LG GS102.ANGRRD 取扱説明書

カテゴリー
携帯電話
タイプ
取扱説明書
www.lg.com P/N : MMBB0366340 (1.0)
GS102
Một số nội dung trong sách hướng dẫn này có
thể khác với điện thoại của bạn tuỳ theo phần
mềm của điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch
vụ của bạn.
TIẾNG VIỆT
简体中文
E n g l i s h
GS102 Hướng dẫn Sử dụng
-
Tiếng Việt
Hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu chiếc điện thoại di động mới của mình. Nó sẽ cung cấp
cho bạn các giải thích hữu ích về các tính năng trên điện thoại của bạn.
Một số nội dung trong sách hướng dẫn này có thể khác với điện thoại của bạn tuỳ theo
phần mềm của điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
2
Làm quen với điện thoại của bạn
Tai nghe
Màn hình hiển thị
Các phím mềm
Mỗi phím này thực hiện
chức năng được thể hiện
bởi mô tả trên màn hình
ngay trên phím.
Phím gửi
Bạn có thể quay số điện
thoại và trả lời cuộc gọi
đến.
Phím Kết thúc/Nguồn
Cho phép bạn bật hoặc
tắt điện thoại, kết thúc
cuộc gọi, hoặc trở về Chế
Độ Chờ.
Phím điều hướng
Sử dụng truy cập nhanh
vào các tính năng của
điện thoại.
3
Lắp Thẻ SIM và Sạc Pin
Lắp Thẻ SIM
Khi bạn đăng ký thuê bao với một mạng di động, bạn sẽ được cung cấp một thẻ SIM có nạp
sẵn chi tiết thuê bao, chẳng hạn như mã PIN, bất kỳ dịch vụ tuỳ chọn nào khả dụng và nhiều
dịch vụ khác.
Quan trọng! Thẻ SIM và các liên hệ của thẻ có thể dễ dàng bị hư do bị xước hoặc bẻ cong,
vì vậy hãy thận trọng khi sử dụng, lắp hoặc tháo thẻ. Giữ mọi thẻ SIM ngoài
tầm với của trẻ em.
› chỉ hỗ trợ SIM 2G/2,5G
Hình minh hoạ
1 Mở nắp pin
2 Tháo pin
3 Lắp SIM
4 Đóng nắp pin
5 Sạc pin
CẢNH BÁO: Không tháo pin khi điện thoại đang bật,
làm như vậy có thể làm hỏng điện thoại.
12
45
3
4
Sơ đồ menu
Lịch Danh bạ
1 Tìm kiếm
2 Liên hệ mới
3 Quay số nhanh
4 Sao chép tất cả
5 Xoá tất cả
6 Tình trạng bộ nhớ
7 Thông tin
Nhật ký cuộc gọi
1 Mọi cuộc gọi
2 Cuộc gọi nhỡ
3 Số đã gọi
4 Cuộc gọi đã nhận
5 Thời lượng
Trò chơi
1 Space ball
Tin nhắn
1 Tin nhắn mới
2 Hộp thư đến
3 Nháp
4 Hộp thư đi
5 Đã gửi
6 Nghe thư thoại
7 Dịch vụ thông tin
8 Tin soạn sẳn
9 Cài đặt
Cấu hình
1 Thông thường
2 Im lặng
3 Chỉ rung
4 Ngoài trời
5 Chế độ trên máy bay
6 Tai nghe
Công cụ
1 Đèn pin
2 Cuộc gọi giả
3 Máy tính
4 Đồng hồ đếm
5 Đổi đơn vị đo
6 Đồng hồ thế giới
7 Dịch vụ SIM
Sổ tay
1 Báo thức
2 Ghi nhớ
Cài đặt
1 Ngày & Giờ
2 Ngôn ngữ
3 Hiển Thị
4 Cuộc gọi
5 Tự động khoá phím
6 Bảo mật
7 Tiết kiệm điện
8 Chọn mạng
9 Xóa hết cài đặt
0 Tình trạng bộ nhớ
5
Cuộc gọi
Thực hiện cuộc gọi
1
Nhập số điện thoại sử dụng bàn phím.
2
Nhấn để bắt đầu cuộc gọi.
3
Để kết thúc cuộc gọi, nhấn .
MẸO! Để nhập + khi thực hiện cuộc gọi quốc tế, nhấn và giữ
0
.
Thực hiện cuộc gọi từ danh bạ
1 Nhấn để mở sổ địa chỉ.
2 Sử dụng bàn phím để nhập chữ cái đầu tiên của liên hệ bạn muốn gọi.
3 Để di chuyển qua các liên hệ và các số điện thoại khác nhau của họ, sử dụng
.
4 Nhấn để bắt đầu cuộc gọi.
Trả lời và từ chối cuộc gọi
Khi điện thoại đổ chuông, nhấn Nhận hoặc nhấn để trả lời cuộc gọi. Khi điện thoại đổ
chuông, chọn Im lặng để tắt tiếng chuông. Cách này hữu ích nếu bạn quên đổi chế độ sang
Im lặng trong khi họp.
Nhấn
Từ chối để từ chối cộc gọi đến.
MẸO! Bạn có thể thay đổi cài đặt trên điện thoại để trả lời cuộc gọi theo các cách khác nhau.
Nhấn
Menu
, chọn
Cài đặt
và chọn
Cuộc gọi
.
Chọn
Kiểu trả lời
và chọn
Phím bất kỳ
hoặc
chỉ
phím gửi
.
6
Thay đổi cài đặt cuộc gọi
Bạn có thể đặt menu thích hợp cho cuộc gọi. Nhấn
Menu
, chọn Cài đặt và chọn Cuộc
gọi
.
• Chuyển hướng cuộc gọi – Chọn phương thức chuyển hướng cuộc gọi.
Cuộc gọi chờ – Chọn kích hoạt hoặc huỷ chờ cuộc gọi.
Danh bạ
Tìm liên hệ
Bạn có thể tìm kiếm liên hệ trong danh bạ.
1 Nhấn Danh bạ và chọn Tìm kiếm, chọn Danh bạ từ màn hình Menu hoặc nhấn
từ
màn hình chờ.
2 Sử dụng bàn phím để nhập chữ cái đầu tiên của liên hệ bạn muốn gọi.
3 Để di chuyển qua các liên hệ và các số điện thoại khác nhau của họ, sử dụng
.
Tin nhắn
Gửi tin nhắn
1 Nhấn Menu, chọn Tin nhắn và chọn Tin nhắn mới.
2 Trình soạn thảo tin nhắn mới sẽ mở ra. Cài đặt mặc định của trình biên tệp tin nhắn là chế
độ SMS.
3 Nhập tin nhắn sử dụng chế độ tiên đoán T9 hoặc chế độ nhập thủ công Abc. Bạn có thể
chuyển chế độ nhập chữ bằng cách nhấn
.
7
4 Nhấn Tuỳ chọn và chọn Chèn để thêm Biểu tượng, Mẫu, Liên hệ và Danh thiếp.
5 Nhấn Gửi tới.
6 Nhập số điện thoại hoặc nhấn Tuỳ chọn và chọn Danh bạ hoặc Danh sách gần đây để
mở danh sách liên hệ.
7 Nhấn T.chọn và chọn Gởi.
Nhập văn bản
Bạn có thể nhập các ký tự chữ và số bằng cách sử dụng bàn phím của điện thoại của bạn. Ví
dụ: lưu tên vào Danh bạ, soạn tin nhắn và lập lịch sự kiện trong lịch, tất cả đều yêu cầu nhập
văn bản. Bạn có thể sử dụng các phương pháp nhập văn bản sau cho điện thoại: chế độ
nhập tiên đoán T9, chế độ nhập thủ công ABC và chế độ 123.
Lưu ý: Một số trường có thể chỉ cho phép sử dụng một chế độ nhập văn bản (ví dụ: số điện
thoại trong các trường của sổ địa chỉ).
Chế độ nhập tiên đoán T9
Chế độ nhập tiên đoán T9 sử dụng từ điển tích hợp để nhận dạng các từ bạn định viết dựa
vào chuỗi phím bạn nhấn. Chỉ cần nhấn phím số tương ứng với chữ bạn muốn nhập, và từ
điển sẽ nhận dạng từ sau khi tất cả các chữ được nhập.
Chế độ nhập thủ công ABC
Chế độ này cho phép bạn nhập các chữ cái bằng cách nhấn phím có chữ mong muốn một,
hai, ba hoặc bốn lần cho tới khi chữ này được hiển thị.
Chế độ 123
Nhập các số sử dụng một lần bấm cho mỗi chữ số. Bạn cũng có thể thêm số khi ở chế độ chữ
bằng cách nhấn và giữ phím mong muốn.
8
Lịch
Sử dụng lịch ( Menu > Lịch )
Khi bạn vao menu nay, lịch sẽ xuất hiện. Con trỏ vuong định vị tại ngay hiện thời. Bạn co thể
dịch chuyển con trỏ tới một ngay khac sử dụng cac phim điều hướng.
Trò chơi
GS102 đi kèm với những trò chơi được nạp sẵn để giúp bạn giải trí trong thời gian rảnh rỗi.
Nhấn Menu và chọn Trò chơi.
Cấu hình
Thay đổi chế độ
Bạn thay đổi chế độ bằng cách nhấn Menu > Cấu hình, sau đó chọn từ Thông thường, Im
lặng, Chỉ rung, Ngoài trời, Chế độ trên máy bay và Tai nghe.
Sử dụng chế độ trên máy bay ( Menu > Cấu hình > Chế độ trên máy
bay )
Sử dụng chức năng này để Bật hoặc Tắt chế độ trên máy bay. Bạn sẽ không thể thực hiện
cuộc gọi, gửi tin nhắn khi Chế độ trên máy bay Bật .
9
Sổ tay / Công cụ
Đặt báo thức ( Menu > Sổ tay > Báo thức)
Bạn có thể đặt tối đa 3 đồng hồ báo thức vào thời điểm cụ thể.
Thêm ghi nhớ ( Menu > Sổ tay > Ghi nhớ )
Bạn có thể đăng ký ghi chú riêng của bạn tại đây.
Đèn pin ( Menu > Công cụ > Đèn pin )
Bạn có thể bật đèn chớp.
Đặt cuộc gọi giả (Menu> Công cụ> Cuộc gọi giả)
Bạn có thể nhận cuộc gọi giả sau khi chọn Bật và đặt thời gian.
Sử dụng máy tính ( Menu > Công cụ > Máy tính )
Máy tính cung cấp các chức năng tính toán cơ bản: cộng, trừ, nhân và chia.
Sử dụng đồng hồ đếm ( Menu > Công cụ > Đồng hồ đếm )
Tuỳ chọn này cho phép bạn sử dụng chức năng của đồng hồ đếm.
10
Chuyển đổi đơn vị ( Menu > Công cụ > Đổi đơn vị đo )
Trình này chuyển đổi nhiều đơn vị thành một đơn vị bạn muốn.
Thêm thành phố vào đồng hồ thế giới ( Menu > Công cụ > Đồng hồ
thế giới )
Bạn có thể kiểm tra thời gian hiện thời theo giờ chuẩn quốc tế (GMT) và phần lớn các thành
phố trên thế giới.
Dịch vụ SIM ( Menu > Công cụ > Dịch vụ SIM )
Tính năng này tuỳ thuộc vào SIM và các dịch vụ mạng. Trong trường hợp thẻ SIM hỗ trợ các
dịch vụ SAT (tức là Bộ Công Cụ Ứng Dụng SIM), menu này sẽ là tên dịch vụ riêng của nhà
điều hành được lưu trên thẻ SIM\.
Cài đặt
Thay đổi ngày & giờ ( Menu > Cài đặt > Ngày & Giờ)
Bạn có thể đặt các chức năng liên quan đến ngày và giờ.
Thay đổi ngôn ngữ ( Menu > Cài đặt > Ngôn ngữ )
Bạn có thể thay đổi ngôn ngữ cho văn bản hiển thị trong điện thoại. Thay đổi này cũng sẽ
ảnh hưởng đến chế độ nhập ngôn ngữ.
Thay đổi cài đặt hiển thị ( Menu > Cài đặt > Hiển Thị )
Bạn có thể thay đổi cài đặt cho màn hình điện thoại.
11
Thay đổi cài đặt bảo mật ( Menu > Cài đặt > Bảo mật )
Thay đổi cài đặt bảo mật để bảo vệ GS102 và thông tin quan trọng trong điện thoại này.
Yêu cầu mã PIN - Chọn yêu cầu mã PIN khi bật điện thoại.
Khoá điện thoại - Chọn một mã bảo mật để khoá điện thoại, khi: Tắt, Khi bật máy, Khi thay
đổi SIM hoặc Ngay lập tức.
Theo dấu ĐT mất - Khi điện thoại bị mất, điện thoại sẽ gửi tin nhắn SMS tới số điện thoại
được cấu hình bởi chủ sở hữu thực sự. Người dùng phải cấu hình cài đặt ATMT bằng tên,
số điện thoại chính, số điện thoại phụ. Người dùng phải BẬT ATMT để kích hoạt tính năng
ATMT. Mã ATMT mặc định là “0000”. Tin nhắn SMS ATMT sẽ chứa thông tin về IMEI của số
điện thoại bị mất, vị trí và số điện thoại hiện tại của người đang sử dụng điện thoại.
Thay đổi mã - Thay đổi Mã điện thoại, mã ATMT, mã PIN1 hoặc mã PIN2.
Tiết kiệm điện ( Menu > Cài đặt > Tiết kiệm điện )
Nếu bạn chọn Luôn bật, bạn có thể tiết kiệm điện khi không sử dụng điện thoại. Chọn để
chuyển đổi cài đặt tiết kiệm điện giữa Luôn bật, Chỉ ban đêm hoặc Tắt.
Xác lập lại điện thoại ( Menu > Cài đặt > Xóa hết cài đặt )
Sử dụng Xác lập lại để xác lập lại tất cả cài đặt về các giá trị cài đặt gốc. Bạn cần mã bảo mật
để kích hoạt chức năng này. Số mặc định là “0000”.
12
Hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả
Vui lòng đọc các hướng dẫn đơn giản này. Không tuân theo các hướng dẫn này có thể gặp
nguy hiểm hoặc vi phạm pháp luật. Thông tin chi tiết hơn được cung cấp trong sách hướng
dẫn này.
CẢNH BÁO
Không được bật Điện Thoại Di Động trên máy bay.
Không giữ điện thoại trên tay khi lái xe.
Không sử dụng điện thoại gần các trạm xăng, kho chứa nhiên liệu, nhà máy hoá chất,
hoặc những nơi có hoạt động phá nổ.
Vì sự an toàn của bạn, CHỈ sử dụng pin và bộ sạc CHÍNH HÃNG.
Không sử dụng điện thoại khi tay còn ướt và điện thoại đang được sạc pin. Nó có thể gây
ra điện giật hoặc làm hỏng nặng điện thoại của bạn.
Để điện thoại ở một nơi an toàn ngoài tầm với của trẻ em. Điện thoại bao gồm các phần
nhỏ nếu bị rời ra có thể gây nguy cơ ngạt thở.
Không sạc điện thoại khi đặt trên các vật dụng mềm.
Nên sạc điện thoại ở những nơi thông gió.
CẢNH BÁO
Hãy tắt điện thoại ở bất kỳ nơi nào được yêu cầu bởi các qui định đặc biệt. Ví dụ, không sử
dụng điện thoại trong bệnh viện, nếu không nó có thể ảnh hưởng đến thiết bị y tế nhạy
cảm.
Cuộc gọi khẩn cấp có thể không thực hiện được bằng tất cả các mạng di động. Do vậy,
bạn đừng bao giờ chỉ dựa vào điện thoại di động của bạn để thực hiện các cuộc gọi khẩn
cấp.
Chỉ sử dụng phụ kiện CHÍNH HÃNG để tránh làm hư điện thoại.
13
Tất cả các thiết bị phát sóng vô tuyến đều có nguy cơ gây nhiễu cho các thiết bị điện tử
gần kề. Nhiễu nhỏ hơn có thể ảnh hưởng tới tivi, radio, máy tính, v.v...
Pin cần được vứt bỏ theo qui định thích hợp.
Không tháo điện thoại hoặc pin.
Tiếp xúc với năng lượng của sóng vô tuyến
Thông tin về tiếp xúc với sóng radio và Mức Hấp Thụ Riêng (SAR)
Kiểu điện thoại di động GS102 này đã được thiết kế tuân theo yêu cầu hiện hành về an toàn
khi tiếp xúc với sóng vô tuyến. Yêu cầu này được dựa trên các nguyên tắc khoa học bao gồm
các giới hạn an toàn được đề ra để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người, bất kể tuổi tác và
sức khỏe.
Các nguyên tắc về tiếp xúc với sóng vô tuyến sử dụng một đơn vị đo được biết đến như
là Mức Hấp thụ Riêng, hay SAR. Các thử nghiệm về SAR được thực hiện sử dụng phương
pháp được tiêu chuẩn hoá với điện thoại truyền tín hiệu ở mức năng lượng được xác
nhận cao nhất trong tất cả các dải tần được sử dụng.
Có thể có sự khác biệt giữa các mức SAR của các kiểu điện thoại LG khác nhau, nhưng tất
cả chúng đều được thiết kế để thoả mãn các nguyên tắc thích hợp đối với tiếp xúc với
sóng vô tuyến.
Giới hạn SAR được khuyến nghị bởi Ủy ban quốc tế về Bảo Vệ Phóng Xạ Không Ion Hoá
(ICNIRP), là 2W/kg tính trung bình trên mười (10) gam mô.
Giá trị SAR cao nhất của kiểu điện thoại này được thử nghiệm bởi DASY4 để sử dụng
nghe trực tiếp bằng tai là 1,20 W/kg (10g) và khi đeo trên người là 0,605 W/Kg (10g).
Thông tin dữ liệu SAR cho những người sinh sống ở các nước/ các vùng đã thông qua giới
hạn SAR được khuyến nghị bởi Viện Kỹ Thuật Điện và Điện Tử (IEEE), là 1,6 W/kg được tính
trung bình trên một (1) gam mô.
14
Bảo dưỡng và chăm sóc sản phẩm
CẢNH BÁO
Chỉ sử dụng pin, bộ sạc và những phụ kiện được chấp thuận cho sử dụng cùng với kiểu điện
thoại cụ thể này. Việc sử dụng bất cứ loại nào khác có thể làm mất hiệu lực bất cứ sự chấp
thuận hoặc bảo hành nào áp dụng cho điện thoại này, và có thể gây nguy hiểm.
Không được tháo rời các bộ phận của điện thoại. Mang đến một chuyên gia kỹ thuật dịch
vụ đủ khả năng khi cần sửa chữa.
Để cách xa các thiết bị điện điện tử như là tivi, radio và máy tính cá nhân.
Nên để điện thoại tránh xa những chỗ nóng như là lò sưởi hoặc bếp.
Không đánh rơi.
Không để thiết bị này chịu rung hoặc va đập cơ học.
Lớp phủ ngoài của điện thoại có thể bị hư hỏng nếu bị phủ bởi giấy gói hoặc nhựa vinyl.
Sử dụng vải khô để lau chùi bên ngoài của thiết bị. (Không sử dụng dung môi như là
benzen, chất để pha loãng hoặc rượu.)
Không để thiết bị này chịu khói hoặc bụi quá mức.
Không để điện thoại cạnh thẻ tín dụng hoặc vé tàu, xe; nó có thể ảnh hưởng tới thông tin
trên các dải từ.
Không gõ lên màn hình bằng các vật cứng; nếu không nó có thể làm hư hại điện thoại.
Không để điện thoại tiếp xúc với chất lỏng hoặc hơi ẩm.
Sử dụng các thiết bị phụ trợ như là tai nghe một cách cẩn thận. Không nhấn anten khi
không cần thiết.
15
Sử dụng điện thoại hiệu quả
Các thiết bị điện tử
Tất cả điện thoại di động có thể bị nhiễu làm ảnh tới hoạt động của điện thoại.
Không sử dụng điện thoại di động của bạn gần thiết bị y tế nếu không được phép. Tránh
đặt điện thoại gần máy điều hòa nhịp tim, tức là trong túi ngực của bạn.
Một số thiết bị trợ thính có thể bị gây nhiễu bởi điện thoại di động.
Nhiễu nhỏ hơn có thể ảnh hưởng tới tivi, radio, máy tính, v.v...
An toàn giao thông
Kiểm tra luật và qui định về sử dụng điện thoại di động ở những vùng mà bạn lái xe.
Không sử dụng điện thoại cầm tay khi lái xe.
Tập trung hoàn toàn vào việc lái xe.
Sử dụng bộ rảnh tay (hands-free kit), nếu có.
Rời khỏi đường và đỗ xe lại trước khi thực hiện hoặc trả lời một cuộc gọi nếu điều kiện lái
xe yêu cầu như vậy.
Năng lượng RF có thể ảnh hưởng tới một số hệ thống điện trên xe của bạn như là dàn âm
thanh và thiết bị an toàn.
Khi xe bạn được trang bị túi khí, không làm cản trở bằng các vật lắp đặt cố định hoặc thiết
bị không dây cầm tay hoặc được. Nó có thể không hoạt động hoặc gây ra chấn thương
nguy nghiêm trọng do hoạt động không đúng.
Nếu bạn nghe nhạc trong khi ở ngoài, xin nhớ đặt âm lượng ở mức vừa phải để có thể nhận
biết được những tiếng động xung quanh. Điều này đặc biệt cần thiết khi ở gần đường.
16
Tránh làm hư tai bạn
Khả năng nghe của bạn có thể bị ảnh hưởng nếu nghe quá to trong thời gian dài. Do vậy,
chúng tôi khuyên bạn không bật hoặc tắt điện thoại cầm tay khi gần tai nghe. Chúng tôi
cũng khuyên bạn nên đặt âm lượng nhạc và cuộc gọi ở mức vừa phải.
Khu vực phá nổ
Không sử dụng điện thoại nơi có bắn phá bằng thuốc nổ. Tôn trọng các giới hạn và tuân
theo các qui định hoặc nguyên tắc.
Môi trường có khả năng dễ nổ
Không sử dụng điện thoại ở điểm tiếp nhiên liệu. Không sử dụng gần nhiên liệu hoặc hoá
chất.
Không vận chuyển hoặc chứa khí, chất lỏng dễ cháy, hoặc chất nổ trong khoang xe có
điện thoại và các thiết bị phụ trợ của bạn.
Trên máy bay
Các thiết bị không dây có thể gây nhiễu trong máy bay.
Tắt điện thoại di động của bạn trước khi lên máy bay.
Không sử dụng điện thoại trên mặt đất nếu không được phép của nhân viên trên máy
bay.
Trẻ em
Để điện thoại ở một nơi an toàn ngoài tầm với của trẻ em. Điện thoại bao gồm các phần nhỏ
nếu bị rời ra có thể gây nguy cơ ngạt thở.
17
Cuộc gọi khẩn cấp
Cuộc gọi khẩn cấp có thể không thực hiện được bằng tất cả các mạng di động. Do vậy, bạn
đừng bao giờ chỉ dựa vào điện thoại di động của bạn để thực hiện các cuộc gọi khẩn cấp.
Kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ địa phương của bạn.
Thông tin và chăm sóc pin
Bạn không cần xả hết pin hoàn toàn trước khi sạc. Không giống các hệ thống pin khác,
không có tác động bộ nhớ có thể làm tổn hại tới hoạt động của pin.
Chỉ sử dụng pin và bộ sạc của LG. Bộ sạc của LG được thiết kế để có tuổi thọ tối đa cho
pin.
Không tháo rời hoặc làm đoản mạch bộ pin.
Giữ sạch các điểm tiếp xúc kim loại của bộ pin.
Thay pin khi nó không còn hoạt động ở mức có thể chấp nhận được. Bộ pin có thể
được sạc hàng trăm lần cho tới khi cần thay thế.
Sạc pin nếu nó đã được sử dụng trong một thời gian dài để làm tăng tối đa khả năng
sử dụng.
Không để bộ sạc pin tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc sử dụng nó ở nơi có
độ ẩm cao như là buồng tắm.
Không để pin ở nơi nóng hoặc lạnh, những điều kiện này có thể làm giảm hiệu quả
của hoạt động của pin.
Có thể xảy ra hiện tượng nổ nếu lắp không đúng loại pin.
Vứt bỏ pin đã sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Vui lòng tái chế khi có thể.
Không vứt bỏ như rác sinh hoạt thông thường.
Nếu bạn cần thay pin, hãy mang pin tới điểm dịch vụ được LG Electronics uỷ quyền nơi
gần nhất hoặc đại lý bán hàng để được trợ giúp.
Luôn rút bộ sạc ra khỏi ổ điện sau khi pin đã sạc đầy để tiết kiệm lượng điện tiêu thụ
không cần thiết của bộ sạc.
18
Dữ liệu kỹ
thuật
Nhiệt độ Môi
trường
Tối đa: +55°C (xả)
+45°C (sạc)
Tối thiểu: -10°C
Name
Address
I he reby de cl ar e un der our so le re sp onsibil ity
that t he pro duct m entioned ab ove to which this
declarat
ion relates complies with the above mentioned
standards and Directives
Signatur
e
of
rep ative
Name Issued Date
Product Name
Model Name
Trade Name
LG Electronics Inc
LG Electronics Inc. LG Twin Towers 20,
Yeouido-dong, Yeongdeungpo-gu, Seoul, Korea 150-721
GSM 900 / DCS 1800 Dual band Terminal Equipment
GS100, GS102, GS107, GS107b, GS108
LG
Suppliers Details
R&TTE Directive 1999/5/EC
EN 301 489-01 V1.6.1, EN 301 489-07 v1.3.1
EN 301 511 V9.0.2
EN 50360:2001/ EN 62209-1:2006
EN 60950-1 : 2001
19. N
ov 2009
Product Details
Applicable Standards Details
Declaration
Supplementary Information
Seung Hyoun, Ji / Director
The conformity to above standards is verified by the following Notified Body(BABT)
BABT, Forsyth House
-Churchfield Road - Walton-on-ThamesSurrey - KT12 2TD , United Kingdom
Notified Body Identification Number
: 0168
0168
LG Electronics Inc.
Veluwezoom 15, 1327 AE Almere, The Netherlands
Tel : +31 - 36- 547 – 8940, e-mail : j
acob @ lge.com
GS102 用户手册
- 中文
此指南有助于您了解您的新手机。 它将提供关于手机功能的有用说明。
视话机软件或服务提供商而定,本手册中的部分内容可能与您的手机有所不同。
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57

LG GS102.ANGRRD 取扱説明書

カテゴリー
携帯電話
タイプ
取扱説明書

他の言語で