Quick Setup Guide
Guide d’installation rapide
ML32E ML55E ML55E-R
English
• The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specications are subject
to change without prior notice to improve the performance.
• Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
Français
• La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécications peuvent
être modiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
• Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI High-Denition
Multimedia Interface, and the HDMI Logo are
trademarks or registered trademarks of HDMI
Licensing LLC in the United States and other countries.
Checking the Components
Vérication des composants
Quick Setup Guide
Guide de conguration rapide
Warranty card (Not available in some
locations)
Carte de garantie (Non disponible
dans certains pays)
Regulatory guide
Guide réglementaire
+
+
-
-
Power cord
Cordon d’alimentation
Batteries (Not available in some
locations)
Batteries (Non disponibles dans
certains pays)
Remote Control
Télécommande
RS232C(IN) adapter
Adaptateur RS232C (IN)
Proximity sensor
Capteur de proximité
Screw (M3L8, 1 piece) (M4L8, 4
pieces)
Vis (M3L8, 1 pièce) (M4L8, 4 pièces)
Cleaning cloth
Chiffon de nettoyage
English
• Contact the vendor where you purchased the
product if any components are missing.
• The appearance of the components may differ from
the images shown.
Français
• S’il manque le moindre composant, contactez le
evendeur auprès duquel vous avez acheté le produit.
• Les composants peuvent être différents de ceux
illustrés ici.
Português
• Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja
componentes em falta.
• O aspeto dos componentes pode ser diferente das
imagens apresentadas.
Tiếng Việt
• Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có
thành phần nào bị thiếu.
• Hi h thc ca cc b phn có th khc với hi h ảnh
minh ha.
繁體中文
• 如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。
• 元件的外觀可能和所示的圖像有所不同。
•
•
Troubleshooting Guide
Guide de dépannage
English
Issues Solutions
The screen keeps switching on
and off.
Check the cable connection between the product and PC, and ensure the
connection is secure.
No Signal is displayed on the
screen.
Check that the product is connected correctly with a cable.
Check that the device connected to the product is powered on.
Not Optimum Mode is
displayed.
This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the
product’s maximum resolution and frequency.
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution and
frequency according to the product specications.
There is no sound. Check the connection of the audio cable or adjust the volume.
Check the volume.
Français
Problèmes Solutions
L’écran s’allume et s’éteint
continuellement.
Vériez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et l’ordinateur.
Aucun signal s’afche à l’écran. Vériez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble.
Assurez-vous que le périphérique connecté à l’appareil est sous tension.
Mode non optimal est afché. Ce message s’afche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est supérieur à la
fréquence et la résolution maximales de l’appareil.
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence et la résolution
maximales conformément aux spécications de l’appareil.
Il n’y a pas de son. Vériez le branchement du câble audio ou réglez le volume.
Vériez le volume.
Português
Problemas Soluções
O ecrã est continuamente a
ligar e a desligar.
Verique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e certique-se de que a ligação est
bem efectuada.
A mensagem Sem sinal é
apresentada no ecrã.
Verique se o produto est ligado correctamente com um cabo.
Verique se o dispositivo ligado ao produto est ligado.
A mensagem Modo inadequado é
apresentada.
Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa grca ultrapassa a resolução e
a frequência mximas do produto.
Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e dena a resolução e a frequência mximas de
acordo com as especicações do produto.
Não existe som. Verique a ligação do cabo de udio ou ajuste o volume.
Verique o volume.
Tiếng Việt
Cc vn đ Gii php
Màn hình liên tục bt và tắt. Kim tra kết nối cp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn.
No Signal đưc hin thị trên
màn hình.
Kim tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cp chưa.
Kim tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bt không.
Not Optimum Mode đưc hin
thị.
Thông bo đưc hin thị khi mt tín hiệu từ card màn hình vưt qu đ phân giải và tần số
tối đa.
Tham khảo Bảng chế đ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt đ phân giải và tần số tối đa theo
thông số sản phẩm.
Không có âm thanh. Kim tra kết nối ca cp âm thanh hoặc điu chnh âm lưng.
Kim tra âm lưng.
繁體中文
問題 解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。
螢幕上顯示無訊號。 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。
檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。
顯示非最佳化模式。 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。
請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。
沒有音效。 檢查音源線是否接好或調整音量。
檢查音量。
.
Reverse Side
Face arrière
IR IN
DVI /
MAGICINFO IN
HDMI IN
DP OUT
DP IN
IR OUT
DVI /
HDMI
AUDIO IN RJ45AUDIO OUT
USB
PROXIMITY
SENSOR
USB
RS232C OUT
RS232C IN
01 02 03 04 05 06 07 08
09
10
11
12
English
01 Connects to MDC using an RS232C adapter.
02 Outputs a signal.
03 Receives a signal from an external source.
04 Connect to a USB memory device.
05 Connects to a USB device or proximity sensor.
PROXIMITY SENSOR: This must be connected to the cable if the Proximity
sensor is in use.
06 DVI: Connects to a source device using a DVI cable or HDMI-DVI cable.
MAGICINFO IN: Use the (dedicated) DP-DVI cable when connecting a
network box (sold separately).
07 Connects to a source device using a DP cable.
08 Connects to a source device using an HDMI cable.
09 Connects to another product using a DP cable.
10 Receives sound from a source device via an audio cable.
11 Connects to the audio of a source device.
12 Connects to MDC using a LAN cable.
Français
01 Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
02 Émet un signal.
03 Reçoit un signal d’une source externe.
04 Connexion à un périphérique USB.
05 Se connecte à un périphérique USB ou un capteur de proximité.
CAPTEUR DE PROXIMITÉ : Ce dispositif doit être connecté au câble si le capteur de
proximité est activé.
06 DVI: Se connecte à une source à l’aide d’un câble DVI ou HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Utilisez le câble DP-DVI (dédié) lorsque vous branchez un boîtier
du réseau (vendu séparément).
07 Se connecte à un périphérique source à l’aide d’un câble DP.
08 Se connecte à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI.
09 Se connecte à un autre produit à l’aide d’un câble DP.
10 Reçoit le son d’un périphérique source par le biais d’un câble audio.
11 Se connecte à la prise audio d’une source.
12 Se connecte au contrôle multiécran à l’aide d’un câble LAN.
Português
01 Liga-se a um MDC utilizando um adaptador RS232C.
02 Transmite um sinal.
03 Recebe um sinal de uma fonte externa.
04 Ligue a um dispositivo de memória USB.
05 Liga-se a um dispositivo USB ou a um sensor de proximidade.
SENSOR DE PROXIMIDADE: Tem de estar ligado ao cabo se o Sensor de
proximidade estiver a ser utilizado.
06 DVI IN: Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo DVI ou HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Utilize o cabo DP-DVI (dedicado) quando ligar uma caixa de rede
(vendida separadamente).
07 Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo DP.
08 Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo HDMI.
09 Liga-se a outro produto através de um cabo DP.
10 Recebe o som de um dispositivo de entrada através de um cabo de udio.
11 Liga-se ao udio de um dispositivo de entrada.
12 Liga-se ao MDC através de um cabo LAN.
Tiếng Việt
01 Kết nối với MDC bằng cch sử dụng b điu hp RS232C.
02 Xuất ra tín hiệu.
03 Nhn tín hiệu từ nguồn bên ngoài.
04 Kết nối với thiết bị b nhớ USB.
05 Kết nối với thiết bị USB hoặc cảm biến tiệm cn.
CẢM BIẾN TIỆM CẬN: Phải kết nối với cp nếu Cảm biến tiệm cn đang đưc sử
dụng.
06 DVI IN: Kết nối với thiết bị nguồn bằng cch sử dụng cp DVI hoặc cp HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Sử dụng cp DP-DVI (chuyên dụng) khi kết nối hp mạng (đưc
bn riêng).
07 Kết nối với thiết bị nguồn bằng cch sử dụng cp DP.
08 Kết nối với thiết bị nguồn bằng cch sử dụng cp HDMI.
09 Kết nối với sản phẩm khc bằng cch sử dụng cp DP.
10 Nhn âm thanh từ thiết bị nguồn thông qua cp âm thanh.
11 Kết nối với âm thanh ca thiết bị nguồn.
12 Kết nối với MDC bằng cch sử dụng cp LAN.
繁體中文
01 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
02 輸入訊號。
03 接收外部訊號源的訊號。
04 連接至 USB 記憶裝置。
05 連接至 USB 裝置或近接感測器。
近接感測器:若近接感測器在使用中則其必須連接至纜線。
06 DVI IN:使用 DVI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。
MAGICINFO IN:使用(專用)DP-DVI 纜線連接網路盒(單獨出售)。
07 使用DP 纜線連接至訊號源裝置。
08 使用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
09 使用 DP 纜線連接至其他產品。
10 透過音訊纜線從訊號源裝置接收聲音。
11 連接至訊號源裝置的音訊。
12 使用 LAN 纜線連接至 MDC。
MDC
.RS232C
.USB
USB
.HDMI-DVIDVIDVI IN
DP-DVIMAGICINFO IN
.DP
.HDMI
.DP
.LANMDC
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Country/Area Customer Care Centre
ALGERIA 3004
AUSTRALIA 1300 362 603
BAHRAIN 8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH
09612300300
08000300300 (Toll free)
CAMBODIA
+855-23-993232
1800-20-3232 (Toll free)
CAMEROON 67095 0077
COTE D’IVOIRE 8000 0077
DRC 499 999
EGYPT
08000-7267864
16580
GHANA 0800 100 077
HONG KONG 3698 4698
INDIA
1800 40 SAMSUNG (1800 40
7267864) (Toll-Free)
1800 5 SAMSUNG (1800 5 7267864)
(Toll-Free)
Country/Area Customer Care Centre
INDONESIA
021-5699-7777
0800-112-8888 (Toll Free)
IRAN 021-8255
IRAQ 80010080
ISRAEL *6963
JORDAN
0800-22273
06 5777444
KENYA 0800 545 545
KUWAIT 183-CALL (183-2255)
LAOS +856-214-17333
LEBANON 1299
MACAU 0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
+603-7713 7420 (Overseas contact)
MAURITIUS 800 2550
MOROCCO 080 100 22 55
MOZAMBIQUE 84 726 7864
Country/Area Customer Care Centre
MYANMAR +95-1-2399-888
NAMIBIA 08 197 267 864
NEPAL
16600172667 (Toll Free for NTC
Only)
9801572667 (Toll Free for Ncell
users)
NEW ZEALAND 0800 726 786
NIGERIA 0800 726 7864
OMAN 800-SAM CS (800-72627)
PAKISTAN 0800-Samsung (72678)
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [ PLDT Toll Free ]
1-800-8-726-7864 [ Globe Landline
and Mobile ]
02-422-2111 [ Standard Landline ]
QATAR 800-CALL (800-2255)
REUNION 0262 50 88 80
RWANDA 9999
Country/Area Customer Care Centre
SAUDI ARABIA
(+966) 8002474357 (800 24/7
HELP)
SENEGAL 800 00 0077
SINGAPORE 1800 7267864 | 1800-SAMSUNG
SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA 011 SAMSUNG (011 7267864)
SUDAN 1969
TAIWAN
0800-32-9999
0809-00-5237 (B2B / Dealer)
TANZANIA 0800 780 089
THAILAND
0-2689-3232
1800-29-3232 (Toll free)
TUNISIA 80 100 012
U.A.E 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA 0800 300 300
VIETNAM 1800 588 889
ZAMBIA 0211 350 370
BN68-07856E-04
BN68-07856E-04_QSG_MLE 32-55_ASIA_L06.indd 1 2019-11-07 4:43:11