Dell Inspiron 5551 クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

Dell Inspiron 5551は、作業や遊びに最適なオールインワンノートパソコンです。15.6インチのフルHDディスプレイは、映画鑑賞やゲームプレイに最適です。第8世代インテル® Core™ i5プロセッサを搭載しており、複数のプログラムを同時に実行してもスムーズな動作が可能です。256GBの高速ソリッドステートドライブ(SSD)により、プログラムのロードやファイルの転送が高速で行えます。8GBのメモリを搭載しているので、複数のタブを開いたり、メモリをたくさん消費するプログラムを実行したりしても、パソコンが遅くなることはありません。

Dell Inspiron 5551は、外出先での作業にも最適です。最大10時間のバッテリ駆動時間があるので、コンセントの近くにいなくても何時間も作業を続けることができます。また、Wi-FiとBluetoothを内蔵しているので、どこからでもインターネットや他のデバイスに接続することができます。

Dell Inspiron

Dell Inspiron 5551は、作業や遊びに最適なオールインワンノートパソコンです。15.6インチのフルHDディスプレイは、映画鑑賞やゲームプレイに最適です。第8世代インテル® Core™ i5プロセッサを搭載しており、複数のプログラムを同時に実行してもスムーズな動作が可能です。256GBの高速ソリッドステートドライブ(SSD)により、プログラムのロードやファイルの転送が高速で行えます。8GBのメモリを搭載しているので、複数のタブを開いたり、メモリをたくさん消費するプログラムを実行したりしても、パソコンが遅くなることはありません。

Dell Inspiron 5551は、外出先での作業にも最適です。最大10時間のバッテリ駆動時間があるので、コンセントの近くにいなくても何時間も作業を続けることができます。また、Wi-FiとBluetoothを内蔵しているので、どこからでもインターネットや他のデバイスに接続することができます。

Dell Inspiron

Connect the power adapter and
press the power button
连接电源适配器并按下电源按钮
連接電源轉接器然後按下電源按鈕
전원 어댑터를 연결하고 전원 버튼을 누릅니다
Kết nối với bộ chuyển đổi nguồn điện và nhấn nút nguồn
1
快速入门指南
快速入門指南
빠른 시작 안내서
Hướng dn khi động nhanh
2015-06
Printed in China.
SupportAssist Check and update your computer
检查和更新您的计算机
檢查和更新您的電腦
컴퓨터 검사 업데이트
Kiểm tra và cập nhật máy tính của bạn
Register your computer
注册您的计算机 | 註冊您的電腦
컴퓨터 등록 | Đăng ký máy tính của bạn
Dell Help & Support
Dell 帮助和支持 | Dell 幫助及支援
Dell 도움말 지원 | Trợ giúp & Hỗ trợ Dell
Quick Start Guide
Inspiron 15
5000 Series
2 Finish Windows setup
完成 Windows 设置 | 完成 Windows 設定
Windows 설치 종료 | Hoàn tất cài đặt Windows
Enable Dell updates
启用 Dell 更新
啟動 Dell 更新
Dell 업데이트 활성화
Cho phép Dell Updates
Connect to your network
连接到网络
連接網路
네트워크에 연결
Kết nối vào mạng của bạn
NOTE: If you are connecting to a secured wireless network, enter the
password for the wireless network access when prompted.
注:如果您要连接加密的无线网络,请在提示时输入访问该无线网络所需的密码。
註:如果您要連線至安全的無線網路,請在提示下輸入存取無線網路的密碼。
: 보안된 무선 네트워크에 연결하는 경우 프롬프트 메시지가 표시되면 무선
네트워크 액세스 암호를 입력하십시오.
GHI CHÚ: Nếu bạn đang kết nối với một mạng không dây bảo mật, hãy nhập
mật khẩu để truy cập mạng không dây khi được nhắc.
Sign in to your Microsoft account orcreate
alocal account
登录您的 Microsoft 帐户或创建本地帐户
登入您的 Microsoft 帳號或建立本機帳號
Microsoft 계정에 로그인 또는 로컬 계정 생성
Đăng nhập vào tài khoản Microsoft của bạn và
tạo tài khoản trên máy tính
Product support and manuals
产品支持和手册
產品支援與手冊
제품 지원 설명서
Hỗ trợ sản phẩm và sách hướng dn
Dell.com/support
Dell.com/support/manuals
Dell.com/support/windows
Contact Dell
Dell 联络 | Dell 公司聯絡
Dell사에 문의합니다 | Liên hệ Dell
Dell.com/contactdell
Regulatory and safety
管制和安全 | 管制與安全
규정 안전 | Quy định và an toàn
Dell.com/regulatory_compliance
Regulatory model
管制型号 | 安規型號
규정 모델 | Model quy định
P51F
Regulatory type
管制类型 | 安規類型
규정 유형 | Loại quy định
P51F001
P51F002
P51F003
P51F005
Computer model
计算机型号 | 電腦型號
컴퓨터 모델 | Model máy tính
Inspiron 15-5551
Inspiron 15-5551 系列
Inspiron 15-5552
Inspiron 15-5552 系列
Inspiron 15-5555
Inspiron 15-5555 系列
Inspiron 15-5558
Inspiron 15-5558 系列
© 2015 Dell Inc.
© 2015 Microsoft Corporation.
Locate Dell apps
查找 Dell 应用程序 | 尋找 Dell 應用程式
Dell 찾기 | Xác định vị trí các ứng dụng Dell
Create recovery media
创建恢复介质 | 建立復原媒體
복구 미디어 생성 | Tạo phương tiện phục hồi
In Windows search, type Recovery, click Create a recovery media, and follow the
instructions on the screen.
Windows 搜索中,输入恢复,单击创建恢复介质,然后按照屏幕上的说明操作。
Windows 搜尋功能下,輸入復原,按下建立復原媒體,並按照畫面上的說明操作。
Windows 검색에서 복구 입력한 , 복구 미디어 생성 클릭한 다음 화면의 지침을
따릅니다.
Trong tìm kiếm Windows, hãy nhập vào Recovery, nhấp vào Tạo phương tiện phục
hồi, và làm theo các hướng dn trên màn hình.
Features
功能部件 | 功能 | 기능 | Tính năng
13 24
9
8
7
6
12
5
11
16
15
14
13
17
21
20
19
18
1. Right microphone
2. Camera-status light
3. Camera
4. Left microphone
(Inspiron 15-5558 and
Inspiron 15-5555 only)
5. Power-adapter port
6. Network port
(Inspiron 15-5558 and
Inspiron 15-5555 only)
7. HDMI port
8. USB 3.0 port
9. Media-card reader
10. Power and battery-status light/
hard-drive activity light
11. Left-click area
12. Right-click area
13. Headset port
14. USB 2.0 ports (2)
15. Optical drive
16. Security-cable slot
17. Power button
18. Regulatory label (in battery bay)
19. Battery
20. Battery-release latch
21. Service Tag label
10
1. 오른쪽 마이크
2. 카메라 상태 표시등
3. 카메라
4. 왼쪽 마이크(Inspiron 15-5558
Inspiron 15-5555에만 해당)
5. 전원 어댑터 포트
6. 네트워크 포트(Inspiron 15-5558
Inspiron 15-5555에만 해당)
7. HDMI 포트
8. USB 3.0 포트
9. 미디어 카드 판독기
10. 전원, 배터리, 하드 드라이브 상태등
11. 왼쪽 클릭 영역
12. 오른쪽 클릭 영역
13. 헤드셋 포트
14. USB 2.0 포트(2)
15. 광학 드라이브
16. 보안 케이블 슬롯
17. 전원 버튼
18. 규정 라벨(배터리 베이)
19. 배터리
20. 배터리 분리 래치
21. 서비스 태그 라벨
1. Micrô phải
2. Đèn trạng thái camera
3. Camera
4. Micrô trái (chỉ có  Inspiron 15-5558
và Inspiron 15-5555)
5. Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện
6. Cổng mạng (chỉ có  Inspiron
15-5558 và Inspiron 15-5555)
7. Cổng HDMI
8. Cổng USB 3.0
9. Khe đọc thẻ nhớ
10. Đèn tình trạng nguồn và pin/đèn
hoạt động ổ đĩa cứng
11. Vùng nhấp trái
12. Vùng nhấp phải
13. Cổng tai nghe
14. Cổng USB 2.0 (2)
15. Ổ đĩa quang
16. Khe cáp bảo vệ
17. Nút nguồn
18. Nhãn quy định (trong khay pin)
19. Pin
20. Chốt nhả pin
21. Nhãn Thẻ bảo trì
1. 右侧麦克风
2. 摄像头状态指示灯
3. 摄像头
4. 左侧麦克风(仅限 Inspiron 15-5558
Inspiron 15-5555
5. 电源适配器端口
6. 网络端口(仅限 Inspiron 15-5558
Inspiron 15-5555
7. HDMI 端口
8. USB 3.0 端口
9. 介质卡读取器
10. 电源和电池状态指示灯/硬盘驱动器活
动指示灯
11. 左键点击区域
12. 右键点击区域
13. 耳机端口
14. USB 2.0 端口(2 个)
15. 光盘驱动器
16. 安全缆线孔
17. 电源按钮
18. 管制标签(在电池槽中)
19. 电池
20. 电池释放闩锁
21. 服务标签
1. 右側麥克風
2. 攝影機狀態指示燈
3. 攝影機
4. 左側麥克風(限 Inspiron 15-5558
Inspiron 15-5555
5. 電源變壓器連接埠
6. 網路連接埠(限 Inspiron 15-5558
Inspiron 15-5555
7. HDMI 連接埠
8. USB 3.0 連接埠
9. 媒體讀卡器
10. 電源和電池狀態指示燈/硬碟機活動
指示燈
11. 左鍵區
12. 右鍵區
13. 耳麥連接埠
14. USB 2.0 連接埠 (2)
15. 光碟機
16. 安全纜線孔
17. 電源按鈕
18. 法規標籤(在電池凹槽)
19. 電池
20. 電池釋放閂鎖
21. 服務標籤
Shortcut keys
快捷键 | 捷徑鍵
바로 가기 | Phím tắt
Mute audio
静音 | 靜音
오디오 음소거 | Tắt âm
Decrease volume
降低音量 | 降低音量
볼륨 감소 | Giảm âm lượng
Increase volume
提高音量 | 提高音量
볼륨 증가 | Tăng âm lượng
Play previous track/chapter
播放上一音轨/单元 | 播放上一首曲目/上一個章節
이전 트랙/챕터 재생 | Phát bản nhạc/chương trước đó
Play/Pause
播放/暂停 | 播放/暫停
재생/일시 중지 | Phát/Tạm dừng
Play next track/chapter
播放下一音轨/单元 | 播放下一首曲目/下一個章節
다음 트랙/챕터 재생 | Phát bản nhạc/chương kế tiếp
Switch to external display
切换到外部显示器 | 切換至外部顯示器
외부 디스플레이로 전환 | Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài
Search
搜索 | 搜尋
검색 | Tìm kiếm
Toggle keyboard backlight (optional)
切换键盘背景灯(可选)
切換鍵盤背光(選配)
키보드 백라이트 설정/해제(옵션)
Bật tắt đèn nền bàn phím (tùy chọn)
Decrease brightness
降低亮度 | 降低亮度
밝기 감소 | Giảm độ sáng
Increase brightness
提高亮度 | 增加亮度
밝기 증가 | Tăng độ sáng
Toggle Fn-key lock
切换 Fn 键锁 | 切換 Fn 鍵鎖定
Fn 잠금 전환 | Bật tắt khóa phím Fn
Turn off/on wireless
打开/关闭无线功能 | 啟動/關閉無線功能
무선 끄기/켜기 | Tắt/m mạng không dây
Sleep
睡眠 | 睡眠
절전 | Chế độ ngủ
Toggle between power and battery-status light/
hard-drive activity light
在电源和电池状态指示灯/硬盘驱动器活动指示灯间切换
在電源和電池狀態指示燈/硬碟活動指示燈之間切換
전원, 배터리 상태등/하드 드라이브 작동 표시등 토글
Bật tắt giữa đèn nguồn và đèn tình trạng pin/đèn hoạt
động ổ đĩa cứng
NOTE: For more information, see Specifications at Dell.com/support.
注:有关详细信息,请参阅 Dell.com/support 上的规格
註:如需更多資訊,請參閱 Dell.com/support 中的規格。
: 자세한 정보는 Dell.com/support 사양 참조하십시오.
GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin, hãy xem Thông số kỹ thuật tại
Dell.com/support.
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Dell Inspiron 5551 クイックスタートガイド

タイプ
クイックスタートガイド

Dell Inspiron 5551は、作業や遊びに最適なオールインワンノートパソコンです。15.6インチのフルHDディスプレイは、映画鑑賞やゲームプレイに最適です。第8世代インテル® Core™ i5プロセッサを搭載しており、複数のプログラムを同時に実行してもスムーズな動作が可能です。256GBの高速ソリッドステートドライブ(SSD)により、プログラムのロードやファイルの転送が高速で行えます。8GBのメモリを搭載しているので、複数のタブを開いたり、メモリをたくさん消費するプログラムを実行したりしても、パソコンが遅くなることはありません。

Dell Inspiron 5551は、外出先での作業にも最適です。最大10時間のバッテリ駆動時間があるので、コンセントの近くにいなくても何時間も作業を続けることができます。また、Wi-FiとBluetoothを内蔵しているので、どこからでもインターネットや他のデバイスに接続することができます。

Dell Inspiron