KDK Company,Division of PES 2013-2016
P0913-2036 24JRB04020B
AMCA SPECIFICATIONS AMCA
AMCA
AMCA AMCA
Luồng gió và tiếng ồn ở áp suất tĩnh
Air delivery and Noise at static pressure
在靜壓下的⾵量和噪⾳
在静压下的风量和噪音
以上的額定值是經實驗測定的,執行程式與AMCA 211版本和AMCA 311版本保持一致。
所指耗電量是在靜壓為0條件下AMCA的測試值。
所指耗電量是IEC的測試值。
Các định mức được hiển thị dựa trên các thí nghiệm và quy trình được thực hiện tuân theo Ấn bản AMCA 211 và Ấn bản AMCA 311.
Định mức Watts chỉ dành cho phương pháp thí nghiệm AMCA và nó không ở áp suất tĩnh 0 inche của H2O.
Định mức Watts chỉ dành cho phương pháp thí nghiệm IEC.
In. wg 0 0.1 0.125 0.25 0.375 0.5 0.625
24JRB
24JAB
220
220
240
60
60
50
Hi
Hi
88
0.7
CFM
Sones
CFM
Sones
CFM
Sones
88
1.0
88
1.0
88
1.3
63
1.7
34
1.8 10
240 50 CFM
Sones
8
5
3.1
88
0.7
88
1.0
88
1.0
88
1.3
63
1.7
34
1.8
5
3.1
88
0.6
88
0.9
88
1.0
88
1.4
63
1.6
34
1.9
5
3.2
88
0.6
88
0.9
88
1.0
88
1.4
63
1.6
34
1.9
5
3.2
10 8
The ratings shown are based on tests and procedures performed in accordance with AMCA Publication 211 and AMCA
Publication 311.
以上的额定值是经实验测定的,执行程序与AMCA 211版本和AMCA 311版本保持一致。
.311 AMCA روﺷﻧﻣو 211 AMCA روﺷﻧﻣﻟ ﺎﻘﻓو ةذﻔﻧﻣﻟا تاءارﺟﻹاو تارﺎﺑﺗﺧﻻا ﻰﻟإ دﻧﺗﺳﺗ ﺔﻧﯾﺑﻣﻟا تارﯾدﻘﺗﻟا
The Watts rating is only for AMCA test method and it is at the static pressure of 0 inch of H2O.
The Watts rating is only for IEC test method.
所指耗电量是在静压为0条件下AMCA的测试值。
所指耗电量是IEC的测试值。
檔位
Tốc độ
Speed
Hi
Hi