KDK 24JRB インストールガイド

タイプ
インストールガイド
AMCA SPECIFICATIONS AMCA
AMCA AMCA AMCA
concerning use of the appliance by a person responsible for their safety. Children should be supervised to ensure
that they do not play with the appliance.
dây treo
KDK Company,Division of PES 2013-2016
P0913-2036 24JRB04020B
AMCA SPECIFICATIONS AMCA
AMCA
AMCA AMCA
Luồng gió và tiếng ồn ở áp suất tĩnh
Air delivery and Noise at static pressure
在靜壓下的⾵量和噪
在静压下的风量和噪音
以上的額定值是經實驗測定的與AMCA 211版和AMCA 311版
所指耗電量是在靜壓為0條件下AMCA的測試值
所指耗電量是IEC的測試值
Các định mức được hiển thị dựa trên các thí nghiệm và quy trình được thực hiện tuân theo Ấn bản AMCA 211 và Ấn bản AMCA 311.
Định mức Watts chỉ dành cho phương pháp thí nghiệm AMCA và nó không ở áp suất tĩnh 0 inche của H2O.
Định mức Watts chỉ dành cho phương pháp thí nghiệm IEC.
In. wg 0 0.1 0.125 0.25 0.375 0.5 0.625
24JRB
24JAB
220
220
240
60
60
50
Hi
Hi
88
0.7
CFM
Sones
CFM
Sones
CFM
Sones
88
1.0
88
1.0
88
1.3
63
1.7
34
1.8 10
240 50 CFM
Sones
8
5
3.1
88
0.7
88
1.0
88
1.0
88
1.3
63
1.7
34
1.8
5
3.1
88
0.6
88
0.9
88
1.0
88
1.4
63
1.6
34
1.9
5
3.2
88
0.6
88
0.9
88
1.0
88
1.4
63
1.6
34
1.9
5
3.2
10 8
The ratings shown are based on tests and procedures performed in accordance with AMCA Publication 211 and AMCA
Publication 311.
以上的额定值是经实验测定的,执行程序与AMCA 211版本和AMCA 311版本保持一致。
.311 AMCA روو 211 AMCA روو ةذا تاءاراو تاراإ دا تاردا
The Watts rating is only for AMCA test method and it is at the static pressure of 0 inch of H2O.
The Watts rating is only for IEC test method.
所指耗电量是在静压为0条件下AMCA的测试值。
所指耗电量是IEC的测试值。
檔位
Tốc độ
Speed
Hi
Hi
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20

KDK 24JRB インストールガイド

タイプ
インストールガイド

他の言語で