LG GM360I.ATCLWR 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書
Hướng dn S dng
GM360i
GM360i Hướng dn S dng
P/N : MMBB0383440(1.1)
WR
www.lg.com
TINGVIT
简体中文
E N G L I S H
Bluetooth QD ID B016583
Chương trình xác thực sản phẩm của LG
Kính gửi quý khách hàng,
Để bảo vệ quý khách hàng đối với những sản phẩm hàng nhái
hoặc hàng xách tay trên thị trương và đảm bảo quý khách hàng
có được sự bảo hành chính hãng đối với sản phẩm LG, chúng
tôi thực hiện một chương trình xác thực sản phẩm đối với một
số sản phẩm điện thoại di động.
Để đảm bảo điện thoại của quý khách hàng là sản phẩm chính
hãng của LG, một tin nhắn chứa số IMEI sẽ được gửi đi tự động
trực tiếp từ điện thoại của quý khách hàng tới hệ thống của
chúng tôi ngay sau khi mua sản phẩm.
Sau khi điện thoại của quý khách được xác thực, bạn sẽ nhận
được một tin nhắn “Sản phẩm của quý khách là sản phẩm chính
hãng của LG”.
Khách hàng sẽ chịu phí cho chỉ một tin nhắn cho mục đích xác
thực này.
Đổi lại, sản phẩm của quý khách hàng sẽ được cộng thêm một
tháng bảo hành (thành 13 tháng kể từ ngày mua).
Chỉ cộng thêm một tháng bảo hành cho điện thoại, không áp
dụng đối với pin và phụ kiện.
Số IMEI gửi tới hệ thống của chúng tôi đảm bảo điện thoại của
quý khách hàng không phải là hàng lỗi trong quá trình sản
xuất trong thời gian bảo hành từ ngày mua mà không cần thẻ
bảo hành.
GM360i
GM360i Hướng dn S dng
Mt s ni dung trong sách hướng
dn này có th khác vi đin thoi ca
bn tu theo phn mm ca đin thoi
hoc nhà cung cp dch v ca bn.
Chúc mng vì bn đã mua được đin
thoi GM360i hin đại và nh gn ca LG,
được thiết kế để hot động vi công ngh
đin thoi di động k thut s mi nht.
3
Ni dung
Làm quen vi đin thoi ca bn 6
Xem khi m máy .........................7
Lp th SIM và pin.......................8
Sc đin thoi ..............................9
Th nh .....................................10
S dng màn hình cm ng......11
Mo cho màn hình cm ng ..... 11
Điu khin màn hình cm ng .. 11
Màn hình ch .............................13
Các phím nhanh ........................ 14
Thanh tình trng ........................ 15
Thay đổi Tình trng t thanh tình
trng .......................................... 16
S dng chc năng Đa nhim .. 16
Cuc gi ....................................17
Thc hin cuc gi.................... 17
Thc hin cuc gi t danh b .17
Tr li và t chi cuc gi ......... 17
Tu chn trong khi gi ............... 18
Quay s nhanh .......................... 19
Thc hin cuc gi th hai ....... 19
Xem nht ký cuc gi ................ 19
S dng chuyn hướng cuc gi
.................................................. 20
S dng chn cuc gi ............. 20
Thay đổi cài đặt cuc gi thông
thường ...................................... 21
Danh b .....................................22
Tìm liên h ................................ 22
Thêm liên h mi ...................... 22
To nhóm .................................. 23
Thay đổi cài đặt liên h ............. 23
Xem thông tin ............................ 24
Nhn tin .....................................25
Nhn tin ..................................... 25
Gi tin nhn .............................. 25
Nhp văn bn ............................ 25
Chế độ T9 ................................. 25
Nhn dng ch viết tay ............. 26
Thiết lp email ........................... 26
Ti email v ............................... 26
Gi email s dng tài khon mi
ca bn ..................................... 26
Thay đổi cài đặt email ............... 26
Qun lý thư mc........................ 27
Thay đổi cài đặt tin nhn văn bn
.................................................. 27
Thay đổi cài đặt tin nhn đa
phương tin ............................... 28
Thay đổi các cài đặt khác.......... 29
4
LG GM360i | Hướng dn S dng
Dch v mng xã hi (SNS) ....... 29
Facebook .................................. 30
Linkbook .................................... 31
Máy nh .....................................32
Làm quen vi kính ngm .......... 32
Chp nhanh nh........................ 33
Sau khi chp nh ...................... 33
S dng các cài đặt nâng cao .. 34
Máy quay video .........................35
Làm quen vi kính ngm .......... 35
Quay video nhanh ..................... 36
Sau khi thc hin video............. 36
S dng các cài đặt nâng cao .. 37
nh và video ca bn ................38
Xem nh và video ..................... 38
Chp nh t mt video.............. 38
Xem nh dưới dng trình chiếu 38
Đặt nh làm hình nn ................ 39
Chnh sa nh........................... 39
Thêm hiu ng vào nh ............ 40
Đa phương tin .........................41
nh ............................................ 41
Gi nh ..................................... 41
S dng hình ............................ 41
In hình nh ................................ 42
Di chuyn hoc sao chép tp .... 42
Âm thanh ................................... 42
S dng âm thanh .................... 42
Video ........................................ 42
Xem video ................................. 43
Gi video clip ............................ 43
Trò chơi & ng dng ............... 43
Chơi trò chơi ............................. 43
Tài liu....................................... 43
Chuyn tp vào đin thoi ........ 43
Khác .......................................... 44
Nhc .......................................... 44
Chuyn nhc vào đin thoi...... 44
Phát bài hát ............................... 45
To danh sách nhc.................. 45
Đài FM ....................................... 45
Dò kênh .................................... 45
Xác lp li các kênh .................. 46
S tay ........................................47
Thêm mt s kin vào lch ........ 47
Thêm mt mc vào danh sách
công vic .................................. 47
S dng tìm ngày...................... 47
Thêm ghi nh ............................ 48
Đặt báo thc ............................. 48
Ni dung
5
Thêm bn ghi nh bng Ô v ... 48
Chp màn hình.......................... 49
Máy ghi âm................................ 49
Ghi âm thanh hoc ging nói .... 49
S dng máy tính..................... 50
Chuyn đổi đơn v .................... 50
Thêm thành ph vào đồng h thế
gii ............................................ 50
S dng đồng h đếm ............. 50
Đồng b máy tính ......................51
Cài đặt b LG PC Suite vào máy
tính ............................................ 51
Kết ni đin thoi vi máy tính .. 51
Sao lưu và khôi phc thông tin
trên đin thoi ca bn.............. 51
Xem các tp ca đin thoi trên
máy tính .................................... 52
Đồng b hoá danh b................ 52
Đồng b hoá tin nhn ............... 52
S dng đin thoi làm thiết b
Đồng b nhc ........................... 53
Trình duyt ................................54
Truy cp vào web ..................... 54
Thêm và truy cp vào ch mc .. 54
S dng trình đọc RSS ............. 54
Lưu mt trang........................... 55
Truy cp vào trang đã lưu ........ 55
Xem lch s trình duyt ............. 55
Thay đổi cài đặt trình duyt web 55
S dng đin thoi làm modem 55
Truy cp vào Google ................. 56
Cài đặt .......................................57
Cài đặt riêng các chế độ ........... 57
Thay đổi cài đặt màn hình ......... 57
Thay đổi cài đặt đin thoi ........ 58
S dng trình qun lý b nh ... 59
Thay đổi cài đặt kết ni ............. 59
Gi và nhn các tp s dng
Bluetooth ................................... 60
Thay đổi cài đặt Bluetooth......... 61
Ghép ni vi mt thiết b Bluetooth
khác........................................... 61
S dng tai nghe Bluetooth ...... 62
Wi-Fi .......................................... 62
Nâng cp Phn mm ................ 62
Ph kin.....................................64
D liu k thut .........................65
Hướng dn s dng an toàn và hiu
qu
.............................................66
6
LG GM360i | Hướng dn S dng
Làm quen vi đin thoi ca bn
CNH BÁO: Đặt mt vt nng lên đin thoi hoc ngi lên máy khi để
máy trong túi có th làm hng màn hình LCD và chc năng ca màn hình
cm ng ca màn hình cm ng.
Phím kết thúc
Phím Đa nhim
Phím gi
Quay s đin thoi và tr li cuc
gi đến.
Màn hình
chính
Đầu ni tai nghe Stereo hoc rnh tay
Tai nghe
Phím Ngun /Khoá
Nhn ngn để bt/tt màn hình.
Nhn lâu để bt/tt ngun.
7
Các phím bên
Khi Màn hình ch:
Nhc chuông và âm
lượng phím.
Trong khi gi: Âm
lượng tai nghe.
Phím máy nh
Đến menu máy nh
trc tiếp bng cách
nhn và gi phím máy
nh.
ng kính máy nh
ngoài
Khe cha Th SIM
Np pin
Xem khi m máy
B sc, cáp
Khe cm Th MicroSD
Đèn chp
Pin
8
LG GM360i | Hướng dn S dng
Lp th SIM và pin
1 Tháo np pin
Trượt np pin v phía đáy đin
thoi và ra xa đin thoi.
2 Lp th SIM
Trượt th SIM vào khe lp th
SIM, đảm bo vùng tiếp xúc m
vàng trên th quay xung dưới.
Đảm bo pin được tháo khi
đin thoi trước khi lp th SIM.
Để tháo th SIM, kéo th ra nh
nhàng.
CNH BÁO: Không s dng
móng tay để tháo pin.
CNH BÁO: Không tháo pin
khi đin thoi đang bt, làm như
vy có th làm hng đin thoi.
3 Lp pin
Trước tiên, lp cnh trái ca pin
vào cnh trên cùng ca ngăn
cha pin.
Đảm bo các đim tiếp xúc
ca pin thng hàng vi các cc
ca đin thoi. Nhn cnh phi
ca pin cho đến khi pin khp
vào v trí.
9
Sc đin thoi
Tháo np sc mt bên ca
GM360i. Ni b Sc du lch (B
sc) và cáp USB đi kèm. Cm cáp
USB vào đin thoi và cm cáp vào
đin. GM360i ca bn phi được
sc đến khi thông báo “Đã sc đầy”
hin th trên màn hình.
LƯU Ý: Pin phi được sc đầy ln
đầu tiên để nâng cao tui th pin.
B qua thông báo “Đã sc đầy”
đầu tiên và gi đin thoi được sc
qua đêm.
10
LG GM360i | Hướng dn S dng
Th nh
Lp th nh
Bn có th m rng b nh trên
đin thoi bng cách s dng th
nh.
LƯU Ý: Th nh là ph kin tu
chn.
1 M np khe cm th microSD
trên cnh trái ca đin thoi.
2 Trượt th microSD vào np khe
cm th cho ti khi th khp vào
v trí. Đảm bo vùng tiếp xúc m
vàng trên th quay xung dưới.
Định dng th nh
Th nh có th đã được định dng.
Nếu th nh chưa được định dng,
bn cn định dng th nh trước
khi bt đầu s dng.
1
T màn hình Ch, chn ,
sau đó chn Cài đặt đin thoi
trên tab CÀI ĐẶT.
2 Nhn Thông tin b nh ri
chn B nh ngoài.
3 Nhn Định dng và sau đó xác
nhn la chn ca bn.
4 Nhp mt khu, nếu đã đặt mt
khu. Th nh sau đó s được
định dng và sn sàng s d
ng.
LƯU Ý: Nếu đã có sn ni dung
trong th nh, cu trúc thư mc s
khác sau khi định dng vì tt c các
tp s b xoá.
11
S dng màn hình cm ng
Mo cho màn hình cm
ng
Để chn mt mc, hãy nhn vào
đim gia ca biu tượng.
Đừng nhn quá mnh. Màn hình
cm ng đủ nhy cm để nhn
biết được mt ln nhn nh dt
khoát.
S dng đầu ngón tay để nhn
vào tu chn bn mun. Hãy cn
thn không nhn bt k phím
nào khác.
Khi đin tho
i GM360i không s
dng, thiết b s tr v màn hình
khoá.
Điu khin màn hình cm
ng
Điu khin trên màn hình cm
ng GM360i thay đổi linh hot, tu
thuc vào tác v bn đang thc
hin.
M ng dng
Để m bt k ng dng nào, ch
cn nhn vào biu tượng ca ng
dng đó.
Cun
Kéo t bên này sang bên kia để
cun. Trên mt s màn hình như
danh sách lch s cuc gi, bn
cũng có th cun lên hoc xung.
12
LG GM360i | Hướng dn S dng
Hot động ca màn hình khoá
Hot động ca màn hình khoá
- đặt hot động cho 9 ng dng li
tt m rng. Hot động trên màn
hình khoá cho phép người dùng
m khoá đin thoi và thc thi ng
dng trc tiếp khi h v các hot
động trên màn hình.
Để thiết lp tính năng này,
1 Chn
- Cài đặt màn hình -
Hot động ca màn hình khoá
2 Kéo & th hot động ưa thích
t phía dưới màn hình vào ng
dng bn mun gán cho chúng.
MO! V hình ? để chuyn ti
menu hot động Khoá màn hình
trên màn hình khoá.
MO! Chc năng này ch có khi
khoá phím t màn hình ch.
S dng màn hình cm ng
a
d
bc
f
e
13
Màn hình ch
Bn có th kéo và nhp chc năng bn cn ngay trên các kiu màn hình
ch.
MO! Giao din Người dùng được da trên ba loi Màn hình ch. Để
chuyn đổi gia các màn hình ch, ch cn xoá nhanh trên màn hình t trái
sang phi hoc t phi sang trái.
Màn hình ch
widget - Khi bn
nhn
phía
phi dưới cùng
ca màn hình,
bng widget di
động xut hin.
Khi bn đăng ký
widget bng cách
kéo, widget được
to đim nó
được th.
Hot động
Màn hình ch
quay s nhanh -
Khi bn nhn
, danh sách quay
s nhanh s xut
hin. Bn có th
gi, gi tin nhn
hoc chnh sa
s liên h trc
tiếp trên màn
hình ch này.
Hot động
Màn hình ch Livesquare - Trên màn
hình Livesquare, bn có th d dàng
thc hin cuc gi và gi tin nhn ti s
được ch định cho avatar. Để s dng
chc năng gi, nhn tin hoc danh b,
chn avatar và chn biu tượng Phím
nhanh bn mun s dng.
Hot động
14
LG GM360i | Hướng dn S dng
Màn hình ch
Các phím nhanh
Các phím nhanh trên màn hình ch cung cp cho bn truy cp nhanh, mt
chm vào các chc năng hay dùng nht.
Nhn để ra lnh bàn phím
quay s cm ng để thc
hin mt cuc gi.
Nhn để truy cp menu
Nhn tin. T đây bn có
th to mt SMS hoc mt
MMS mi, hoc xem thư
mc tin nhn ca bn.
Nhn để m Menu đầy đủ
cao nht được chia thành
bn mc ph.
Nhn để m Danh b. Để
tìm s bn mun gi, nhp
tên ca s liên lc bng
bàn phím cm ng. Bn
cũng có th to các liên h
mi và chnh sa các liên
h đã có.
15
Thanh tình trng
Thanh tình trng, s dng các biu
tượng khác nhau, cho biết nhng
thông tin như là cường độ tín hiu,
tin nhn mi và mc pin, đồng thi
cho bn biết liu Bluetooth hoc
GPRS có được bt hay không.
Dưới đây là bng gii thích ý nghĩa
ca các biu tượng bn s nhìn
thy trên thanh tình trng.
Biu
tượng
Mô t
Đa nhim
Cường độ tín hiu mng
(s thanh s khác nhau)
Không có tín hiu mng
Lượng đin còn li
trong pin
Hết pin
Tin nhn văn bn mi
Thư thoi mi
Hp thư tin nhn đến
đầy
Không gi được tin
nhn
Biu
tượng
Mô t
Không gi được tin
nhn đa phương tin
Báo thc đã được đặt
Đang s dng chế độ
tu chnh
(S trong biu tượng s
khác nhau)
Đang s dng chế độ
thông thường
Đang s dng chế độ
ngoài tri
Đang s dng chế độ
im lng
Đang s dng tai nghe
Các cuc gi đã được
chuyn hướng
Đang s dng EDGE
Chuyn vùng
Chế độ trên máy bay
đã bt
Bluetooth đang được
kích hot
Phát nhc
Tm dng nhc
16
LG GM360i | Hướng dn S dng
Màn hình ch
Biu
tượng
Mô t
Th nh được bt để
s dng
Đối vi Push email đến
Kim tra Push email:
Nhn Trò chơi & ng
dng trong Gii trí và sau
đó nhn ng dng.
*Lưu ý: Tu thuc vào vùng
hoc nhà cung cp dch v
mng, người dùng có th
không s dng được email
đẩy và truy cp WAP (hoc
MMS) đồng thi.
Thay đổi Tình trng t
thanh tình trng
Nhn vào gia thanh tình trng để
m Tóm tt Tình trng. Phn này
cho biết tình trng Gi hin ti,
Mng, ID SVC, Pin, B nh đin
thoi, B nh ngoài, Chế độ, MP3
và Bluetooth. Ti đây, bn có th
đặt loi Chế độ, phát/tm dng
MP3 và kích hot/b kích hot
Bluetooth.
S dng chc năng Đa
nhim
Nhn phím cng đa nhim để
m menu Đa nhim. T đây bn
có th xem tt c nhng ng dng
đang chy và truy cp chúng bng
mt cú nhn.
Khi bn đang chy ng dng dưới
nn (ví d: trò chơi hoc đài FM),
s xut hin trên thanh tình
trng.
17
Cuc gi
Thc hin cuc gi
1 Nhn để m bàn phím.
2 Nhp s đin thoi s dng bàn
phím.
3 Nhn
để bt đầu cuc gi.
4 Để kết thúc cuc gi, nhn phím
.
MO! Để nhp du + để
thc hin mt cuc gi quc tế,
nhn và gi
.
MO! Nhn phím ngun để
khoá màn hình cm ng nhm
tránh thc hin các cuc gi do
sơ sut.
Thc hin cuc gi t
danh b
1 T màn hình ch, nhn để
m Danh b.
2 Nhn hp trường Tên phía
trên cùng màn hình và nhp mt
vài ch cái đầu tiên ca s liên
lc mà bn mun gi bng bàn
phím.
3 T danh sách được lc, nhn
biu tượng Gi cnh S liên h
bn mun gi. Cuc gi s s
dng s mc định nếu có nhiu
s cho S
liên h đó.
4 Hoc, bn có th nhân tên liên
h và chn s để s dng nếu
có nhiu s cho người liên h
đó. Bn cũng có th nhn
để gi s mc định.
Tr li và t chi cuc gi
Khi đin thoi đổ chuông, hãy nhn
phím
để tr li cuc gi.
Để tt chuông, hãy trượt np lên.
Thao tác này s m khoá đin
thoi nếu đin thoi b khoá, sau đó
nhn
. Cách này hu ích nếu
bn quên đổi chế độ sang chế độ
Im lng trong khi hp. Nhn
để
t chi cuc gi đến.
18
LG GM360i | Hướng dn S dng
Cuc gi
MO! Để cun qua mt danh sách các la chn hoc danh sách
các s liên h ca bn, nhn mc cui cùng nhìn thy được và
trượt ngón tay ca bn lên phía trên ca màn hình. Danh sách s di
chuyn lên để hin th thêm các mc khác.
Gi - Nhn để đặt cuc gi
chế độ gi cuc gi.
Câm - Nhn
để tt micrô và để
cho người đang nói chuyn vi bn
không th nghe thy bn.
Loa - Nhn
để bt loa ca đin
thoi.
Tu chn - Nhn
để hin th
danh sách các tu chn khác trong
khi gi.
Nhn
để tìm s liên h trong khi gi.
Nhn
để thêm người khác vào cuc gi.
Nhn
để m bàn phím s để thc hin cuc gi th
hai. Chc năng này cũng cho phép bn điu hướng menu
vi các tu chn được đánh s khi bn quay s các dch
v đin thoi t động như trung tâm cuc gi.
Tu chn trong khi gi
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202

LG GM360I.ATCLWR 取扱説明書

カテゴリー
スマートフォン
タイプ
取扱説明書

他の言語で

その他のドキュメント