình
trng ......................................... 15
S dng chc năng Đa nhim 15
Cuc gi ............................... 16
Thc hin cuc gi .................. 16
Thc hin cuc gi t danh b 16
Tu chn trong khi gi .............. 16
Điu chnh âm lượng cuc gi . 17
Quay s nhanh ......................... 17
Tt DTMF ................................. 17
Xem nht ký cuc gi ............... 18
S dng chuyn hướng cuc gi
18
S dng chn cuc gi ............ 19
Thay đổi cài đặt cuc gi thông
thường ...................................... 19
Danh b ................................ 21
Tìm liên h................................ 21
Thêm liên h mi ..................... 21
Tùy chn liên h ....................... 22
To nhóm ................................. 23
Thay đổi cài đặt liên h ............ 23
Nhn tin ................................ 25
Nhn tin .................................... 25
Gi tin nhn ............................. 25
Nhp văn bn ........................... 26
Tiên đoán T9 ............................ 26
Abc th công ............................ 26
Bàn phím .................................. 27
Nhn dng ch viết tay ............ 27
Thay đổi cài đặt email .............. 29
Qun lý thư mc....................... 31
Qun lý tin nhn ....................... 31
S dng mu ........................... 32
S dng biu tượng din cm . 33
Thay đổi cài đặt tin nhn văn bn
.33
Thay đổi cài đặt tin nhn đa
phương tin .............................. 34
Thay đổi các cài đặt khác ........ 35
Ni dung
3
Chp nh .............................. 36
Chp nhanh nh ...................... 36
Sau khi chp nh ..................... 36
Điu chnh Thu phóng .............. 37
Điu chnh độ tương phn ....... 37
Máy nh ................................38
Chn kiu chp ........................ 38
Chn chế độ xem ..................... 38
S dng các cài đặt nâng cao . 38
Cài đặt xem trước .................... 38
Máy quay video ...................40
Quay nhanh video .................... 40
Sau khi bn đã quay xong video
40
Điu chnh Thu phóng .............. 41
Điu chnh độ tương phn ....... 41
Thay đổi kích thước hình video 41
Chn chế độ xem ..................... 41
S dng các cài đặt nâng cao . 42
Đa phương tin ...................43
nh ........................................... 43
Các menu tùy chn ca Hình nh
43
Gi nh .................................... 44
S dng hình ........................... 44
In hình nh ............................... 45
Âm thanh .................................. 45
S dng âm thanh ................... 45
Video ........................................ 45
S dng các tu chn trong khi
video tm dng ........................ 46
Chnh sa mt đon video ....... 46
Gi video clip ........................... 47
S dng menu tùy chn video . 47
Trò chơi và ng dng .............. 47
Tài liu ...................................... 48
Chuyn tp vào đin thoi ....... 48
Xem tp .................................... 48
Nhc ......................................... 49
Chuyn nhc vào đin thoi .... 49
Phát bài hát .............................. 49
S dng
đài FM ....................... 49
Dò kênh .................................... 50
Xác lp li các kênh ................. 50
Nghe đài ................................... 50
S tay ....................................51
Thêm mt s kin vào lch ....... 51
Thay đổi giao din lch mc định
51
Thêm mc vào danh sách công
vic ........................................... 52
Đặt báo thc ............................ 52
Máy ghi âm ............................... 53
Ghi âm thanh hoc ging nói ... 53
S dng máy tính .................... 53
Ni dung
LG KM555 | Hướng dn S dng4
Cài đặt ..................................54
Thay đổi cài đặt màn hình........ 54
Thay đổi cài đặt đin thoi ....... 54
S dng thông tin b nh ........ 55
Gi và nhn các tp s dng
Bluetooth .................................. 56
Ghép ni vi mt thiết b
Bluetooth khác ........................ 57
Cài đặt b LG PC Suite vào máy
tính ........................................... 58
S dng đin thoi làm thiết b
Đồng b nhc ........................... 58
Wi-Fi ......................................59
Cp nht Phn mm Đin
thoi ......................................60
Hướng dn nhanh cp nht phn
mm đin thoi......................... 60
Chun b và Lưu ý .................... 61
Ph kin ...............................62
Hướng dn s dng an toàn
và hiu qu ..........................64
Sa li ..................................71
Gracenote
®
...........................75
5
Làm quen vi đin thoi ca bn
CNH BÁO: Đặt mt vt nng lên đin thoi hoc ngi
lên đin thoi có th làm hng màn hình LCD và chc năng
cm ng ca màn hình.
Không đậy np màng phim bo v lên mt thn ca LCD.
Nó có th gây ra hng mt thn.
Phím ngun
Bt/tt đin thoi.
Phím kết thúc
T chi cuc gi.
Nhn m
t ln để tr v màn
hình ch.
Tai nghe
Mt thn
CNH BÁO: Hơi m trên
mt thn có th làm thiết b
hot động không đúng. Vui
lòng lau sch hơi m khi b
mt b cm biến.
Phím gi
Quay s đin thoi và tr li cuc
gi đến.
Phím Đa nhim
LG KM555 | Hướng dn S dng6
B sc, Cáp d liu
(cáp USB)
MO: Trước khi
kết ni cáp USB, đợi
cho đến khi bt máy
đin thoi và đăng
ký vào mng.
Phím âm lượng
Khi màn hình ch: âm
lượng phím.
Trong khi gi: âm
lượng tai nghe.
Khi phát bài hát: điu
khin âm lượng liên
tc.
Phím nhc
Phím máy nh
Đến menu máy
nh trc tiếp
bng cách nhn
và gi phím máy
nh.
7
LG KM555 | Hướng dn S dng8
Xem khi m máy
TM
Khe cm th SIM
ng kính
máy nh
Khe cm th nh
Pin
Np pin
9
Lp th SIM và pin
1 Tháo np pin
Nhn và gi nút tháo pin
phía trên cùng ca đin
thoi và nhc np pin ra.
T
M
2 Tháo pin
Gi cnh trên cùng ca pin
và nhc pin ra khi ngăn
cha pin.
CNH BÁO: Không tháo
pin khi đin thoi đang bt,
làm như vy có th làm
hng đin thoi.
3 Lp th SIM
Trượt th SIM vào khe lp
th SIM. Đảm bo vùng
tiếp xúc m vàng trên th
quay xung dưới. Để tháo
th SIM, nh nhàng kéo
th lên theo hướng ra
ngoài.
LG KM555 | Hướng dn S dng10
Lp th SIM và pin
4 Lp pin
Lp phn trên cùng ca
pin vào cnh trên cùng ca
ngăn cha pin. Đảm bo
các đim tiếp xúc ca pin
thng hàng vi các cc ca
đin thoi. n phn dưới
cùng ca pin xung cho ti
khi pin khp vào v trí.
11
1 Đảm bo rng pin được
sc đầy trước khi s dng
đin thoi ln đầu tiên.
2 Vi các mũi tên hướng
v phía bn như th hin
trên hình v, n phích cm
vào mt bên ca đin
thoi cho ti khi nó khp
vào v trí.
3 Cm đầu kia ca b
chuyn đổi vi cm đ
in.
Ch s dng b sc đi kèm
vi đin thoi.
4 Các thanh di chuyn ca
biu tượng pin s ngng
sau khi sc xong.
LƯU Ý: Pin phi được sc
đầy ln đầu tiên để nâng cao
tui th pin. B qua thông
báo “Đã sc đầy” đầu tiên
và gi đin thoi được sc
qua đêm.
Lp th nh
Bn có th m rng b nh
hin có trên đin thoi bng
cách s dng th nh.
LƯU Ý: Th nh là ph kin
tu chn.
Trượt th nh vào khe cm
th phía trên cùng cho ti
khi th khp vào v trí. Đảm
bo vùng tiếp xúc m vàng
trên th quay xung dưới.
Sc đin thoiTh nh
LG KM555 | Hướng dn S dng12
T màn hình này, bn có th
truy cp các tu chn menu,
thc hin cuc gi, xem tình
trng ca đin thoi và nhiu
chc năng khác.
Mo cho màn hình cm
ng
Màn hình ch là nơi tuyt vi
để bn làm quen vi màn
hình cm ng.
Để chn mt mc, hãy nhn
vào đim gia ca biu
tượng.
Không nhn quá mnh; màn
hình cm ng đủ nhy cm
để nhn biết được mt ln
nhn nh dt khoát.
S dng đầu ngón tay để
nhn vào tu chn bn
mun. Hãy cn thn không
nhn bt k phím nào khác.
Khi đèn màn hình tt, hoc
nhn phím ngun hoc
nhn và gi phím M khoá/
Khoá trên màn hình cm
ng để tr li màn hình ch.
Khi đin thoi KM555 không
s dng, nó s tr v màn
hình khoá.
Màn hình ch
13
Tu chnh màn hình ch
Màn hình ch
danh b
3.
Màn hình ch
tin ích (hot
động)
Màn hình
Livesquare
1.
2.
Phím nhanh
Các phím nhanh trên màn hình ch cung cp cho bn truy cp
nhanh, mt chm vào các chc năng hay dùng nht.
Nhn để ra lnh
bàn phím quay s
cm ng, giúp bn
thc hin cuc gi.
Nhp s bng cách
s dng bàn phím
s thông thường và
nhn biu tượng
cuc gi.
Nhn để m danh
b. Để tìm s bn
mun gi: Nhp tên
ca s liên h bng
bàn phím cm ng.
Bn cũng có th to
các liên h mi và
chnh sa các liên
h đã có.
Nhn để truy cp
menu Nhn tin. T
đây, bn có th to
SMS mi.
Nhn để m Menu
đầy đủ cao nht
được chia thành
bn mc ph.
Màn hình ch
Thanh tình trng
Thanh trng thái s dng các
biu tượng khác nhau như:
cường độ tín hiu, tin nhn
mi và tui th pin.
Dưới đây là bng gii thích
ý nghĩa ca các biu tượng
bn s nhìn thy trên thanh
tình trng.
Biu tượng
Mô t
Đa nhim
Cường độ tín hiu
mng (s thanh s
khác nhau)
Không có tín hiu
mng
Lượng đin còn li
trong pin
Hết pin
Tin nhn văn bn
mi
Thư thoi mi
Hp thư tin nhn
đến đầy
Biu tượng
Mô t
Không gi được tin
nhn
Báo thc đã được
đặt
Chế độ đang s
dng
Đang s dng chế
độ thông thường
Đang s dng chế
độ ngoài tri
Đang s dng chế
độ im lng
Đang s dng chế
độ tai nghe
Các cuc gi đã
được chuyn hướng
Đang s dng EDGE
Chuyn vùng
Chế độ trên máy bay
đã bt
Bluetooth is đang
được kích hot
Phát BGM
Tm dng BGM
LG KM555 | Hướng dn S dng14
15
Thay đổi Tình trng t
thanh tình trng
Nhn vào thanh tình trng
để m Tóm tt Tình trng.
Phn này cho biết tình trng
Gi hin ti, Mng, ID SVC,
Pin, B nh đin thoi, B
nh ngoài, Cu hình, MP3 và
Bluetooth.
S dng chc năng Đa
nhim
Nhn phím cng đa nhim
để m menu Đa nhim.
T đây bn có th xem tt c
nhng ng dng đang chy
và truy cp vào chúng bng
mt chm.
LG KM555 | Hướng dn S dng16
Cuc gi
Thc hin cuc gi
1 Nhn để m bàn phím.
2 Nhp s đin thoi s
dng bàn phím. Để xoá
mt s nhn phím xoá.
3 Nhn phím cng
để
thc hin cuc gi.
4 Để kết thúc cuc gi nhn
phím cng
.
MO! Để nhp du +
để thc hin mt cuc gi
quc tế, nhn và gi .
MO! Để kích hot
bàn phím trong mt cuc
gi, nhn
.
Thc hin cuc gi t
danh b
1 T màn hình ch, nhn
để m danh b.
2 Nhp ch cài đầu tiên ca
s liên lc bn mun gi.
3 T danh sách được lc ra,
nhn s liên lc bn mun
gi và chn s để gi nếu
bn lưu nhiu s.
4 Nhn
.
Tu chn trong khi gi
Gi - Nhn để đặt cuc
gi chế độ gi cuc gi.
Tt tiếng - Nhn để tt
micrô và để cho người đang
nói chuyn vi bn không th
nghe thy bn.
Loa - Nhn biu tượng
này để bt loa ca đin thoi.
Tu chn - Chn t
danh sách tu chn khác
trong khi gi, bao gm Đến
tin nhn để bn có th kim
tra tin nhn, Đi ti danh b để
thêm hoc tìm kiếm s liên
lc trong sut cuc gi. Bn
cũng có th kết thúc cuc gi
ti đây bng cách nhn Kết
thúc cuc gi.
17
- Chn để m bàn phím
s để điu hướng các menu
vi các tu chn được đánh
s. Ví d: khi quay s các
trung tâm cuc gi hoc các
dch v đin thoi t động
khác.
- Chn để thêm người
khác vào cuc gi.
- Chn để tìm trong danh
b trong khi gi.
Điu chnh âm lượng
cuc gi
Để điu chnh âm lượng trong
khi gi, s dng nút lên và
xung cnh bên trái ca
đin thoi.
Quay s nhanh
Bn có th gán mt liên h
thường gi cho mt s quay
s nhanh.
1 T màn hình ch, nhn
và chn .
2 Thư thoi ca bn đã được
gán cho quay s nhanh 1.
Bn không th thay đổi cài
đặt này. Nhn bt k s
nào khác để gán nó cho
s liên lc mun quay s
nhanh.
3 Các liên h ca bn s m
ra. Chn s liên lc mà
bn mun gán cho s đó
bng cách nhn s đin
thoi liên lc đó mt ln.
Để
tìm s liên lc, nhn
vào hp trường Tên
nhp vài ch cái đầu tiên
ca s liên lc cn tìm.
Tt DTMF
DTMF cho phép bn s dng
lnh bng s để điu hướng
menu trong các cuc gi t
động. DTMF được bt theo
mc định.
Để tt chc năng này trong
cuc gi (ví d: để ghi chép
s) nhn
và chn tt
DTMF.
Cuc gi
Xem nht ký cuc gi
MO! Để di chuyn qua
danh sách tu chn, hãy
chm vào mc cui cùng
hin th và trượt ngón tay
lên trên màn hình. Danh
sách s di chuyn lên để
hin th thêm các mc
khác.
Nhn và chn .
Chn để xem:
Tt c - Xem danh sách đầy
đủ ca tt c các cuc gi đã
gi, đã nhn và b nh.
S đã gi - Xem danh sách
tt c các s đã gi.
Cuc gi đã nhn - Xem
danh sách tt c các s đã
gi cho bn.
Cuc gi nh - Xem danh
sách tt c các cuc gi bn
đã nh
.
MO! T nht ký
cuc gi, nhn Xoá
tt c để xoá toàn b các
mc đã được ghi.
MO! Nhn bt k
mc nhp nht ký cuc
gi đơn l nào để xem
ngày gi và thi lượng
cuc gi.
S dng chuyn hướng
cuc gi
1 Nhn , chn .
2 Nhn Chuyn hướng
cuc gi.
3 Chn chuyn hướng tt c
các cuc gi, khi đin thoi
bn, khi không tr li hoc
khi ngoài vùng ph sóng.
4 Nhn “Ti trung tâm thư
thoi” HOC “Ti s khác”
5 Nhp s bn mun chuyn
hướng cuc gi đến.
6 Nhn Yêu c
u để kích
hot.
LG KM555 | Hướng dn S dng18
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226

LG KM555 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書

他の言語で

その他のドキュメント