Solo3

Beats Solo3 ユーザーガイド

  • こんにちは!Beats Solo3 Wirelessユーザーガイドの内容を理解しました。このデバイスの接続方法、機能、トラブルシューティングなど、ご質問にお答えします。 このマニュアルには、Bluetooth接続、バッテリーの充電方法、ワイヤレス操作、iCloudとの連携など、多くの情報が含まれています。
  • Solo3 WirelessをiPhoneに接続するにはどうすれば良いですか?
    バッテリーが切れた場合はどうすれば良いですか?
    他のAppleデバイスとSolo3 Wirelessを使用するにはどうすれば良いですか?
To connect to iPhone with iOS 10 or later follow steps 1–3.
For all other devices see the back of this guide.
要连iOS 10 或更新版本iPhone请进1-3所有其它装置,参阅本指南背面说明。
要連接到 iOS 10 或更新版本的 iPhone請進行步驟 1-3對所有其他裝置,請參閱本指南
背頁說明。
Untuk terhubung ke iPhone dengan iOS 10 atau lebih baru, ikuti langkah 1–3
berikut. Untuk semua perangkat lain, lihat bagian belakang dari panduan ini.
iOS 10 iPhone 13
iOS 10 i Phone 1 –3
iPhone iOS 10 1-3
Để kết nối với iPhone chạy iOS 10 trở lên, m theo các bước 1–3ối với tất cả các thiết
bị khác, xem mặt sau của hướng dẫn này.
TURN ON BLUETOOTH®
Swipe up from the bottom of the screen and
tap the Bluetooth® icon.
请从幕底上滑动,后 点Bluetooth®示。
請從螢幕底部往上滑動,然後 點按 Bluetooth® 圖示。
Usap dari bawah layar dan ketuk ikon Bluetooth®.
Bluetooth®
Bluetooth®
Vuốt từ đáy màn hình lên và chạm vào biểu tượng
Bluetooth®.
1
CONNECT SOLO3 WIRELESS
Press power button for 1 second. Hold near
unlocked iPhone, then follow onscreen
instructions.
请按下电源键1 秒钟不放。将其近解iPhone后按
照屏上的示继
請按下電源按鈕並保持 1 秒鐘不放。將其靠近解鎖的
iPhone然後按照螢幕上的說明繼續。
Tekan tombol daya selama 1 detik. Tahan dekat
iPhone yang tidak terkunci, lalu ikuti petunjuk di
layar.
iPhone
1 iPhone
/1
iPhone
บนหน้าจอ
Nhấn nút nguồn trong 1 giây. Giữ gần iPhone đã
mở khóa, rồi m theo hướng dẫn trên màn hình.
2
1 sec
~ 2 in
~ 5 cm
START LISTENING
Your Solo3 Wireless is now connected and
ready to use.
现在,Solo3 Wireless联机,且已准备好可使用。
現在,您的 Solo3 Wireless 已經連線,且已準備好
可使用。
Solo3 Wireless Anda sekarang terhubung dan siap
digunakan.
Solo3
Solo3Wir eless
Solo3 Wireless
Solo3 Wireless của bạn hiện đã được kết nối và
sẵn sàng sử dụng.
3USE WITH YOUR OTHER APPLE DEVICES
Solo3 Wireless now works with your other
devices signed into iCloud. Select Beats
Solo3 in Control Center (iOS) or menu bar
(macOS).
Solo3 Wireless 现可搭配其它已iCloud
的装置使用。“控制中心”(iOS)菜单
(macOS) 中选Beats Solo3
Solo3 Wireless 現可搭配您其他已經登入到
iCloud 的裝置使用。請在「控制中心(iOS)「功
能表」(macOS) 中選擇 Beats Solo3
Solo3 Wireless sekarang akan berfungsi dengan
perangkat yang masuk ke iCloud. Pilih Beats Solo3
di Pusat Kontrol (iOS) atau bilah menu (macOS).
Solo3 iCloud
(iOS)
(macOS) Beats Solo3
Solo3 Wireless
Control Center(iOS)
(macOS) Beats Solo3
Solo3 Wireless
iCloud Beats Solo3
(iOS) (macOS)
Từ giờ, Solo3 Wireless sẽ hoạt động với các
thiết bị kc đã đăng nhập vào iCloud. Chọn
Beats Solo3 trong Trung Tâm Kiểm Soát (iOS)
hoặc thanh Menu (macOS).
watchOS 3
iOS 10
macOS Sierra
WIRELESS CONTROLS
During wireless use, control music and
manage calls with the “bbutton. Adjust
volume above and below the bbutton.
使用线模式期间,可以使“b” 按钮制音乐与管
话。使“b”来调高与调音量
使用無線模式期間,可以使用 “b” 按鈕 來控制音樂
與管理通話。使用 b” 按鈕來調高與調音量
Selama penggunaan nirkabel, kontrol musik dan
kelola panggilan dengan tombol “b. Sesuaikan
volume di atas dan di bawah tombol “b”.
“b”
“b”
“b”
b”
“b”
“b”
Trong khi sử dụng không dây, điều khiển
nhạc và quản lý cuộc gọi bằng nút chữ “b.
Điều chỉnh âm lượng phía trên và dưới nút
chữ “b.
* iOS 9 or earlier, AndroidTM and other Bluetooth®
enabled devices. / iOS 9 更早版本、AndroidTM 其它具
Bluetooth® 功能的装置。/ iOS 9 更早版本AndroidTM
與其他具備 Bluetooth® 功能的裝置。/iOS 9 atau lebih
awal, AndroidTM dan perangkat lain yang diaktifkan
dengan Bluetooth®. / iOS 9 AndroidTM
B luetooth® / iOS 9
AndroidTM Bluetooth®/ iOS 9
AndroidTM /
iOS 9 hoặc các phn bản trước, AndroidTM và các thiết bị hỗ
trợ Bluetooth® khác.
WIRELESS SETUP FOR OTHER DEVICES*
Press power button for 5 seconds. On your
device, go to Bluetooth® settings and choose
Beats Solo3.
在您的装上,下电按钮 5 秒。Bluetooth®并选
Beats Solo3
您的裝置上,按下電源按鈕 5進入 Bluetooth®
設定並選Beats Solo3
Tekan tombol daya selama 5 detik. Di perangkat Anda,
buka pengaturan Bluetooth® dan pilih
Beats Solo3.
5
B luetooth®Beats Solo3
5 Bluetooth®
Beats Solo3
/5
Beats Solo3
Nhấn nút nguồn trong 5 giây. Tn thiết bị của
bạn, vào cài đặt Bluetooth® và chọn
Beats Solo3.
5 sec
WIRED PLAYBACK
Plug in RemoteTalk cable for wired mode
to conserve battery or when battery is
depleted.
插入 RemoteTalk 缆线即可入有线模式 以节省电力,
或在当电池电力已经 耗尽时使用。
插入 RemoteTalk 纜線即可進入有線模式 以節省
電力或在當電池電力已經 耗盡時使用。
Colokkan kabel RemoteTalk untuk mode
berkabel untuk menghemat baterai atau saat
daya baterai akan habis.
RemoteTalk
RemoteTalk
RemoteTalk สำ
Cắm cáp RemoteTalk để sử dụng chế độ có
dây để tiết kiệm pin hoặc khi pin cạn.
WIRED CONTROLS
Control music, manage calls and adjust
volume with RemoteTalk cable*.
使用 RemoteTalk 缆线制音乐、通话与调
音量*
使用 RemoteTalk線來 控制音樂、管理通話與
調整音量*
Kontrol musik, kelola panggilan, dan
sesuaikan volume dengan kabel
RemoteTalk.*
RemoteTalk
RemoteTalk
สาย RemoteTalk*
Điều khiển nhạc, quản lý cuộc gọi và điều
chỉnh âm lượng bằng cáp RemoteTalk.*
* Functionality may vary on non-Apple devices. /
在非 Apple置上的功能可能有所差异。/
在非 Apple 裝置上的功能可能有所差異。/
Fungsi dapat berbeda pada perangkat non-Apple. /
Apple /
Appl e /
การท Apple /
Chức năng có thể khác nhau trên các thiết bị không phải Apple. /
CHARGE
Using a micro USB cable, plug in headphones
to charge.
使用 micro USB线,耳机 以充电
使用 micro USB 纜線,插入耳機 以充電
Dengan menggunakan kabel micro USB, colokkan
headphone untuk mengisi daya.
USB
micro USB
micro USB า จ
Sử dụng cáp micro USB, cắm tai nghe để sạc.”
Fuel gauge = battery status /
电池用量 = 电池/
電池用量 = 電池狀/
Pengukur daya = status baterai /
/
/ = /
Mức pin = trạng thái pin /
Charged / 充电 / 已充電 /
Terisi daya / / /
/ Đã sạc /
Charging / 充电 / 正在充電 /
Sedang mengisi daya / /
/ กำ / Đang sạc /
© 2016 Apple Inc. All rights reserved. Model: A1796. PA034-01424.
The b logo, beats, beats solo, remotetalk and solo are trademarks of Beats Electronics, LLC. Apple, iPhone,
macOS and watchOS are trademarks of Apple Inc., registered in the U.S. and other countries. Android is a
trademark of Google Inc. The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG,
Inc. and are used under license. IOS is a trademark of Cisco and is used under license.
b 标志、beatsbeats soloremotetalksoloBeats Electronics, LLC. 的商标。AppleiPhonemacOSwatchOS
Apple Inc. 在美国与其他国家注册的商标AndroidGoogle Inc. 的商标蓝牙 (Bluetooth®)和标志是 Bluetooth SIG, Inc. 所拥
有的注册商标,经授权使用。IOS Cisco 公司的商标,经授权使用。
b 標誌、beatsbeats soloremotetalksoloBeats Electronics, LLC. 的商標。AppleiPhonemacOSwatchOS
Apple Inc. 在美國與其他國家註冊的商標。AndroidGoogle Inc. 的商標 。藍牙 (Bluetooth®) 字標和標誌是 Bluetooth
SIG, Inc. 所擁有的註冊商標,授權使用。IOSCisco 公司的商標,經授權使用。
Logo b, beats, beats solo, remotetalk, dan solo adalah merek dagang dari Beats Electronics, LLC. Apple, iPhone,
macOS, dan watchOS adalah merek dagang dari Apple Inc., yang terdaftar di AS dan negara lain. Android
adalah merek dagang dari Google Inc. Tanda kata dan logo Bluetooth® adalah merek dagang terdaftar yang
dimiliki oleh Bluetooth SIG, Inc. dan penggunaannya di bawah lisensi. IOS adalah merek dagang dari Cisco dan
digunakan di bawah lisensi.
b beatsbeats solo remotetalk soloB eats Electronics, LLC. Apple iPhone mac
OS watchOSApp le Inc AndroidG oogle Inc.
T he Bluetooth®Bluetooth SIG, Inc.
IOS C isco
b beatsbea ts solor emotetalks oloB eats Electronics, LLC. Applei Phonem acOS
watchOS Apple Inc. AndroidG oogle Inc Bluetooth®
Bluetooth SIG, Inc. iOSC isco
b, beats, beats solo, remotetalk และ solo Beats Electronics, LLC. Apple, iPhone,
macOS และ watchOS Apple Inc . Android
Google Inc. Bluetooth® Bluetooth SIG, Inc.
IOS Cisco
Logo chữ b, beats, beats solo, remotetalksolo là các nhãn hiệu của Beats Electronics, LLC. Apple, iPhone, macOS
watchOS là các nhãn hiệu của Apple Inc., được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Androidnhãn hiệu của Google Inc.
Nn hiệu và logo Bluetooth® là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc. và được sử dụng theo giấy phép.
IOS là nhãn hiệu của Ciscođược sử dụng theo giấy phép.
beatsbydre
@beatsbydre
beatsbydre
@beatsbydre
/