Dell Inspiron 5552 クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

Dell Inspiron 5552は、持ち運びに便利な15.6インチのノートパソコンです。第8世代インテルCoreプロセッサを搭載し、高速な処理能力を発揮します。また、最大16GBのメモリと最大1TBのストレージを備え、快適に作業することができます。

Inspiron 5552は、フルHD解像度のディスプレイを搭載し、鮮やかな映像を楽しむことができます。また、Waves MaxxAudio Pro対応のスピーカーを内蔵し、臨場感あふれるサウンドを実現します。

Inspiron 5552は、充実したインターフェースを備えています。USB 3.0ポートを2基、USB 2.0ポートを1基、HDMIポート、ヘッドセットポートなどを搭載し、さまざまな周辺機器を接続することができます。

Inspiron 5552は、長時間駆動するバッテリーを搭載しています。最大9時間の駆動時間が可能で、

Dell Inspiron 5552は、持ち運びに便利な15.6インチのノートパソコンです。第8世代インテルCoreプロセッサを搭載し、高速な処理能力を発揮します。また、最大16GBのメモリと最大1TBのストレージを備え、快適に作業することができます。

Inspiron 5552は、フルHD解像度のディスプレイを搭載し、鮮やかな映像を楽しむことができます。また、Waves MaxxAudio Pro対応のスピーカーを内蔵し、臨場感あふれるサウンドを実現します。

Inspiron 5552は、充実したインターフェースを備えています。USB 3.0ポートを2基、USB 2.0ポートを1基、HDMIポート、ヘッドセットポートなどを搭載し、さまざまな周辺機器を接続することができます。

Inspiron 5552は、長時間駆動するバッテリーを搭載しています。最大9時間の駆動時間が可能で、

Connect the power adapter and
press the power button
连接电源适配器并按下电源按钮
連接電源轉接器然後按下電源按鈕
전원 어댑터를 연결하고 전원 버튼을 누릅니다
Kết nối với bộ chuyển đổi nguồn điện và nhấn nút nguồn
1
快速入门指南
快速入門指南
빠른 시작 안내서
Hướng dn khi động nhanh
2015-05
Product support and manuals
产品支持和手册
產品支援與手冊
제품 지원 설명서
Hỗ trợ sản phẩm và sách hướng dn
dell.com/support
dell.com/support/manuals
dell.com/support/windows
dell.com/support/linux
Contact Dell
Dell 联络 | Dell 公司聯絡
Dell사에 문의합니다 | Liên hệ Dell
dell.com/contactdell
Regulatory and safety
管制和安全 | 管制與安全
규정 안전 | Quy định và an toàn
dell.com/regulatory_compliance
Regulatory model
管制型号 | 安規型號
규정 모델 | Model quy định
P51F
Regulatory type
管制类型 | 安規類型
규정 유형 | Loại quy định
P51F005
Computer model
计算机型号 | 電腦型號
컴퓨터 모델 | Model máy tính
Inspiron 15-5552
Inspiron 15-5552 系列
© 2015 Dell Inc.
© 2015 Microsoft Corporation.
© 2015 Canonical Ltd.
Printed in China.
2 Finish operating system setup
完成操作系统设置 | 完成作業系統設定
운영 체제 설치 완료 | Kết thúc thiết lập hệ điều hành
Windows
Enable security and updates
启用安全和更新
啟用安全性與更新
보안 업데이트 활성화
Bật tính năng bảo mật và cập nhật
Connect to your network
连接到网络
連接網路
네트워크에 연결
Kết nối vào mạng của bạn
NOTE: If you are connecting to a secured wireless network, enter the
password for the wireless network access when prompted.
注:如果您要连接加密的无线网络,请在提示时输入访问该无线网络所需的密码。
註:如果您要連線至安全的無線網路,請在提示下輸入存取無線網路的密碼。
: 보안된 무선 네트워크에 연결하는 경우 프롬프트 메시지가 표시되면 무선
네트워크 액세스 암호를 입력하십시오.
GHI CHÚ: Nếu bạn đang kết nối với một mạng không dây bảo mật, hãy nhập
mật khẩu để truy cập mạng không dây khi được nhắc.
Sign in to your Microsoft account orcreate
alocal account
登录您的 Microsoft 帐户或创建本地帐户
登入您的 Microsoft 帳號或建立本機帳號
Microsoft 계정에 로그인 또는 로컬 계정 생성
Đăng nhập vào tài khoản Microsoft của bạn và
tạo tài khoản trên máy tính
Ubuntu
Follow the instructions on the screen to finish setup.
按照屏幕上的说明完成设置。
按照螢幕上的指示完成設定。
설치를 완료하려면 화면의 지시사항을 따르십시오.
Làm theo các hướng dn trên màn hình để hoàn tất việc thiết lập.
Learn how to use Windows
了解如何使用 Windows | 瞭解如何使用 Windows
Windows 사용법 | Tìm hiểu cách sử dụng Windows
Help and Tips
帮助和提示 | 說明與秘訣
도움말 | Trợ giúp và Mẹo
Locate your Dell apps in Windows
Windows 中查找 Dell 应用程序 | Windows 中找到您的 Dell 應用程式
Windows에서 Dell 찾기 | Xác định vị trí các ứng dụng Dell của bạn trong Windows
SupportAssist Check and update your computer
检查和更新您的计算机
檢查和更新您的電腦
컴퓨터 검사 업데이트
Kiểm tra và cập nhật máy tính của bạn
Register your computer
注册您的计算机 | 註冊您的電腦
컴퓨터 등록 | Đăng ký máy tính của bạn
Dell Backup
and Recovery
Backup, recover, repair, or restore your computer
备份、恢复、修复或还原您的计算机
備份、復原、修復或還原您的電腦
컴퓨터 백업, 복구, 수리 복원
Sao lưu, phục hồi, sửa chữa, hoặc khôi phục lại máy tính
của bạn
Quick Start Guide
Inspiron 15
5000 Series
Features
功能部件 | 功能 | 기능 | Tính năng
1. 마이크
2. 카메라 상태 표시등
3. 카메라
4. 전원 어댑터 포트
5. HDMI 포트
6. USB 3.0 포트
7. 미디어 카드 판독기
8. 전원, 배터리, 하드 드라이브 상태등
9. 왼쪽 클릭 영역
10. 오른쪽 클릭 영역
11. 헤드셋 포트
12. USB 2.0 포트(2)
13. 광학 드라이브
14. 보안 케이블 슬롯
15. 전원 버튼
16. 배터리
17. 규정 라벨(배터리 베이)
18. 서비스 태그 라벨
19. 배터리 분리 래치
1. Micrô
2. Đèn trạng thái camera
3. Camera
4. Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện
5. Cổng HDMI
6. Cổng USB 3.0
7. Khe đọc thẻ nhớ
8. Đèn tình trạng nguồn và pin/đèn
hoạt động ổ đĩa cứng
9. Vùng nhấp trái
10. Vùng nhấp phải
11. Cổng tai nghe
12. Cổng USB 2.0 (2)
13. Ổ đĩa quang
14. Khe cáp bảo vệ
15. Nút nguồn
16. Pin
17. Nhãn quy định (trong khay pin)
18. Nhãn Thẻ bảo trì
19. Chốt nhả pin
1. 麦克风
2. 摄像头状态指示灯
3. 摄像头
4. 电源适配器端口
5. HDMI 端口
6. USB 3.0 端口
7. 介质卡读取器
8. 电源和电池状态指示/硬盘驱动器活
动指示灯
9. 左键点击区域
10. 右键点击区域
11. 耳机端口
12. USB 2.0 端口(2 个)
13. 光盘驱动器
14. 安全缆线孔
15. 电源按钮
16. 电池
17. 管制标签(在电池槽中)
18. 服务标签
19. 电池释放闩锁
1. 麥克風
2. 攝影機狀
態指示燈
3. 攝影機
4. 電源變壓器連接埠
5. HDMI 連接埠
6. USB 3.0 連接埠
7. 媒體讀卡器
8. /
指示燈
9. 左鍵區
10. 右鍵區
11. 耳麥連接埠
12. USB 2.0 連接埠 (2)
13. 光碟機
14. 安全纜線孔
15. 電源按鈕
16. 電池
17. 法規標籤 (在電池凹槽)
18. 服務標籤
19. 電池釋放閂鎖
Shortcut keys
快捷键 | 捷徑鍵
바로 가기 | Phím tắt
13 2
7
6
5
10
4
9
14
13
12
11
15
19
18
17
16
Mute audio
静音音频 | 靜音
오디오 음소거 | Tắt âm
Decrease volume
降低音量 | 降低音量
볼륨 감소 | Giảm âm lượng
Increase volume
提高音量 | 提高音量
볼륨 증가 | Tăng âm lượng
Play previous track/chapter
播放上一音轨/单元 | 播放上一首曲目/上一個章節
이전 트랙/챕터 재생 | Phát bản nhạc/chương trước đó
Play/Pause
播放/暂停 | 播放/暫停
재생/일시 중지 | Phát/Tạm dừng
Play next track/chapter
播放下一音轨/单元 | 播放下一首曲目/下一個章節
다음 트랙/챕터 재생 | Phát bản nhạc/chương kế tiếp
Switch to external display
切换到外部显示器 | 切換至外部顯示器
외부 디스플레이로 전환 | Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài
Search
搜索 | 搜尋
검색 | Tìm kiếm
Decrease brightness
降低亮度 | 降低亮度
밝기 감소 | Giảm độ sáng
Increase brightness
提高亮度 | 增加亮度
밝기 증가 | Tăng độ sáng
Toggle Fn-key lock
切换 Fn 键锁 | 切換 Fn 鍵鎖定
Fn 잠금 전환 | Bật tắt khóa phím Fn
Turn off/on wireless
打开/关闭无线功能 | 啟動/關閉無線功能
무선 끄기/켜기 | Tắt/m mạng không dây
Sleep
睡眠 | 睡眠
절전 | Chế độ Ngủ
Toggle between power and battery-status light/
hard-drive activity light
在电源和电池状态指示灯/硬盘驱动器活动指示灯间切换
在電源和電池狀態指示燈/硬碟活動指示燈之間切換
전원, 배터리 상태등/ 하드 드라이브 작동 표시등 토글
Bật tắt giữa đèn nguồn và đèn tình trạng pin/đèn hoạt
động ổ đĩa cứng
NOTE: For more information, see Specifications at dell.com/support.
注:有关详细信息,请参见 dell.com/support 上的规范
註:如需更多資訊,請參閱 dell.com/support 中的規格
: 자세한 정보는 dell.com/support 사양 참조하십시오.
GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin, hãy xem Thông số kỹ thuật tại dell.com/support.
1. Microphone
2. Camera-status light
3. Camera
4. Power-adapter port
5. HDMI port
6. USB 3.0 port
7. Media-card reader
8. Power and battery-status light/
hard-drive activity light
9. Left-click area
10. Right-click area
11. Headset port
12. USB 2.0 ports (2)
13. Optical drive
14. Security-cable slot
15. Power button
16. Battery
17. Regulatory label (in battery bay)
18. Service Tag label
19. Battery-release latch
8
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Dell Inspiron 5552 クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

Dell Inspiron 5552は、持ち運びに便利な15.6インチのノートパソコンです。第8世代インテルCoreプロセッサを搭載し、高速な処理能力を発揮します。また、最大16GBのメモリと最大1TBのストレージを備え、快適に作業することができます。

Inspiron 5552は、フルHD解像度のディスプレイを搭載し、鮮やかな映像を楽しむことができます。また、Waves MaxxAudio Pro対応のスピーカーを内蔵し、臨場感あふれるサウンドを実現します。

Inspiron 5552は、充実したインターフェースを備えています。USB 3.0ポートを2基、USB 2.0ポートを1基、HDMIポート、ヘッドセットポートなどを搭載し、さまざまな周辺機器を接続することができます。

Inspiron 5552は、長時間駆動するバッテリーを搭載しています。最大9時間の駆動時間が可能で、